HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
ĐIỂM XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2016
ĐỢT 1
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Chỉ tiêu xét |
Trúng tuyển NV1 |
Trúng tuyển NV2 |
Tổng số TS trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển ngành |
Môn thi ưu tiên 1 (xét tại Điểm TT)
>= |
Môn thi ưu tiên 2 (xét tại Điểm TT)
>= |
1 |
D140114A |
Quản lý giáo dục |
10 |
15 |
5 |
10 |
15 |
21.5 |
Toán |
7.5 |
Vật lí |
6.6 |
2 |
D140114C |
Quản lý giáo dục |
15 |
23 |
9 |
14 |
23 |
22.25 |
Ngữ văn |
8.75 |
Lịch sử |
4.5 |
3 |
D140114D |
Quản lý giáo dục |
10 |
15 |
7 |
8 |
15 |
21 |
Ngoại ngữ |
7.63 |
Ngữ văn |
8.5 |
4 |
D140201A |
Giáo dục Mầm non |
40 |
52 |
50 |
2 |
52 |
21.25 |
Năng khiếu |
5.25 |
Ngữ văn |
7.75 |
5 |
D140201B |
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh |
15 |
20 |
15 |
5 |
20 |
18.5 |
Tiếng Anh |
4.3 |
Năng khiếu |
7.25 |
6 |
D140201C |
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh |
15 |
20 |
8 |
8 |
16 |
17.25 |
Tiếng Anh |
|
Năng khiếu |
|
7 |
D140202A |
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh |
30 |
39 |
23 |
16 |
39 |
22.75 |
Tiếng Anh |
8.4 |
Toán |
7.25 |
8 |
D140202D |
Giáo dục Tiểu học |
40 |
52 |
44 |
8 |
52 |
22.75 |
Toán |
7.75 |
Ngữ văn |
6.5 |
9 |
D140203B |
Giáo dục đặc biệt |
12 |
16 |
12 |
4 |
16 |
18.75 |
Ngữ văn |
6.5 |
Sinh học |
5.4 |
10 |
D140203C |
Giáo dục đặc biệt |
20 |
26 |
22 |
4 |
26 |
22.5 |
Ngữ văn |
7.5 |
Lịch sử |
6.75 |
11 |
D140203D |
Giáo dục đặc biệt |
8 |
10 |
6 |
4 |
10 |
20 |
Ngữ văn |
8 |
Toán |
5.5 |
12 |
D140204A |
Giáo dục công dân |
17 |
26 |
2 |
5 |
7 |
19.25 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
13 |
D140204B |
Giáo dục công dân |
18 |
27 |
9 |
18 |
27 |
18.75 |
Ngữ văn |
6.25 |
Toán |
6.25 |
14 |
D140204C |
Giáo dục công dân |
17 |
26 |
5 |
21 |
26 |
21 |
Ngữ văn |
6.5 |
Lịch sử |
5.25 |
15 |
D140204D |
Giáo dục công dân |
18 |
27 |
11 |
16 |
27 |
18.25 |
Ngữ văn |
5.75 |
Toán |
7 |
16 |
D140205A |
Giáo dục chính trị |
25 |
38 |
9 |
5 |
14 |
18.25 |
Toán |
|
Ngữ văn |
|
17 |
D140205B |
Giáo dục chính trị |
25 |
38 |
18 |
20 |
38 |
18.75 |
Toán |
5.25 |
Ngữ văn |
5.5 |
18 |
D140205C |
Giáo dục chính trị |
25 |
38 |
18 |
20 |
38 |
21.25 |
Ngữ văn |
6 |
Lịch sử |
8.75 |
19 |
D140205D |
Giáo dục chính trị |
25 |
38 |
18 |
20 |
38 |
18.25 |
Toán |
6.25 |
Ngữ văn |
7.5 |
20 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
70 |
105 |
26 |
0 |
26 |
25.5 |
Năng khiếu |
|
Toán |
|
21 |
D140208A |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
30 |
30 |
23 |
