Ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã ngành ĐKXT
|
Chỉ tiêu
|
Môn thi
ưu tiên 1
|
Môn thi
ưu tiên 2
|
Các ngành đào tạo đại học sư phạm:
|
|
|
|
|
|
- SP Toán học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
D140209A
|
140
|
Toán
|
Vật lí
|
- SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh)
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D140209B
D140209C
D140209D
|
25
15
10
|
Toán
Toán
Toán
|
Vật lí
Vật lí
Tiếng Anh
|
- SP Tin học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
D140210A
D140210B
|
25
15
|
Toán
Toán
|
Vật lí
Tiếng Anh
|
- SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh)
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
D140210C
D140210D
|
13
12
|
Toán
Toán
|
Vật lí
Anh
|
- SP Vật Vật lí
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
D140211A
D140211B
D140211C
|
60
20
10
|
Vật lí
Vật lí
Vật lí
|
Toán
Toán
Toán
|
- SP Vật lí (đào tạo giáo viên dạy Vật lí bằng tiếng Anh)
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
D140211D
D140211E
D140211G
|
05
15
05
|
Vật lí
Vật lí
Vật lí
|
Toán
Tiếng Anh
Toán
|
- SP Hoá học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
|
D140212A
|
90
|
Hoá học
|
Toán
|
- SP Hoá học (đào tạo giáo viên dạy Hoá học bằng tiếng Anh)
|
Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
D140212B
|
25
|
Hoá học
|
Tiếng Anh
|
- SP Sinh học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Hoá học, Sinh học
|
D140213A
D140213B
|
20
60
|
Hoá học
Sinh học
|
Toán
Hoá học
|
- SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh)
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
D140213C
D140213D
D140213E
|
5
15
5
|
Tiếng Anh
Sinh học
Tiếng Anh
|
Toán
Tiếng Anh
Hoá học
|
- SP Kĩ thuật công nghiệp
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
D140214A
D140214B
D140214C
|
60
30
20
|
Vật lí
Vật lí
Vật lí
|
Toán
Toán
Toán
|
- SP Ngữ văn
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
D140217D
D140217C
D140217B
D140217A
|
60
60
20
20
|
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
Toán
Lịch sử
Toán
Toán
|
- SP Lịch sử
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
|
D140218C
D140218D
|
70
20
|
Lịch sử
Lịch sử
|
Ngữ văn
Ngữ văn
|
- SP Địa lí
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Địa lí
|
D140219A
D140219C
D140219B
|
30
54
26
|
Toán
Địa lí
Địa lí
|
Vật lí
Ngữ văn
Toán
|
- Tâm lí học giáo dục
|
Toán, Hoá học, Sinh học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
|
D310403B
D310403C
D310403D
D310403A
|
5
10
10
5
|
Sinh học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
Toán
Lịch sử
Ngoại ngữ
Toán
|
- Giáo dục công dân
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
D140204C
D140204D
D140204A
D140204B
|
17
18
17
18
|
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
Lịch sử
Toán
Toán
Toán
|
- Giáo dục chính trị
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
D140205C
D140205D
D140205A
D140205B
|
25
25
25
25
|
Ngữ văn
Toán
Toán
Toán
|
Lịch sử
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
- Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Vật lí, Ngữ văn
|
D140208A
D140208C
D140208B
|
30
30
20
|
Toán
Lịch sử
Toán
|
Vật lí
Địa lí
Ngữ văn
|
- SP Tiếng Anh
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
|
D140231
|
60
|
Tiếng Anh
|
Ngữ văn
|
- SP Tiếng Pháp
|
Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ
Ngữ văn, Địa lí, NGOẠI NGỮ
Ngữ văn, Lịch sử, NGOẠI NGỮ
Toán, Hoá học, NGOẠI NGỮ
|
D140233D
D140233C
D140233B
D140233A
|
20
7
7
6
|
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
Ngoại ngữ
|
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Toán
|
- SP Âm nhạc
|
Ngữ văn, Thẩm âm và tiết tấu, HÁT
|
D140221
|
40
|
Hát
|
Thẩm âm và Tiết tấu
|
- SP Mĩ thuật
|
Ngữ văn, HÌNH HOẠ CHÌ, Trang trí
|
D140222
|
40
|
Hình hoạ chì
|
Trang trí
|
- Giáo dục Thể chất
|
Toán,Sinh học, NĂNG KHIẾU
|
D140206
|
70
|
Năng khiếu
|
Toán
|
- Giáo dục Mầm non
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
|
D140201A
|
40
|
Năng khiếu
|
Ngữ văn
|
- Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu
|
D140201C
D140201B
|
15
15
|
Tiếng Anh
Tiếng Anh
|
Năng khiếu
Năng khiếu
|
- Giáo dục Tiểu học
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
D140202D
|
40
|
Toán
|
Ngữ văn
|
- Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D140202A
|
30
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
- Giáo dục Đặc biệt
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Sinh học
|
D140203C
D140203D
D140203B
|
20
8
12
|
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
Lịch sử
Toán
Sinh học
|
- Quản lí giáo dục
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
D140114A
D140114C
D140114D
|
10
15
10
|
Toán
Ngữ văn
Ngoại ngữ
|
Vật lí
Lịch sử
Ngữ văn
|
- Chính trị học (SP Triết học)
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
|
D310201A
D310201C
D310201D
D310201B
|
9
15
12
12
|
Toán
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
Vật lí
Địa lý
Ngoại ngữ
Lịch sử
|
- Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Toán, Hoá học, Sinh học
|
D310201E
D310201G
D310201H
D310201K
|
5
20
20
5
|
Toán
Ngữ văn
Ngữ văn
Toán
|
Vật lí
Địa lí
Toán
Hoá học
|
Các ngành đào tạo ngoài
sư phạm:
|
|
|
|
|
|
- Toán học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Vật lí, Anh
Toán, Ngữ văn, Anh
|
D460101A
D460101B
D460101D
|
20
10
10
|
Toán
Toán
Toán
|
Vật lí
Vật lí
Anh
|
- Công nghệ thông tin
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Vật lí, Anh
|
D480201A
D480201B
|
50
30
|
Toán
Toán
|
Vật lí
Anh
|
- Sinh học
|
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Hoá học, Sinh học
|
D420101A
D420101B
|
10
30
|
Hoá học
Sinh học
|
Toán
Hoá học
|
- Việt Nam học
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
D220113C
D220113D
D220113B
|
30
30
20
|
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
Địa lí
Ngoại ngữ
Toán
|
- Văn học
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
D220330D
D220330C
D220330B
D220330A
|
20
20
5
5
|
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
Toán
Lịch sử
Toán
Toán
|
- Tâm lí học
|
Toán, Hoá học, Sinh học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
|
D310401B
D310401C
D310401D
D310401A
|
10
25
25
10
|
Sinh học
Ngữ văn
Ngữ văn
Ngữ văn
|
Toán
Lịch sử
Ngoại ngữ
Toán
|
- Công tác xã hội
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
|
D760101D
D760101C
D760101B
|
50
30
20
|
Ngoại ngữ
Ngữ văn
Ngoại ngữ
|
Ngữ văn
Lịch sử
Ngữ văn
|