HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH |
KẾT QUẢ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2015 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI |
|
|
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
TỔ HỢP MÔN |
Chỉ tiêu công bố |
Chỉ tiêu xét |
Tổng số TS trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển ngành |
1 |
D140114 |
Quản lí giáo dục |
Toán, Lý, Hoá |
15 |
15 |
15 |
21 |
2 |
D140114B |
Quản lí giáo dục |
Ngữ văn, Sử, Địa |
15 |
15 |
15 |
24.5 |
3 |
D140114D |
Quản lí giáo dục |
Toán, Ngữ văn, NN |
15 |
15 |
15 |
20.25 |
4 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
40 |
40 |
40 |
22 |
5 |
D140201A |
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh |
Ngữ văn, Anh, Năng khiếu |
15 |
15 |
15 |
20.75 |
6 |
D140201A1 |
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh |
Toán, Anh, Năng khiếu |
15 |
15 |
15 |
18.5 |
7 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Toán, Ngữ văn, Sử |
5 |
5 |
5 |
23.75 |
8 |
D140202A |
Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh |
Toán, Ngữ văn, Anh |
30 |
30 |
30 |
23.75 |
9 |
D140202B |
Giáo dục Tiểu học |
Toán, Ngữ văn, Địa |
5 |
5 |
5 |
26.25 |
10 |
D140202D |
Giáo dục Tiểu học |
Toán, Ngữ văn, NN |
30 |
30 |
30 |
24 |
11 |
D140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
Ngữ văn, Toán, sinh |
5 |
5 |
5 |
20.75 |
12 |
D140203B |
Giáo dục Đặc biệt |
Ngữ văn, Sử, Địa |
15 |
15 |
15 |
24.5 |
13 |
D140203C |
Giáo dục Đặc biệt |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu |
5 |
5 |
5 |
21.25 |
14 |
D140203D |
Giáo dục Đặc biệt |
Ngữ văn, Toán, NN |
15 |
15 |
15 |
20.75 |
15 |
D140204 |
Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Sử, Địa |
27 |
27 |
27 |
24.75 |
16 |
D140204B |
Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Toán, Sử |
8 |
8 |
8 |
20.25 |
17 |
D140204C |
Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Toán, Địa |
8 |
8 |
8 |
22.5 |
18 |
D140204D |
Giáo dục công dân |
Ngữ văn, Toán, NN |
27 |
27 |
27 |
19.75 |
19 |
D140205 |
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Sử, Địa |
38 |
38 |
38 |
24.25 |
20 |
D140205B |
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Toán, Sử |
12 |
12 |
12 |
19.75 |
21 |
D140205C |
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Toán, Địa |
12 |
12 |
12 |
21.75 |
22 |
D140205D |
Giáo dục chính trị |
Ngữ văn, Toán, NN |
38 |
38 |
38 |
18 |
23 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
Toán,Sinh, NĂNG KHIẾU |
70 |
70 |
29 |
21.5 |
24 |
D140208 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
Toán, Lý, Hoá |
38 |
38 |
38 |
17 |
25 |
D140208B |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
Ngữ văn, Sử, Địa |
38 |
38 |
38 |
24 |
26 |
D140208C |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
Toán, Lý, Ngữ văn |
24 |
24 |
24 |
18 |
27 |
D140209 |
SP Toán học |
Toán, Lý, Hoá |
140 |
140 |
140 |
25.75 |
28 |
D140209A |
SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) |