7 |
30 |
19.75 |
Toán |
6 |
Vật lí |
6.8 |
22 |
D140208B |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
20 |
20 |
12 |
8 |
20 |
19.25 |
Toán |
6 |
Ngữ văn |
5.75 |
23 |
D140208C |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
30 |
30 |
29 |
1 |
30 |
24.25 |
Lịch sử |
7 |
Địa lí |
7.75 |
24 |
D140209A |
SP Toán học |
140 |
210 |
210 |
0 |
210 |
24.75 |
Toán |
8.25 |
Vật lí |
8.6 |
25 |
D140209B |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
25 |
38 |
30 |
8 |
38 |
24 |
Toán |
7.5 |
Vật lí |
8.8 |
26 |
D140209C |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
15 |
23 |
22 |
1 |
23 |
25.25 |
Toán |
9 |
Vật lí |
8.8 |
27 |
D140209D |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
10 |
15 |
14 |
1 |
15 |
24.25 |
Toán |
8 |
Tiếng Anh |
7.88 |
28 |
D140210A |
SP Tin học |
25 |
38 |
18 |
12 |
30 |
18.25 |
Toán |
|
Vật lí |
|
29 |
D140210B |
SP Tin học |
15 |
23 |
7 |
16 |
23 |
18.75 |
Toán |
7 |
Tiếng Anh |
4.05 |
30 |
D140210C |
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) |
13 |
20 |
3 |
1 |
4 |
17 |
Toán |
|
Vật lí |
|
31 |
D140210D |
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) |
12 |
18 |
11 |
7 |
18 |
19.5 |
Toán |
6.5 |
Anh |
5.65 |
32 |
D140211A |
SP Vật lí |
60 |
90 |
45 |
45 |
90 |
22.75 |
Vật lí |
7.6 |
Toán |
7 |
33 |
D140211B |
SP Vật lí |
20 |
30 |
15 |
15 |
30 |
22.5 |
Vật lí |
7.6 |
Toán |
8 |
34 |
D140211C |
SP Vật lí |
10 |
15 |
10 |
5 |
15 |
24 |
Vật lí |
7 |
Toán |
8 |
35 |
D140211D |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
5 |
8 |
5 |
3 |
8 |
22.5 |
Vật lí |
7.6 |
Toán |
7.25 |
36 |
D140211E |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
15 |
23 |
12 |
11 |
23 |
23.25 |
Vật lí |
8 |
Tiếng Anh |
7.23 |
37 |
D140211G |
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) |
5 |
8 |
3 |
5 |
8 |
23.75 |
Vật lí |
7.4 |
Toán |
6.75 |
38 |
D140212A |
SP Hoá học |
90 |
135 |
89 |
46 |
135 |
23 |
Hoá học |
7 |
Toán |
8.5 |
39 |
D140212B |
SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) |
25 |
38 |
23 |
4 |
27 |
18.5 |
Hoá học |
|
Tiếng Anh |
|
40 |
D140213A |
SP Sinh học |
20 |
28 |
9 |
11 |
20 |
18 |
Hoá học |
|
Toán |
|
41 |
D140213B |
SP Sinh học |
60 |
84 |
82 |
2 |
84 |
21.5 |
Sinh học |
7.4 |
Hoá học |
6.2 |
42 |
D140213C |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
5 |
7 |
1 |
6 |
7 |
19.5 |
Tiếng Anh |
5.98 |
Toán |
5.75 |
43 |
D140213D |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
15 |
21 |
15 |
6 |
21 |
17.25 |
Sinh học |
6.2 |
Tiếng Anh |
3.13 |
44 |
D140213E |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
5 |
