TT |
Tác giả |
Tên công trình KH |
Xuất bản, Tạp chí |
Năm |
Số, trang |
1 |
Nguyễn Tâm Trang |
Alternative Assessment – An efficacious tool in teaching reading skills |
Conference Proceedings, Solutions to Improve English-major Education Quality at Universities and colleges at Vietnam’s northern area, National Conference, Tay Bac University, University of Education Publishing house, October 2014, Code: 02.02 |
2014 |
pp. 138-155 |
2 |
Nguyễn Thúy Nga |
Các yếu tố tác động đến xu hướng sử dụng nguyên dạng từ gốc Anh trong báo tiếng Việt |
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống |
2014 |
12 (230): 27-30 |
3 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Dạy học theo dự án trong môn ngoại ngữ - một số đề xuất về phương pháp đánh giá. |
Kỷ yếu hội thảo quốc gia: Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo Tiếng anh chuyên ngữ trong các trường Đại học, cao đẳng khu vực Tây bắc Việt nam. Tháng 10/2014. NXB Đại học Sư phạm Hà Nội. |
2014 |
Trang 124 - 131. |
4 |
Cao Thu Giang (Chief editor), Lê Kim Dung, Hoàng Giang Lam, Đào Thị Bích Nguyên, Trần Thị Thanh Thuỷ |
English for Non-English Major Master Learners |
NXB ĐHSP |
2014 |
|
5 |
Lê Thuỳ Linh |
Identity and Communicative Competence: Vietnamese students’ L2 experiences in the UK |
Enacting English across borders: Critical studies in the Asia Pacific, ISBN (10): 1-4438-6219-3, ISBN (13): 978-1-4438-6219-6 |
2014 |
224-248 |
6 |
Lê Thuỳ Linh |
Inequality of Access to English Learning in prinary education in Vietam: A case study. |
Equality in Education:Sense Puplisher., ISBN : 978-94-6209-691-2 |
2014 |
139-154 |
7 |
Nguyễn Thuỷ Hường, Nguyễn Thị Mộc Lan, Nguyễn Tâm Trang |
Innovating English syllabus for English non-major students at Hanoi National University of Education so as to fulfill the task set by Vietnam’s National 2020 Foreign Languages Project |
Tạp chí Giáo dục và Xã hội, ISSN: 1859-3917. |
2014 |
Số 41 (102), 31-33 |
8 |
Trần Xuân Điệp |
Quan hệ giữa ngữ nghĩa học tri nhận và bộ lọc văn hóa qua một số ví dụ dịch Việt Anh |
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống |
2014 |
Số 12 (230), 2014, 13-19 |
9 |
Lưu Thị Kim Nhung |
UK and US news coverage of climate change from a critical discourse analysis perspective |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2014 |
Số 5, 2014, 105-113 |
10 |
Trần Xuân Điệp |
Văn hóa Mỹ - Việt trong hội thoại hàng ngày qua chủ điểm trường học |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2014 |
Số 1, 2014, tập 59, 98 – 109 |
11 |
Lưu Thị Kim Nhung |
Xu hướng dạy học tiếng Anh hiện nay và ý nghĩa đối với công tác đào tạo tiếng Anh tại các đại học, cao đẳng Việt Nam |
Tạp chí Giáo dục và Xã hội, ISSN: 1859-3917. |
2014 |
Số 43 (104), 2014, 34-36 |
12 |
Đặng Thị Phượng |
A Translation Quality Assessment of the first three chapters of the novel "Mật mã DaVinci" by Đỗ Thu Hà (2005) based on J.House's model |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2013 |
Vol.58, N0.6b, 2013, 3-11 |
13 |
Lê Thuỳ Linh |
ELT Methodology 3: Classroom practicalities and assessment |
NXB ĐHSP |
