TT |
Tác giả |
Tên công trình KH |
Xuất bản, Tạp chí |
Năm |
Số, trang |
1 |
T. T. Dang, A. Beghdadi, M. C. Larabi |
Visual coherence metric for evaluation of color image restoration |
the Colour and Visual Computing Symposium (CVCS2013), pp. 1-6, 2013, Gjvik, Norway. |
2013 |
? |
2 |
Effect of liposome membranes on disaggregation of amyloid b fibrils by dopamine |
Vu Thi Huong, Toshinori Shimanouchi, Daisuke Ishikawa, Tadaharu Matsumoto, Higashi Yagi, Hiroshi Umakoshi, Yuji Goto, Ryoichi Kuboi |
Biochemical Engineering Journal |
2013 |
|
3 |
Lê Sỹ Bình, Phạm Thị Chuyên, Phạm Thị Kim Giang, Đặng Xuân Thư, Đào Văn Bảy |
Xác định hàm lượng niken, chì trong một số mẫu nước tại xã Thạch Sơn - Lâm Thao - Phú Thọ bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. |
Tạp chí Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
2013 |
|
4 |
Đào Thị Phương Diệp, Tống Thị Son, Đào Văn Bảy, Nguyễn Thị Thanh Mai |
Xác định hằng số cân bằng của axit axetic từ kết quả thực nghiệm đo pH theo phương pháp bình phương tối thiểu và phương pháp đơn hình. |
Tạp chí Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
2013 |
|
5 |
Đỗ Xuân Duyệt |
Xác định hiệu quả hệ thống các bài tập phát triển tố chất thể lực chuyên môn cho nam sinh viên chuyên sâu Bóng chuyền Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tạp chí khoa học Thể thao - Viện KH TDTT |
2013 |
4 |
6 |
Vũ Xuân Dương, Hà Quế Cương, Cao Phi Bằng, Trần Thị Thanh Huyền |
Xác định một số gen Dehydrin ở cây sồi Châu Âu (Fagus sylvatica) bằng phương pháp in silico, |
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN |
2013 |
Tập 30(1S): 16-23 |
7 |
Phạm Đôn g Đức |
Xác định tỷ trọng ảnh hưởng của một số yếu tố hình thái và chức năng tâm- sinh lý cơ thể đến khả năng thi đấu của nữ VĐV Pencaksilat trẻ |
Tạp chí khoa học Thể thao - Viện KH TDTT |
2013 |
5 |
8 |
Dương Tiến Sỹ |
Xây dựng các chủ đề tích hợp nhằm phát triển năng lực cho học sinh trong dạy học ở trường phổ thông |
Tạp chí Giáo dục - Bộ GD&ĐT |
2013 |
Số đặc biệt 9/2013: 15-16 |
9 |
Đỗ Thành Trung |
Xây dựng hệ thống tư liệu để dạy học Sinh học 10 THPT theo hướng phát huy tính tích cực của người học |
Tạp chí Giáo dục và xã hội |
2013 |
Số 26. |
10 |
Nhữ Thị Việt Hoa Nguyễn Thị Hiền |
Xây dựng kho tài nguyên dạy học công nghệ bằng google site |
Tạp chí Thiết bị giáo dục, ISSN 1859-0810 |
2013 |
|
11 |
Huỳnh Thị Thanh Hương, Phạm Thị Anh Lê |
Xây dựng luật trong ontology mờ |
Journal of Science of HNUE |
2013 |
số 10(2013), Tr. 3 – 12 |
12 |
Bùi Thị Lâm |
Xây dựng môi trường chơi ở lớp mẫu giáo hoà nhập trẻ khuyết tật |
Tạp chí Giáo dục - Bộ GD&ĐT |
2013 |
Số đặc biệt 12/2013, 62- 64 |
13 |
Trần Thị Lệ Thu |
Xây dựng môi trường gia đình dựa trên nền tảng những giá trị sống và kỹ năng sống tích cực- điều kiện tiên quyết để phát triển nhân cách tốt đẹp của trẻ em. |
Kỷ yếu hội thảo khoa học “Tâm lý học và vấn đề cải thiện môi trường hiện nay. Hội khoa học Tâm lý- Giáo dục Việt Nam. 12/2012. |
2013 |
|
14 |
Trần Ngọc Anh, Đặng Đình Đức, Đặng Đình Khá, Phạm Thị Ngọc Quỳnh, Hoàng Thái Bình, Đỗ Thị Hoàng Dung, Bùi Minh Sơn, Nguyễn Thanh Sơn |