7 |
3 |
0 |
3 |
16.5 |
Tiếng Anh |
|
Hoá học |
|
45 |
D140214A |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
60 |
84 |
29 |
26 |
55 |
16.25 |
Vật lí |
|
Toán |
|
46 |
D140214B |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
30 |
42 |
10 |
12 |
22 |
16 |
Vật lí |
|
Toán |
|
47 |
D140214C |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
20 |
28 |
14 |
13 |
27 |
16.25 |
Vật lí |
|
Toán |
|
48 |
D140217A |
SP Ngữ văn |
20 |
30 |
30 |
0 |
30 |
23.5 |
Ngữ văn |
8 |
Toán |
5.5 |
49 |
D140217B |
SP Ngữ văn |
20 |
30 |
30 |
0 |
30 |
22.25 |
Ngữ văn |
8.75 |
Toán |
4.25 |
50 |
D140217C |
SP Ngữ văn |
60 |
90 |
91 |
0 |
91 |
26 |
Ngữ văn |
8.5 |
Lịch sử |
8 |
51 |
D140217D |
SP Ngữ văn |
60 |
90 |
61 |
29 |
90 |
22 |
Ngữ văn |
8 |
Toán |
6.5 |
52 |
D140218C |
SP Lịch Sử |
70 |
105 |
71 |
34 |
105 |
23.75 |
Lịch sử |
8 |
Ngữ văn |
6 |
53 |
D140218D |
SP Lịch Sử |
20 |
30 |
11 |
3 |
14 |
17 |
Lịch sử |
|
Ngữ văn |
|
54 |
D140219A |
SP Địa lí |
30 |
42 |
12 |
6 |
18 |
16.5 |
Toán |
|
Vật lí |
|
55 |
D140219B |
SP Địa lí |
26 |
36 |
25 |
12 |
37 |
22.75 |
Địa lí |
8.25 |
Toán |
6.25 |
56 |
D140219C |
SP Địa lí |
54 |
76 |
49 |
27 |
76 |
24.75 |
Địa lí |
8.5 |
Ngữ văn |
8 |
57 |
D140221 |
SP Âm nhạc |
40 |
56 |
50 |
1 |
51 |
22.5 |
Hát |
|
Thẩm âm và Tiết tấu |
|
58 |
D140222 |
SP Mĩ thuật |
40 |
56 |
8 |
0 |
8 |
20.5 |
Hình hoạ chì |
|
Trang trí |
|
59 |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
60 |
78 |
75 |
3 |
78 |
32 |
Tiếng Anh |
6.01 |
Ngữ văn |
8.5 |
60 |
D140233A |
SP Tiếng Pháp |
6 |
9 |
1 |
0 |
1 |
26.5 |
Ngoại ngữ |
|
Toán |
|
61 |
D140233B |
SP Tiếng Pháp |
7 |
11 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
62 |
D140233C |
SP Tiếng Pháp |
7 |
11 |
4 |
0 |
4 |
28.75 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
63 |
D140233D |
SP Tiếng Pháp |
20 |
30 |
17 |
13 |
30 |
25.75 |
Ngoại ngữ |
5.85 |
Ngữ văn |
8 |
64 |
D220113B |
Việt Nam học |
20 |
30 |
13 |
17 |
30 |
21.25 |
Ngữ văn |
5.25 |
Toán |
6.5 |
65 |
D220113C |
Việt Nam học |
30 |
45 |
28 |
17 |
45 |
20 |
Ngữ văn |
5.75 |
Địa lí |
8.5 |
66 |
D220113D |
Việt Nam học |
30 |
45 |
28 |
17 |
45 |
18.75 |
Ngữ văn |
8 |
Ngoại ngữ |
5 |
67 |
D220330A |
Văn học |
5 |
8 |
4 |
4 |
8 |
22.5 |
Ngữ văn |
9 |
Toán |
5 |
68 |
D220330B |
Văn học |
5 |
8 |
3 |
5 |
8 |
21.5 |
Ngữ văn |
6.5 |
Toán |
5 |
69 |
D220330C |
Văn học |
20 |
30 |
12 |
18 |
30 |
23.25 |
Ngữ văn |
6.75 |
Lịch sử |
7 |
70 |
D220330D |
Văn học |
20 |
30 |
7 |
23 |
30 |
20.25 |
Ngữ văn |
8.5 |
Toán |
6.75 |
71 |
D310201A |
Chính trị học (SP Triết học) |
9 |
13 |
7 |
6 |
13 |
20.5 |