2013 |
|
14 |
Nguyễn Thúy Nga |
English borrowings in Vietnamese: real or fake threat? |
Vietnam Academy of Social Sciences |
2013 |
1 (153): 79-88. |
15 |
Trần Hương Quỳnh |
Figurative idiomatic competence: An analysis of EFL learners in Vietnam |
Language education in Asia ISBN: 18387365 |
2013 |
23-38 |
16 |
Đỗ Thị Phương Mai |
Incorporating Mis into follow-up activities in teaching AL to the forth year students at FOE, HNUE. |
Journal of Science of HNUE |
2013 |
Vol.58, No.6B, p.12-17 |
17 |
Lê Thuỳ Linh |
Living the tensions: Moral Dilemma in English Langauge Teaching |
Routledge World Year Book of Education 2013. USA, UK, Canada: Routledge., ISBN: 978-0-425-52914-3 |
2013 |
221-235 |
18 |
Lưu Thị Kim Nhung |
Some aspects of critical discourse analysis of the article “Kyoto Protocol is not enough to tackle climate change” |
Chuyên san nghiên cứu nước ngoài, ĐH Ngoại ngữ, ĐH Quốc gia Hà Nội |
2013 |
Số 1S, 2013, 90-101 |
19 |
Đỗ Thị Phương Mai |
The effect of Literature response activities on student motivation in an American literature class at HNUE. |
Journal of Science of HNUE |
2013 |
Vol.58, No.5, p.150-158 |
20 |
Nguyễn Ngọc Lập - Nguyễn Thúy Nga |
Từ Điển Tiếng Nghệ Tĩnh |
Từ điển bách khoa |
2013 |
220 |
21 |
Nguyễn Tâm Trang |
A research into students’ attitudes towards British and American accents |
Journal of Foreign Language Studies, Hanoi University - ISSN: 1859-2503. |
2012 |
Volume 30, 41-54 |
22 |
Trần Hương Quỳnh |
An explorative study of idiom teaching for pre-service teachers of English |
English language teaching ISBN: 1916-4742 |
2012 |
76-86 |
23 |
Nguyễn Thị Minh Thanh, Nguyễn Thị Hoàng My |
An initial idea on a study handbook for students at F.O.E - HNUE |
Kỉ yếu khoa học Truong DHSP HN |
2012 |
|
24 |
Trần Xuân Điệp |
Bước đầu bàn về khái niệm ‘Giao tiếp’ trong ‘Đường hướng giao tiếp đối với dạy ngôn ngữ |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2012 |
Volume 55, No 4/2012, 1-4 |
25 |
Thái Thị Cẩm Trang (Chief editor), Lưu Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Hương Lan, & Nguyễn Thuỳ Dương |
Dạy học theo chuẩn kiến thức kỹ năng - Tiếng Anh 6 |
NXB ĐHSP |
2012 |
|
26 |
Nguyễn Thị Hương Lan (Chief editor), Lưu Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Mai Hương, Thái Thị Cẩm Trang, & Nguyễn Thuỳ Dương |
Dạy học theo chuẩn kiến thức kỹ năng - Tiếng Anh 7 |
NXB ĐHSP |
2012 |
|
27 |
Nguyễn Thị Mai Hương (Chief editor), Lưu Thị Kim Nhung, Thái Thị Cẩm Trang, Nguyễn Thị Hương Lan, & Nguyễn Thuỳ Dương |
Dạy học theo chuẩn kiến thức kỹ năng - Tiếng Anh 8 |
NXB ĐHSP |
2012 |
|
28 |
Lưu Thị Kim Nhung |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Anh 9 |
NXB ĐHSP |
2012 |
|
29 |
Lưu Thị Kim Nhung (Chief editor), Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Hương Lan, Thái Thị Cẩm Trang, & Nguyễn Thuỳ Dương |
Dạy họctheo chuẩn kiến thức kỹ năng - Tiếng Anh 9 |
NXB ĐHSP |
2012 |
|
30 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Exploiting online materials in teaching listening skills. |
Journal of Science of HNUE |
2012 |
Volume 57, No. 1, 2012, 37 - 43 |