TT |
Tác giả |
Tên công trình KH |
Xuất bản, Tạp chí |
Năm |
Số, trang |
1 |
Nguyễn Thị Kiều Giang, Phạm Thị Thu Thuỷ |
An Investigation into Teachers' Written Feedback in Hanoi National University of Education |
Knowledge Journeys and Journeying Knowledge, ISBN: 978-604-77-2426-0 |
2016 |
40-48 |
2 |
Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Hương Lan, Đỗ Thị Phương Mai, Đào Thị Bích Nguyên, Thái Thị Cẩm Trang |
Bộ đề môn Tiếng Anh chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc Gia |
NXB Giáo Dục Việt Nam |
2016 |
200 |
3 |
Cù Thị Thu Thuỷ |
Bồi dưỡng năng lực thi THPTQG qua đề tham khảo môn tiếng Anh |
NXB ĐHSP |
2016 |
200 |
4 |
Nguyễn Ngọc Lập - Nguyễn Thúy Nga |
Ca Dao Đồng Bằng Bắc Bộ |
Văn học |
2016 |
429 |
5 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Các luận thuyết nghiên cứu về ngôn ngữ đánh giá trong văn bản và diễn ngôn. |
Tạp chí Từ điển học và Bách khoa thư, ISSN 1859-3135 |
2016 |
Số 4 (42), 7-2016, 115 - 123 |
6 |
Cù Thị Thu Thuỷ, Trần Thị Thanh Thuỷ |
Cẩm nang ôn luyện thi THPTQG |
NXB ĐHQGHN |
2016 |
400 |
7 |
Nguyễn Thị Thu Hà, Đặng Thị Phượng |
Classroom Discourse: A Case Study of Teacher's Questions |
Knowledge Journeys and Journeying Knowledge, ISBN: 978-604-77-2426-0 |
2016 |
29-39 |
8 |
Nguyễn Thuý Nga, Lê Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Mộc Lan, Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Tâm Trang, Đinh Thị Hương, Lưu Thị Kim Nhung, Đặng Hiệp Giang |
Hướng dẫn ôn luyện thi Trung học phổ thông quốc gia - Môn Tiếng Anh |
NXB ĐHSP |
2016 |
200 |
9 |
Đặng Thị Phượng, Ngô Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Thu Hà |
Teaching English Grammar to Non-English Majored Freshmen Using Role-play |
Knowledge Journeys and Journeying Knowledge, ISBN: 978-604-77-2426-0 |
2016 |
69-85 |
10 |
Nguyễn Thúy Nga |
Tiếp xúc ngôn ngữ ở Việt Nam qua các thời kỳ |
Tạp chí khoa học ĐHSP Hà Nội |
2016 |
2(61): 88-93 |
11 |
Nguyễn Thúy Nga |
Tiếp xúc ngôn ngữ và vay mượn từ loại tiếng Anh trong tiếng Việt |
Tạp chí Từ điển học và Bách khoa thư, ISSN 1859-3135 |
2016 |
3(41): 47-53 |
12 |
Trần Xuân Điệp |
Ý nghĩa của từng bộ môn và liên thông giữa các bộ môn tiếng Anh trong chương trình Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2016 |
Tập 61, Số 3, 2016, 121 – 130 |
13 |
Nguyễn Thị Kiều Giang |
An Investigation into Common Written Errors Commited by Second-year Students at FOE, HNUE |
VietTESOL proceedings: Transforming English Language Education in the Era of Globalisation. ISBN: 978-604-54-2763-7 |
2015 |
47-54 |
14 |
Nguyễn Thị Thu Hà, Emily Edwards |
An Investigation of Nominalization and Lexical Density in Undergraduate Research Proposals |
Language Education in Asia, ISBN: 18387365 |
2015 |
17-30 |
15 |
Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Mộc Lan |
Cultivating Communities of Practice for Students of English at a Teacher Training Institution of Vietnam |
VietTESOL proceedings: Transforming English Language Education in the Era of Globalisation. ISBN: 978-604-54-2763-7 |
2015 |
138-155 |
16 |
Bùi Thị Bích Thủy |
Định hướng phương pháp giảng dạy hiệu quả kỹ năng nghe hiểu cho người học tiếng Anh |
Tạp chí Giáo dục và Xã hội, ISSN: 1859-3917. |
2015 |
Số 56 (117) 48-52 |
17 |
Nguyễn Tâm Trang, Nguyễn Thị Mộc Lan |
Dominoes enhance grammar classes |
Conference Proceedings - "Outcomes-Oriented English Language Teaching and Learning in Tay Bac-Based Schools: Realities and Recommendations for Improvements, ISBN: 978-604-82-1714-3 |
2015 |
329-334 |
18 |
Đỗ Thị Phương Mai |
Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong quảng cáo thương mại |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2015 |
Số 44 tháng 9/2015, 77-83 |
19 |
Nguyễn Thuý Nga, Lê Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Mộc Lan, Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Tâm Trang, Đinh Thị Hương, Lưu Thị Kim Nhung, Đặng Hiệp Giang |
Hướng dẫn ôn luyện thi Trung học phổ thông quốc gia - Môn Tiếng Anh |
NXB ĐHSP |
2015 |
183 |
20 |
Lê Kim Dung, Cao Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Hà, Lại Hồng Hà, Trần Thị Thanh Thuỷ |
Hướng dẫn ôn thi tuyển sinh Sau Đại học môn tiếng Anh |
NXB ĐHSP |
2015 |
166 |
21 |
Nguyễn Tâm Trang, Đỗ Thị Phương Mai |
International VietTESOL Conference – A meaningful event for Vietnamese teachers of English on their professional development journey |
VietTESOL proceedings: Transforming English Language Education in the Era of Globalisation. ISBN: 978-604-54-2763-7 |
2015 |
69-73 |
22 |
Nguyễn Tâm Trang |
Phân tích nhu cầu của giáo viên trong việc xây dựng chương trình và tài liệu giảng dạy Tiếng Anh chuyên ngành |
Tạp chí Giáo dục và Xã hội, ISSN: 1859-3917. |
2015 |
Số 46(107), |
23 |
Đào Thị Bích Nguyên, Lê Thị Minh Nguyệt |
Primary Evaluation of the Intensive English Program for Math-Majored students in the academic year 2014-2015 |
2nd VietTESOL Proceedings, 2015 |
2015 |
59-71 |
24 |
Lê Thuỳ Linh |
Problematizing ‘East-West Dichotomy’ through the Language Practices and Values of Young English Language Teacher Trainees in Vietnam |
Asia as Methods in Educational Research, Routledge, UK., ISBN : 978-1-138-78596-0 |
2015 |
111-128 |
25 |
Nguyễn Tâm Trang, Trần Thị Thanh Thuỷ, Tạ Thanh Bình |
Situation analysis and needs analysis in developing ESP courses |
ThaiTESOL Journal 2015, 27 (2), ISSN: 2286-8909 |
2015 |
42-57 |
26 |
Nguyễn Thúy Nga - Nguyễn Thị Phượng |
Từ mượn tiếng Anh và góc nhìn của giới trẻ |
Tạp chí Từ điển học và Bách khoa thư, ISSN 1859-3135 |
2015 |
4 (36): 27-33 |
27 |
Cao Thị Thu Giang, Cao Thị Hồng Phương |
Tuyệt phẩm khởi động kỳ thi THPT Quốc gia |
NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
2015 |
450 |
28 |
Đỗ Thị Phương Mai |
Using Project Work in American Culture Teaching |
Proceedings of 2nd LLC conference, India 2015 |
2015 |
43 |
29 |
Trần Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Thị Nhàn |
Giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học biên dịch |
Tạp chí Giáo dục và Xã hội, ISSN: 1859-3917. |
2014 |
Số 44 (105) 29-32 |
30 |
Nguyễn Hồng Liên |
A corpus-based study of adjectival collocation with the word ‘Economy’ in the corpus of contemporary American English |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2014 |
Số 5, 2014, 122-130 |