TT |
Tác giả |
Tên công trình KH |
Xuất bản, Tạp chí |
Năm |
Số, trang |
1 |
Đỗ Thị Mỹ Phương |
Ôn luyện kiến thức tác phẩm Ngữ văn 9 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2011 |
|
2 |
Nguyễn Thị Nương |
Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh Đại học tập 1,2 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2011 |
|
3 |
Nguyễn Thị Thanh Chung |
Phú giang trung thạch – biểu tượng nhân cách trong thơ Nguyễn Văn Siêu |
Tạp chí Hán Nôm (ISSN 8066 – 8639) |
2011 |
47 - 52 |
4 |
Phạm Thị Thu Hương |
Sử dụng chiến thuật “Đọc suy luận” trong dạy học đọc hiểu văn bản ở trường phổ thông |
Tạp chí Giáo dục - Bộ GD&ĐT |
2011 |
số 269 kì 1, tháng 9/2011 |
5 |
Trần Mạnh Tiến |
Sự hình thành quan niệm mĩ học và nghệ thuật Việt Nam nửa đầu thế kỉ 20 |
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học, Kỷ niệm 60 năm thành lập Khoa Ngữ văn |
2011 |
|
6 |
Nguyễn Việt Hùng |
Sự tích vọng phu và tín ngưỡng thờ đá |
NXB Văn hóa thông tin |
2011 |
201 |
7 |
Lê Trà My |
Tản văn hiện đại Việt Nam |
NXB Hải Phòng |
2011 |
427 |
8 |
Lã Nhâm Thìn |
Thiên tài văn học Nguyễn Du nhìn từ điểm giao thoa giữa hai vùng văn hoá Thăng Long - Nghệ Tĩnh |
Tạp chí Nghiên cứu văn học, Viện Văn học |
2011 |
10 |
9 |
Trịnh Thị Lan |
Thực hành Tập làm văn 7, Lê A chủ biên |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2011 |
|
10 |
Trần Ngọc Hiếu |
Tiếp cận bản chất trò chơi của văn học” (Những gợi mở từ công trình Homo Ludens của Johan Huizinga) |
Tạp chí Nghiên cứu văn học, Viện Văn học |
2011 |
Số tháng 11, trang 16-27 |
11 |
Trần Mạnh Tiến |
Tiểu thuyết lịch sử và người đầu tiên mở hướng cách tân |
Tạp chí Nhà văn và Tác phẩm |
2011 |
số 1, tr 1 |
12 |
Lương Thị Hiền |
Tìm hiểu yếu tố quyền lực được đánh dấu qua hành động hỏi và yêu cầu trong hoạt động xét xử của Tòa án |
Tạp chí Ngôn ngữ |
2011 |
Số 10 |
13 |
Trần Văn Toàn |
Tính chất "tả thực" trong kiểu nhân vật hành đạo trong truyện ngắn và tiểu thuyết giai đoạn giao thời |
Tạp chí Nghiên cứu văn học, Viện Văn học |
2011 |
95 - 105 |
14 |
Đặng Thị Hảo Tâm |
Trường từ vựng ngữ nghĩa món ăn và ý niệm CON NGƯỜI |
Tạp chí Ngôn ngữ |
2011 |
số 5, tr 25 - tr 35 |
15 |
Đỗ Văn Hiểu |
Truyền thông đại chúng và sự biến đổi văn hóa |
Tạp chí Văn hóa nghệ thuật (ISSN0866-8655) |
2011 |
Số 323, tr 102-104 |
16 |
Trần Kim Phượng |
Từ “thôi” trong tiếng Việt nhìn từ ba bình diện: kết học, nghĩa học, dụng học |
Tạp chí Ngôn ngữ |
2011 |
Số 5, tr50-58 |
17 |
Trần Mạnh Tiến |
Từ nhân vật trong truyền thuyết đến nhân vật trong thần phả |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2011 |
số 8, tr 3 |
18 |
Vũ Anh Tuấn |
Tự sự học với vấn đề nghiên cứu đặc sắc tự sự dân gian Tày qua vệc khảo sát liên văn bản một típ truyện kể Tày dạng Tấm Cám |
Sách " Tuyển tập các vấn đề khoa học Ngữ Văn". Nxb Đại học Thái Nguyên |
2011 |
tr 185 - tr 198 |
19 |
Dương Tuấn Anh |
Tư tưởng Phật giáo Trần Nhân Tông - con đường Thiền tâm đi vào cuộc sống |
Kỉ yếu Hội thảo Nghiên cứu và giảng dạy ngữ văn – từ truyền thống đến hiện đại, NXB Đại học Sư phạm |
2011 |
trang 296-300 |
20 |
Lê Thị Lan Anh |
Vai nghĩa thời gian và không gian của trạng ngữ trong câu đơn tiếng Việt |
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống |
2011 |
Số 10, tr 1-6 |
21 |
Nguyễn Thị Minh Thương |
Vài suy nghĩ về khuynh hướng siêu thực trong thơ Việt hiện đại |
Báo Văn nghệ trẻ |
2011 |
|
22 |
Dương Tuấn Anh |
Về chữ “dã” trong bài thơ Ngôn hoài của Không Lộ Thiền sư, |
Hợp tuyển công trình nghiên cứu, Khoa Ngữ văn, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, NXB Giáo dục |
2011 |
trang 689-692 |
23 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Về nguyên tắc giao tiếp trong dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học |
Tạp chí Giáo dục - Bộ GD&ĐT |
2011 |
số 271, 33-34, 45 |
24 |
Trần Kim Phượng |
Về từ “tiếp” trong tiếng Việt |
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống |
2011 |
Số 10, tr7,8,14 |
25 |
Chu Văn Sơn |
Vi Thùy Linh - thi sĩ ái quyền |
Tạp chí Nghiên cứu văn học, Viện Văn học |
2011 |
|
26 |
Lương Thị Hiền |
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 2, tập 1 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2011 |
104 |
27 |
Lương Thị Hiền |
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 2, tập 2 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2011 |
104 |
28 |
Lương Thị Hiền |
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4, tập 1 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2011 |
124 |
29 |
Lương Thị Hiền |
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4, tập 2 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2011 |
124 |
30 |
Lương Thị Hiền |
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 5, tập 1 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2011 |
123 |