Toán, Lý, Hoá |
19 |
19 |
19 |
25.5 |
29 |
D140209A1 |
SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) |
Toán, Lý, Anh |
19 |
19 |
19 |
25 |
30 |
D140209A2 |
SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) |
Toán, Ngữ văn, Anh |
12 |
12 |
12 |
24 |
31 |
D140210 |
SP Tin học |
Toán, Lý, Hoá |
20 |
20 |
20 |
22.75 |
32 |
D140210A |
SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) |
Toán, Lý, Hoá |
12 |
12 |
12 |
22 |
33 |
D140210A1 |
SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) |
Toán, Lý, Anh |
13 |
13 |
13 |
18 |
34 |
D140210B |
SP Tin học |
Toán, Lý, Anh |
20 |
20 |
20 |
17.75 |
35 |
D140211A |
SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) |
Toán, Lý, Hoá |
10 |
10 |
10 |
24.5 |
36 |
D140211A1 |
SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) |
Toán, Lý, Anh |
10 |
10 |
10 |
23.5 |
37 |
D140211A2 |
SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) |
Toán, Lý, Ngữ văn |
5 |
5 |
5 |
23.5 |
38 |
D140211B |
SP Vật lý |
Toán, Lý, Hoá |
34 |
34 |
34 |
25.25 |
39 |
D140211C |
SP Vật lý |
Toán, Lý, Anh |
34 |
34 |
34 |
21.75 |
40 |
D140211D |
SP Vật lý |
Toán, Lý, Ngữ văn |
22 |
22 |
22 |
23.75 |
41 |
D140212 |
SP Hoá học |
Toán, Lý, Hoá |
90 |
90 |
91 |
25.25 |
42 |
D140212A |
SP Hoá học (đào tạo giáo viên dạy Hoá học bằng tiếng Anh) |
Toán, Hoá, Anh |
25 |
25 |
25 |
21.5 |
43 |
D140213 |
SP Sinh học |
Toán, Lý, Hoá |
30 |
30 |
30 |
24 |
44 |
D140213A |
SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) |
Toán, Lý, Anh |
8 |
8 |
8 |
19.75 |
45 |
D140213A1 |
SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) |
Toán, Sinh, Anh |
9 |
9 |
9 |
19.75 |
46 |
D140213A2 |
SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) |
Toán, Hoá, Anh |
8 |
8 |
8 |
20.5 |
47 |
D140213B |
SP Sinh học |
Toán, Hoá, Sinh |
50 |
50 |
50 |
23.5 |
48 |
D140214 |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
Toán, Lý, Hoá |
50 |
50 |
50 |
17.25 |
49 |
D140214B |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
Toán, Lý, Anh |
50 |
50 |
14 |
16 |
50 |
D140214C |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
Toán, Lý, Ngữ văn |
10 |
10 |
10 |
20 |
51 |
D140217 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn, Sử, Địa |
60 |
54 |
54 |
26.75 |
52 |
D140217B |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn, Toán, Sử |
20 |
18 |
18 |
22.75 |
53 |
D140217C |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn, Toán, Địa |
20 |
18 |
18 |
24.5 |
54 |
D140217D |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn, Toán, NN |
60 |
54 |
54 |
23 |
55 |
D140218 |
SP Lịch sử |
Ngữ văn, Sử, Địa |
80 |
71 |
71 |
25.5 |
56 |
D140218B |
SP Lịch sử |
Ngữ văn, Sử, NN |
10 |
9 |
9 |
21 |
57 |
D140219 |
SP Địa lý |
Toán, Lý, Hoá |
30 |
27 |
27 |
22.25 |
58 |
D140219B |
SP Địa lý |
Ngữ văn, Sử, Địa |
54 |
49 |
49 |
26 |
59 |
D140219C |
SP Địa lý |
Toán, Ngữ văn, Địa |
26 |
23 |
23 |
23.5 |
60 |
D140221 |
SP Âm nhạc |
Ngữ văn, Năng khiếu nhạc, HÁT |