Toán |
7.5 |
Vật lí |
7.4 |
72 |
D310201B |
Chính trị học (SP Triết học) |
12 |
17 |
8 |
7 |
15 |
18 |
Ngữ văn |
|
Lịch sử |
|
73 |
D310201C |
Chính trị học (SP Triết học) |
15 |
21 |
15 |
6 |
21 |
18 |
Ngữ văn |
7 |
Địa lý |
5.25 |
74 |
D310201D |
Chính trị học (SP Triết học) |
12 |
17 |
9 |
6 |
15 |
17 |
Ngữ văn |
|
Ngoại ngữ |
|
75 |
D310201E |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
5 |
8 |
2 |
4 |
6 |
17.75 |
Toán |
|
Vật lí |
|
76 |
D310201G |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
20 |
30 |
1 |
3 |
4 |
16 |
Ngữ văn |
|
Địa lí |
|
77 |
D310201H |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
20 |
30 |
1 |
3 |
4 |
18.25 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
78 |
D310201K |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
5 |
8 |
1 |
1 |
2 |
18.5 |
Toán |
|
Hoá học |
|
79 |
D310401A |
Tâm lí học |
10 |
15 |
11 |
4 |
15 |
18 |
Ngữ văn |
6.75 |
Toán |
5.25 |
80 |
D310401B |
Tâm lí học |
10 |
15 |
11 |
4 |
15 |
19.75 |
Sinh học |
7 |
Toán |
6.75 |
81 |
D310401C |
Tâm lí học |
25 |
38 |
29 |
9 |
38 |
24 |
Ngữ văn |
7.75 |
Lịch sử |
7.5 |
82 |
D310401D |
Tâm lí học |
25 |
38 |
28 |
10 |
38 |
20.5 |
Ngữ văn |
8.25 |
Ngoại ngữ |
4.8 |
83 |
D310403A |
Tâm lí học giáo dục |
5 |
8 |
6 |
2 |
8 |
19.25 |
Ngữ văn |
7 |
Toán |
5.25 |
84 |
D310403B |
Tâm lí học giáo dục |
5 |
8 |
2 |
6 |
8 |
18.5 |
Sinh học |
5.8 |
Toán |
6 |
85 |
D310403C |
Tâm lí học giáo dục |
10 |
15 |
9 |
6 |
15 |
21.75 |
Ngữ văn |
6.5 |
Lịch sử |
6.75 |
86 |
D310403D |
Tâm lí học giáo dục |
10 |
15 |
9 |
6 |
15 |
20.25 |
Ngữ văn |
8 |
Ngoại ngữ |
4.1 |
87 |
D420101A |
Sinh học |
10 |
14 |
7 |
7 |
14 |
20 |
Hoá học |
6.2 |
Toán |
7.25 |
88 |
D420101B |
Sinh học |
30 |
42 |
21 |
11 |
32 |
18.25 |
Sinh học |
|
Hoá học |
|
89 |
D460101A |
Toán học |
20 |
30 |
17 |
13 |
30 |
20.75 |
Toán |
7.25 |
Vật lí |
7 |
90 |
D460101B |
Toán học |
10 |
15 |
4 |
11 |
15 |
20.5 |
Toán |
7.25 |
Vật lí |
7 |
91 |
D460101D |
Toán học |
10 |
15 |
6 |
9 |
15 |
20.75 |
Toán |
7 |
Anh |
6.78 |
92 |
D480201A |
Công nghệ thông tin |
50 |
75 |
45 |
20 |
65 |
16.75 |
Toán |
|
Vật lí |
|
93 |
D480201B |
Công nghệ thông tin |
30 |
45 |
32 |
13 |
45 |
18.25 |
Toán |
5.75 |
Anh |
5.15 |
94 |
D760101B |
Công tác xã hội |
20 |
28 |
14 |
14 |
28 |
16.5 |
Ngoại ngữ |
3.13 |
Ngữ văn |
5.75 |
95 |
D760101C |
Công tác xã hội |
30 |
42 |
18 |
24 |
42 |
18 |
Ngữ văn |
6.5 |
Lịch sử |
5.5 |
96 |
D760101D |
Công tác xã hội |
50 |
70 |
33 |
37 |
70 |
18.25 |
Ngoại ngữ |
4.43 |
Ngữ văn |
8 |
|
HIỆU TRƯỞNG
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH |