TT |
Tác giả |
Tên công trình KH |
Xuất bản, Tạp chí |
Năm |
Số, trang |
1 |
Lê Trà My |
Văn học Sơn La thời kí Đổi mới |
Tạp chí Diễn đàn văn nghệ Việt Nam |
2016 |
số 257, 3-7 |
2 |
Nguyễn Thị Bích |
Về việc kiểm tra, đánh giá trong dạy học các chủ đề lịch sử ở trường THPT |
Hội thảo khoa học “Dạy học lịch sử ở trường phổ thông theo hướng phát triển năng lực”, Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
2016 |
tr.35-41 |
3 |
Trịnh Đình Tùng |
Về hình thành và phát triển năng lực cho học sinh trong dạy học lịch sử |
Hội thảo quốc gia "Dạy học lịch sử ở trường phổ thông theo hướng phát triển năng lực”, Đại học sư phạm – Đại học Huế |
2016 |
tr.112-118 |
4 |
Nguyễn Thị Bích |
Về kĩ thuật đánh giá quá trình trong dạy học lịch sử ở trường Trung học phổ thông |
Tạp chí Khoa học, ĐHSPHN |
2016 |
61 (6), p.111-118 |
5 |
Tạ Thành Tấn |
Về một phụ âm cổ trong tiếng Quảng Bình |
Hội thảo Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt và giáo dục ngôn ngữ trong nhà trường |
2016 |
|
6 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Về người kể chuyện trong truyện kể Nguyễn Huy Thiệp |
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống |
2016 |
8 |
7 |
Nguyen Phuong Chi |
Vì sao nên dạy học Toán theo hướng tích hợp? |
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Viện KHGDVN |
2016 |
số tháng 1-2016, 13-15 |
8 |
Trần Thị Thiệp |
Việc làm của sinh viên tốt nghiệp ngành Giáo dục đặc biệt Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tạp chí Giáo dục - Bộ GD&ĐT |
2016 |
Số đặc biệt, kỳ 3 |
9 |
Nguyen Quang Dieu, Phung Van Manh, Le Thanh Hung, Pham Hien Bang |
Vitali's theorem without uniform boundedness |
Publicacions Matemàtiques |
2016 |
60, 311-334 |
10 |
Cao Phi Bằng, Trần Thị Thanh Huyền |
Xác định, phân loại và xây dựng bản đồ gen của họ dehydrin ở cây quýt (Citrus clementina) |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2016 |
Tập 61(4): 116-121 |
11 |
Phạm Thị Bình, Đỗ Thị Quỳnh Mai, Hà Thị Thoan |
Xây dựng bài tập Hoá học nhằm phát triển năng lực thực hành Hoá học cho học sinh ở trường phổ thông |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2016 |
Vol. 61, No 6A, pp 76-82 |
12 |
Vũ Thị Kim Dung |
Xây dựng chương trình đào tạo CTXH trường học theo chuẩn đầu ra – Một vấn đề có ý nghĩa thực tiễn cấp thiết |
|
2016 |
|
13 |
Thái Hoài Minh, Đặng Thị Oanh |
Xây dựng sách điện tử hỗ trợ sinh viên sư phạm rèn luyện năng lực ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học hóa học ở trường phổ thông |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2016 |
61(6A), 41-52 |
14 |
Phạm Đôn g Đức |
Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thi đấu cho nam VĐV Vật tự do trẻ |
Tạp chí khoa học Thể thao - Viện KH TDTT |
2016 |
2 |
15 |
Nguyễn Thu Tuấn |
Xây dựng và sử dụng băng hình dạy học phục vụ cho phần thực hành môn PPDH Mĩ thuật ở trường ĐHSP Hà Nội |
Trường ĐHSP Hà Nội |
2016 |
|
16 |
Hoàng Thúc Lân |
Xu hướng biến đổi của đạo hiếu trong gia đình Việt Nam hiện nay. |
Kỷ yếu hội thảo khoa học, Nxb Lý luận chính trị |
2016 |
|
17 |
Nguyễn Ái Học |
Xuân Diệu trong trường nhìn phê phán tính hiện đại |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học toàn quốc Xuân Diệu tác giả và di sản văn học – ĐH Vinh – Sở VH Hà Tĩnh |
2016 |
|
18 |
Trần Xuân Điệp |
Ý nghĩa của từng bộ môn và liên thông giữa các bộ môn tiếng Anh trong chương trình Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2016 |
Tập 61, Số 3, 2016, 121 – 130 |
19 |
Đỗ Văn Hiểu (杜文晓) |
中越当代文学理论转向的若干问题 |
南督学坛,2016,6, 47-51 |
2016 |
Số 6, tr 47-51 |
20 |
Nguyễn Thị Minh Thương |
论莫言小说在越南的翻译 -- 以《丰乳肥臀》与《檀香刑》为例 |
《学问》,广州:花城出版社 |
2016 |
|
21 |
Le Van Hien, Hieu Trinh |
An enhanced stability criterion for time-delay systems via a new bounding technique |
Journal of the Franklin Institute |
2015 |
352 (2015), No.10, 4407–4422. |
22 |
Nguyen Thi Van Anh, Tran Dinh Ke |
Asymptotic behavior of solutions to a class of differential variational inequalities |
Annales Polonici Mathematici |
2015 |
114 (2015), No. 2, 147-164. |
23 |
Trần Đức Hậu, Nguyễn Thị Thịnh, Nguyễn Thị Thùy Dung |
Biến đổi hình dạng đá tai theo sự phát triển của ấu trùng và cá con loài cá Đục bạc (Sillago sihama Forsskal, 1775) ở cửa sông Tiên Yên, Quảng Ninh.. |
Báo cáo khoa học về ST&TNSV, HNKHTQ lần thứ 6 |
2015 |
Tr. 1378-1383 |
24 |
Phan Thị Thanh Hội, Phạm Huyền Phương |
Đánh giá năng lực hợp tác trong dạy học chương chuyển hóa vật chất và năng lượng - sinh học 11 THPT. |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2015 |
60(2): 103-112 |
25 |
Tran Dinh Ke, Nguyen Van Loi, Valeri Obukhovskii |
Decay solutions for a class of fractional differential variational inequalities |
Fractional Calculus and Applied Analysis |
2015 |
18 (2015), No.3, 531-553. |
26 |
Le Van Hien, Doan Thai Son |
Finite-time stability of a class of non-autonomous neural networks with heterogeneous proportional delays |
Applied Mathematics and Computation |
2015 |
251 (2015), 14-23. |
27 |
Pham Trieu Duong, Mohamed Kainane Mozadek, Michael Reissig |
Global existence for semi-linear structurally damped $\sigma$-evolution models |
Journal of Mathematics Analysis and Applications |
2015 |
431 (2015), 569-596. |
28 |
Hoang Viet Long, Nguyen Thi Kim Son, Hoang Thi Thanh Tam |
Global existence of solutions to fuzzy partial hyperbolic functional differential equations with generalized Hukuhara derivatives |
Journal of Intelligent & Fuzzy Systems |
2015 |
29 (2015), no.2, 939-954. |
29 |
Kiều Phương Hảo, Đặng Thị Oanh |
Hình thành kĩ năng thiết kế kế hoạch bài học cho sinh viên sư phạm ở trường Đại học sư phạm, đã được nhận đăng trên |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2015 |
SỐ 1/2016 |
30 |
Le Van Hien, Le Huy Vu, Vu Ngoc Phat |
Improved delay-dependent exponential stability of singular systems with mixed interval time-varying delays |
IET Control Theory & Applications |
2015 |
9 (9) (2015) 1364-1372. |