40 |
40 |
36 |
24.08 |
61 |
D140222 |
SP Mĩ thuật |
Ngữ văn, NĂNG KHIẾU, Vẽ màu |
40 |
40 |
8 |
21.5 |
62 |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH |
60 |
60 |
60 |
33.33 |
63 |
D140233 |
SP Tiếng Pháp |
Ngữ văn, Toán, NN |
31 |
31 |
31 |
28.92 |
64 |
D140233B |
SP Tiếng Pháp |
Toán, Hoá, NN |
3 |
3 |
3 |
27.5 |
65 |
D140233C |
SP Tiếng Pháp |
Ngữ văn, Sử, NN |
3 |
3 |
3 |
27.08 |
66 |
D140233D |
SP Tiếng Pháp |
Ngữ văn, Địa, NN |
3 |
3 |
3 |
30.5 |
67 |
D220113 |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Sử, Địa |
30 |
30 |
30 |
24.25 |
68 |
D220113B |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Toán, Địa |
20 |
20 |
20 |
21.5 |
69 |
D220113D |
Việt Nam học |
Ngữ văn, Toán, NN |
30 |
30 |
30 |
19.25 |
70 |
D310201 |
Chính trị học (SP Triết học) |
Toán, Lý, Hoá |
13 |
13 |
13 |
19.25 |
71 |
D310201B |
Chính trị học (SP Triết học) |
Ngữ văn, Sử, Địa |
13 |
13 |
13 |
25 |
72 |
D310201C |
Chính trị học (SP Triết học) |
Toán, Ngữ văn, Sử |
11 |
11 |
11 |
19.75 |
73 |
D310201D |
Chính trị học (SP Triết học) |
Toán, Ngữ văn, NN |
13 |
13 |
13 |
19.5 |
74 |
D310401 |
Tâm lý học |
Toán, Hoá, Sinh |
10 |
10 |
10 |
21.5 |
75 |
D310401B |
Tâm lý học |
Ngữ văn, Sử, Địa |
5 |
5 |
5 |
24.75 |
76 |
D310401C |
Tâm lý học |
Toán, Ngữ văn, Sử |
5 |
5 |
5 |
21 |
77 |
D310401D |
Tâm lý học |
Toán, Ngữ văn, NN |
20 |
20 |
20 |
20.5 |
78 |
D310403 |
Tâm lý học giáo dục |
Toán, Hoá, Sinh |
10 |
10 |
10 |
22.25 |
79 |
D310403B |
Tâm lý học giáo dục |
Ngữ văn, Sử, Địa |
5 |
5 |
5 |
25 |
80 |
D310403C |
Tâm lý học giáo dục |
Toán, Ngữ văn, Sử |
5 |
5 |
5 |
20.75 |
81 |
D310403D |
Tâm lý học giáo dục |
Ngữ văn, Toán, NN |
20 |
20 |
20 |
20.25 |
82 |
D420101 |
Sinh học |
Toán, Lý, Hoá |
20 |
20 |
20 |
19.5 |
83 |
D420101B |
Sinh học |
Toán, Hoá, Sinh |
20 |
20 |
20 |
22.25 |
84 |
D460101 |
Toán học |
Toán, Lý, Hoá |
15 |
15 |
15 |
24.25 |
85 |
D460101B |
Toán học |
Toán, Lý, Anh |
15 |
15 |
15 |
19.75 |
86 |
D460101C |
Toán học |
Toán, Ngữ văn, Anh |
10 |
10 |
10 |
21 |
87 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Lý, Hoá |
40 |
40 |
40 |
21.25 |
88 |
D480201B |
Công nghệ thông tin |
Toán, Lý, Anh |
40 |
40 |
40 |
16.75 |
89 |
D550330 |
Văn học |
Ngữ văn, Sử, Địa |
19 |
19 |
19 |
24.25 |
90 |
D550330B |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Sử |
6 |
6 |
6 |
20 |
91 |
D550330C |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, Địa |
6 |
6 |
6 |
22.75 |
92 |
D550330D |
Văn học |
Ngữ văn, Toán, NN |
19 |
19 |
19 |
20.5 |
93 |
D760101 |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Sử, Địa |
38 |
38 |
38 |
24 |
94 |
D760101C |
Công tác xã hội |
Ngữ văn, Sử, NN |
24 |
24 |
14 |
16.75 |
95 |
D760101D |
Công tác xã hội |
Toán, Ngữ văn, NN |
38 |
38 |
38 |
18.5 |
|
Ghi chú: Chỉ tiêu xét là chỉ tiêu công bố trừ đi số lượng tuyển thẳng |
|
|
|
|
Hà Nội, Ngày 24 tháng 08 năm 2015 |
|
|
|
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
Phòng Đào tạo |