Xây dựng phương pháp đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng tới công trình hạ tầng kỹ thuật – thử nghiệm cho khu vực ven biển tỉnh Khánh Hòa |
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN |
2013 |
"Số 4 |
15 |
Vũ Cẩm Tú |
Xây dựng quy trình phát triển chương trình đào tạo ngành SPKT theo cách tiếp cận CDIO |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2013 |
|
16 |
Lê Xuân Quang |
Xây dựng thẻ kỹ năng dạy học hỗ trợ rèn luyện nghiệp vụ sư phạm cho sinh viên ngành sư phạm |
Kỷ yếu hội thảo khoa học các trường sư phạm toàn quốc lần thứ 3 – NXB ĐHSP Đà Nẵng |
2013 |
|
17 |
Lê Xuân Quang |
Xây dựng thẻ kỹ năng và video hỗ trợ rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên cho sinh viên |
Tạp chí Giáo dục & Xã hội ISSN 1859-3971 |
2013 |
tr12-14 |
18 |
Vũ Tuấn Anh |
Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thể lực chung cho sinh viên chuyên ngành GDTC trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tạp chí khoa học Đào tạo và Huấn luyện thể thao - Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
2013 |
4 |
19 |
Nhữ Thị Việt Hoa |
Xây dựng và sử dụng tranh dạy học hệ thống cung cấp nhiên liệu dùng bộ chế hòa khí (bài 27 – SGK Công nghệ lớp 11), |
Tạp chí Thiết bị giáo dục, ISSN 1859-0810 |
2013 |
số 91, tr37-39 |
20 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Xây dựng văn hóa khoa học nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu khoa học |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2013 |
|
21 |
Đào Thu Vân |
Xu hướng nghiên cứu lịch sử Nhật Bản ở Việt Nam trong những năm đầu thế kỉ XXI |
Kỷ yếu Giảng day tiếng Nhật và nghiên cứu nhật bản tại Việt Nam quá khứ hiện tại và tương lai |
2013 |
312 - 316 |
22 |
Nguyen Thi Cam Huong |
ベトナムの小学校通常学級における学習困難児の実態からインクルーシブな教育の創造に求められることまで~ 人数とその支援に関する検討を通して ~ |
Proceedings of Japan Academic of Learning Disabilities The 22nd Annual Congress |
2013 |
pp.466-467 |
23 |
Đỗ Văn Hiểu (杜文晓) |
从中国文学研究实践看越南接受接受美学的情况 |
南都学坛,4, 39-46 |
2013 |
Số 4, tr 39-46 |
24 |
Đỗ Văn Hiểu (杜文晓) |
消费时代的80后文学 |
南都学坛,2, 59-62 |
2013 |
số 2, tr59-62 |
25 |
Nguyễn Thị Minh Thương |
越南鲁迅研究, 历史与现状 |
中国文艺报 |
2013 |
|
26 |
Nguyễn Thị Minh Thương |
鲁迅在越南 -- 一个接受的路程 |
Kỷ yếu hội thảo quốc tế: Nghiên cứu Lỗ Tấn trong bối cảnh toàn cầu hóa, Seoul Chonnam Hàn Quốc |
2013 |
|
27 |
Nguyễn Đăng Đạt, Vũ Thị Hồng Yến |
Tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc một số N-hetaryliden (6-metyl-3-oxopiridazin-2-yl)axetohidrazit |
Tạp chí Hóa học và Ứng dụng |
2012 |
|
28 |
Phạm Đức Roãn, Nguyễn Vũ, Nguyễn Đức Văn, Bùi Ngọc Ánh |
“ Ảnh hưởng của sự pha tạp Bi3+ đến thuộc tính của vật liệu NANO phát quang YVO4: Eu3+ , Bi3 + ” |
Tạp chí Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
2012 |
|
29 |
Phạm Đức Roãn, Nguyễn Vũ, Đinh Xuân Lộc, Trần Thị Kim Chi, Trần Kim Anh |
“ Chế tạo, nghiên cứu tính chất của vật liệu NANO phát quang chuyển đổi ngược pha tạp Eu3+ , Yb3+ ” |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
2012 |
|
30 |
Phạm Đức Roãn, Nguyễn Vũ, Tạ Thị Loan Anh, Bùi Ngọc Ánh |
“ Tổng hợp vật liệu NANO phát quang YVO4: Eu3+ và YVO4: Eu3+ , Bi3 + bằng phương pháp phản ứng nổ ” |
Kỷ yếu Hội nghị khoa học trẻ - trường ĐHSP Hà Nội 2 lần thứ VII |
2012 |
|