TT |
Tác giả |
Tên công trình KH |
Xuất bản, Tạp chí |
Năm |
Số, trang |
1 |
Nguyễn Thị Thúy Hương |
Đại học sư phạm – cái nôi đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước |
Kỷ yếu Hội thảo 60 năm Đại học Sư phạm Hà Nội |
2011 |
|
2 |
Nguyễn Nam Phương |
Đảm bảo hiệu quả công tác đánh giá trong quá trình dạy học môn Giáo dục học ở trường Đại học Sư phạm thời kì hội nhập |
Tạp chí Giáo dục - Bộ GD&ĐT |
2011 |
Số 266 |
3 |
Nguyễn Lân Hùng Sơn, Nguyễn Hoàng Hảo |
Dẫn liệu mới về thành phần loài chim ở Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2011 |
56(3): 59-66 |
4 |
Nguyễn Lân Hùng Sơn, Hoàng Ngọc Hùng |
Dẫn liệu mới về thành phần loài chim ở Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, tỉnh Thanh Hóa |
Kỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật |
2011 |
Tr. 876-880 |
5 |
Đỗ Thanh Bình |
Đảng Cộng sản Việt Nam với tiến trình lịch sử dân tốc từ năm 1930 đến nay (viết chung) |
Tạp chí Lịch sử Đảng - Học viện CTQGHCM |
2011 |
1, 14-21 |
6 |
Phan Thị Thanh Hội, Đỗ Thành Trung |
Đánh giá các mức độ năng lực của học sinh trong thí nghiệm sinh học bằng trắc nghiệm khách quan dạng MCQ |
Tạp chí Giáo dục - Bộ GD&ĐT |
2011 |
Số đặc biệt tháng 12/2011: 46-48 |
7 |
Nguyễn Tiến Thắng, Khuất Hữu Trung, Nguyễn Xuân Viết, Nguyễn Minh Công |
Đánh giá đa dạng di truyền và xác định gen mùi thơm của tập đòan dòng lúa chất lượng ưu tú chọn lọc từ tổ hợp lai giữa dòng tám Xuân Đài đột biến và dòng Dự Hải Hậu đột biến bằng kỹ thuật phân tử |
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. |
2011 |
Số 17: 3-8 |
8 |
Đào Ngọc Hùng, Đặng Đình Kỳ |
Đánh giá điều kiện khí hậu phục vụ quy hoạch trồng lúa đông xuân ở Nghệ An |
Tạp chí Khí tượng Thủy văn |
2011 |
"Số 607 |
9 |
Nguyễn Bá Hòa |
Đánh giá thực trạng hình thái và thể lực của nam sinh viên K59 trường ĐHSP Hà Nội |
Tạp chí khoa học Đào tạo và Huấn luyện thể thao - Trường Đại học TDTT Bắc Ninh |
2011 |
4 |
10 |
Trần Kim Phượng & Phan Ngọc Ánh |
Danh từ chỉ thời gian – mùa trong ca từ Trịnh Công Sơn |
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống |
2011 |
Số 4, tr13-17 |
11 |
Nguyễn Thị Thọ |
Đạo đức trong quan hệ gia đình dưới tác động của kinh tế thị trường |
Tạp chí thông tin khoa học và xã hội |
2011 |
số 8 |
12 |
Nguyễn Thị Như Mai |
Đào tạo giáo viên mẫu giáo ở Cộng hòa Pháp |
Tạp chí Giáo dục - Bộ GD&ĐT |
2011 |
Số 255, Kỳ 1 (2/2011) |
13 |
Bùi Văn Nghị |
Đào tạo giáo viên theo chương trình nói tiếp (Bằng Đại học + Chứng chỉ giáo viên) |
Kỷ yếu Hội thảo quốc gia về Giáo dục Toán học ở trường phổ thông, NXB Giáo dục Việt nam |
2011 |
Tr 590 |
14 |
N.Q.Lan, N.V.Khanh, G.J.Mathews, I.S-Shu; |
Dark energy as Bulk Viscosity from decaying dark matter; |
Proceedings of the 10th international conference on Gravitation Astrophysics and Cosmology; 2011. |
2011 |
p196-198 |
15 |
Nguyễn Chí Trung, Lê Khắc Thành, Phạm Thị Thúy Vân |
Dạy học các cấu trúc điều khiển trong lập trình Pascal Tin học 11 bằng phương pháp dạy học khám phá |
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Viện KHGDVN |
2011 |
Vol 56, N4, 2011, pp 38-42. |
16 |
Nguyễn Chí Trung, Lê Khắc Thành, Phạm Thị Thúy Vân |
Dạy học các cấu trúc điều khiển trong lập trình Pascal Tin học 11 bằng phương pháp dạy học khám phá |
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Viện KHGDVN |
2011 |
Số 71 |
17 |
Lê Khắc Thành, Nguyễn Chí Trung |
Dạy học câu lệnh lặp |
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Viện KHGDVN |
2011 |
|
18 |
Lê Huy Hoàng |
Dạy học Công nghệ ở trung học phổ thông theo chuẩn kiến thức, kỹ năng |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2011 |
|
19 |
Nguyễn Văn Khôi Ngô Văn Hoan |
Dạy học môn Công nghệ phổ thông theo định hướng năng lực |
Tạp chí Khoa học ĐHSPHN |
2011 |
|
20 |
Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí 6 |
NXB ĐHSP |
2011 |
165 |
21 |
Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên) |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí 7 |
NXB ĐHSP |
2011 |
196 |
22 |
Vũ Thị Thanh Nga |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD 6 |
NXB ĐHSP |
2011 |
174 |
23 |
Đào Thị Hà |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD 6 |
NXB ĐHSP |
2011 |
174 |
24 |
Đào Thị Hà |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD 7 |
NXB ĐHSP |
2011 |
166 |
25 |
Vũ Thị Thanh Nga |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD 7 |
NXB ĐHSP |
2011 |
166 |
26 |
Vũ Thị Thanh Nga |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD 8 |
NXB ĐHSP |
2011 |
167 |
27 |
Đào Thị Hà |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD 8 |
NXB ĐHSP |
2011 |
167 |
28 |
Đào Thị Hà |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD 9 |
NXB ĐHSP |
2011 |
175 |
29 |
Vũ Thị Thanh Nga |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD 9 |
NXB ĐHSP |
2011 |
175 |
30 |
Dương Thị Thúy Nga |
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn GDCD lớp 10 |
NXB ĐHSP |
2011 |
|