TT |
Tác giả |
Tên công trình KH |
Xuất bản, Tạp chí |
Năm |
Số, trang |
1 |
Nguyễn Mạnh Hưởng |
Xây dựng hệ thống kĩ năng hình thành và phát triển cho học sinh trong dạy học lịch sử |
Tạp chí Thiết bị giáo dục, ISSN 1859 - 0810 |
2015 |
số đặc biệt (tháng 4), p.41-44 |
2 |
Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh |
Xây dựng hệ thống kĩ năng hình thành và phát triển cho học sinh trong dạy học lịch sử |
Tạp chí Thiết bị giáo dục, ISSN 1859 - 0810 |
2015 |
số đặc biệt, tháng 4, p.41 - 44 |
3 |
Nguyễn Anh Tuấn – Lê Bá Phương |
Xây dựng nội dung giảng dạy Toán cao cấp theo hướng tăng cường vận dụng trong thực tiễn đào tạo nghề ở trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Viện KHGDVN |
2015 |
Số 121, tháng 10/2015 tr 48-51 |
4 |
Trần Thị Thoa, Nguyễn Ngọc Hà |
Xây dựng tham số Slater-Koster trog DFTB cho hệ C, H, Cl |
Tạp chí Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
2015 |
4e253/015, |
5 |
Nguyễn Anh Thuấn Nguyễn Thị Thu Trang |
Xây dựng thiết bị thí nghiệm để sử dụng trong dạy học “Động cơ không đồng bộ 3 pha, vật lí 12 THPT |
Tạp chí Thiết bị giáo dục, ISSN 1859-0810 |
2015 |
Số 123, Tr 14, 15, 40 |
6 |
Nguyễn Anh Thuấn Hà Mạnh Khương |
Xây dựng thiết bị thí nghiệm để sử dụng trong dạy học về lực từ, vật lí 11 THPT |
Tạp chí Thiết bị giáo dục, ISSN 1859-0810 |
2015 |
Số đặc biệt 11/2015, Tr 27,28 |
7 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
Xây dựng tiêu chí đánh giá kết quả thực tập giảng dạy của sinh viên ĐHSP theo tiếp cận năng lực thực hiện |
Tạp chí thiết bị giáo dục, số ISSN 1859- 0810 |
2015 |
Số 114, tr 28- 32 |
8 |
Phạm Đôn g Đức |
Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của nữ VĐV Pencaksilat trẻ |
Tạp chí khoa học Đào tạo và Huấn luyện thể thao - Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
2015 |
2 |
9 |
Phạm Đôn g Đức |
Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của nam vận động viên Judo trẻ (lứa tuổi 14-15 |
Tạp chí khoa học Đào tạo và Huấn luyện thể thao - Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
2015 |
2 |
10 |
Bùi Văn Nghị và Lê Ngọc Sơn |
Xây dựng và phát triển chương trình đào tạo giáo viên tiểu học theo hướng tiếp cận năng lực |
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học quốc gia, Nhà xuất bản Hồng Đức, ISBN 978-604-86-5727-7 |
2015 |
Tr 50 |
11 |
Nguyễn Minh Phượng |
Xây dựng và sử dụng trò chơi học tập để dạy học vần cho học sinh khiếm thính |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2015 |
Volume 60, Number 6BC, tr. 210-216. |
12 |
Trần Ngọc Hiếu |
Xu hướng trò chơi hóa đời sống và kiểu tác giả-người chơi trong thơ Việt Nam đương đại |
Tạp chí Nghiên cứu văn học, Viện Văn học |
2015 |
số 10 |
13 |
Trịnh Đình Tùng |
Ý chí Việt Nam – nhân tố quyết định thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học “Cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954-1975) trong nghiên cứu và giảng dạy lịch sử", Hà Nội |
2015 |
120 – 126 |
14 |
Mai Quốc Khánh |
Динамика развития профессионализма вьетнамских учителей в истории начального образования |
Школа будущего (ISSN: 1996 - 4552), Россия |
2015 |
№1– С , 142-145 |
15 |
Mai Quốc Khánh |
Педагогическое мастерство учителей Вьетнама |
Научный поиск (ISSN: 2224 - 6436), Россия |
2015 |
№1.1–С , 34-36 |
16 |
Cao Thị Thùy Lương |
ПЕСНИ КАК ОДИН ИЗ ЭФФЕКТИВНЫХ СПОСОБОВ ПРИ ОБУЧЕНИИ ГРАММАТИКЕ |
Вестник КазНПУ им. Абая, серия «Полиязычное образование и иностранная филология», №2 (10), 2015 г. |
2015 |
79-82 |
17 |
La Thi Bac Ly |
УДК 37.01:821.612.91 THE VETIGE OF CULTURE OF TAY ETHNIC GROUP IN VIETNAM IN DUONG THUAN POETRY WRITTEN FOR CHILDREN |
Series «Multilingual education and philology of foreign languages» (Institute of multilingual education Abai Kazakh national pedagogical university) |
2015 |
ISSN 2307-7891 № 2 (10) 2015 (Page 114- 118) |
18 |
Hy Thị Hồng Nhung |
汉语、越南语数量名结构中内嵌形容词的类型学观照 (Tính từ chèn vào trong kết cấu số-lượng-danh của tiếng Hán và tiếng Việt từ góc độ loại hình) |
Tạp chí Hội thảo nghiên cứu sinh về giảng dạy tiếng Hán quốc tế lần thứ 7 |
2015 |
9 |
19 |
Hy Thị Hồng Nhung |
汉语和越南语束状聚集义集合量词的语法功能比较 (So sánh chức năng ngữ pháp của lượng từ tập hợp trong tiếng Hán và tiếng Việt) |
Tạp chí Hội nghị lần thứ 7 Hiệp hội giảng dạy Hán ngữ quốc tế khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, địa điểm: Nhật Bản. |
2015 |
11 |
20 |
Đỗ Văn Hiểu (杜文晓) |
鲁迅作品中的精神话语及其在越南的影响 |
南都学坛,6,47-51 |
2015 |
Số 6, tr 47-51 |
21 |
Nguyễn Thị Lương |
" TẤM SON GỘT RỬA BAO GiỜ CHO PHAI "- Nhìn từ góc độ ngôn ngữ và văn hóa |
Tạp chí Từ điển học và Bách khoa thư |
2014 |
số 5 |
22 |
Le Van Hien, Hieu Trinh |
A new approach to state bounding for linear time-varying systems with delay and bounded disturbances |
Automatica |
2014 |
50:6 (2014), 1735–1738. |
23 |
Le Van Hien |
A novel approach to exponential stability of nonlinear non-autonomous difference equations with variable delays |
Applied Mathematics Letters |
2014 |
38 (2014), 7-13. |
24 |
Le Van Hien |
An explicit criterion for finite-time stability of linear nonautonomous systems with delays |
Applied Mathematics Letters |
2014 |
30 (2014), 12-18. |
25 |
Tran Dinh Ke |
Controllability for semilinear functional differential equations without uniqueness |
Electronic Journal of Differential Equations |
2014 |
No. 36, pp. 1-15. |
26 |
Tran Dinh Ke, Do Lan |
Decay integral solutions for a class of impulsive fractional differential equations in Banach spaces |
Fractional Calculus and Applied Analysis |
2014 |
17:1 (2014), 96-121. |
27 |
Le Van Hien, Tran Thi Loan, B.T. Huyen Trang, H. Trinh |
Existence and global asymptotic stability of positive periodic solution of delayed Cohen-Grossberg neural networks |
Applied Mathematics and Computation |
2014 |
240 (2014), 200-212. |
28 |
Cung The Anh, Nguyen Duong Toan |
Existence and upper semicontinuity of uniform attractors in H^1(R^N) for non-autonomous nonclassical diffusion equations |
Annales Polonici Mathematici |
2014 |
111 (2014), 271-295. |
29 |
Mai Viet Thuan, Le Van Hien, Vu Ngoc Phat |
Exponential stabilization of non-autonomous delayed neural networks via Riccati equations |
Applied Mathematics and Computation |
2014 |
246 (2014), 533–545. |
30 |
Tran Dinh Ke, Chu Trong Kinh |
Generalized Cauchy problem involving a class of degenerate fractional differential equations |
Dyn. Contin. Discrete Impulsive Syst. Ser. A Math. Anal. |
2014 |
21 (2014), no. 6, 449-472. |