Tiếng Việt
English
A
A
+
Giới thiệu
"Làm thế nào để Nhà trường này chẳng những là trường sư phạm mà còn là trường mô phạm của cả nước"
Hồ Chí Minh
Giới thiệu
Lịch sử truyền thống
Sứ mạng, tầm nhìn và giá trị
Sự kiện & Nhân vật
Đội ngũ cán bộ
Sơ đồ tổ chức
Thế hệ lãnh đạo Trường
Bí thư Đảng ủy qua các thời kỳ
Hiệu trưởng qua các thời kỳ
Đơn vị thuộc trường
BCH Đảng bộ
Hội đồng Trường
Hiệu trưởng
Các Phó Hiệu trưởng
Đội ngũ GS,PGS
Bản đồ Trường
Cơ sở vật chất
Ký túc xá
Thư viện
Internet
Sân vận động
Nhà thi đấu
Trạm Y tế
...
...
...
...
Tin tức-Sự kiện
Đào tạo
"...Nghề nhà giáo là nghề cao quí nhất trong những nghề cao quí. Là nghề sáng tạo nhất trong những nghề sáng tạo..."
Phạm Văn Đồng
Đào tạo Đại học
Thông báo - Tuyển sinh
Quy chế đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Đào tạo Từ xa - BDTX
Giáo dục THCS-THPT
Giáo dục Mầm non
Đào tạo Nghiệp vụ
Nghiệp vụ Sư phạm
Công nghệ Thông tin
Tiếng Anh (CEFR)
Nghiệp vụ Thiết bị dạy học
Khung chương trình
Cử nhân Sư phạm
Cử nhân Sư phạm (CLC)
Cử nhân ngoài Sư phạm
Cử nhân Cao đẳng
Thạc sỹ
Chuẩn đầu ra
Đại học và Cao đẳng
Tài nguyên - tiện ích
Hỗ trợ học trực tuyến
Đăng ký học tín chỉ
Học tiếng Anh trực tuyến
Quản lý kết quả học tập
Học liệu mở
Học liệu đa phương tiện
KH & CN
"Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp..."
Thân Nhân Trung
Kết quả KHCN từ 2010
Thông tin KHCN
Đội ngũ GS,PGS
Giáo sư
Phó Giáo sư
Hợp tác KHCN
Dành cho NCS
Tuyển sinh NCS
Mã ngành
Qui định
Hướng dẫn lập hồ sơ BV
Luận án
Hội thảo KHQT Việt - Pháp 2018
Các Trung tâm NCKH
Hội thảo KHCN
Viện Khoa học Xã hội
Hợp tác
Giảng viên
"...Người thầy giáo tốt - thầy giáo xứng đáng là thầy giáo - là người vẻ vang nhất..."
Hồ Chí Minh
Đa phương tiện
Photo Gallery
Video Access
Thông tin dịch vụ
Lịch công tác tuần
Tuyển dụng
IT Help Desk
Sửa chữa máy tính
Y tế
Tin tức - Sự kiện
Liên kết hữu ích
Quản lý đào tạo
E-Learning
Thư viện điện tử
Bản đồ Trường
Tiếng Anh online
Tin học online
Văn bản pháp quy
Nhà Trường
Ngoài trường
Công cụ trực tuyến
Thư điện tử
Tạp chí khoa học HNUE
Tra cứu văn bản
Tìm kiếm cán bộ
Đổi mật khẩu Internet
Trang cá nhân
Hồ sơ cá nhân
Cập nhật hồ sơ cá nhân
Tìm kiếm cán bộ
Lý lịch khoa học
Sinh viên
"...Học kiến thức phải giỏi suy nghĩ, suy nghĩ, lại suy nghĩ. Chính nhờ cách ấy tôi đã trở thành nhà khoa học..."
A. Einstein
Văn bản Công tác HSSV
Văn bản về chế độ chính sách
Giáo dục phòng, chống TNXH
An toàn giao thông
Thủ tục Hành chính - Mẫu đơn
Hỗ trợ sinh viên
Ký túc xá
Hỗ trợ tài chính
Việc làm
Đăng ký sử dụng Internet
Giao thông
Tuyển sinh
Tuyển sinh Đại học
Tuyển sinh liên thông
Tuyển sinh nghiệp vụ
Tuyển sinh SĐH
Cựu người học
Lý lịch khoa học
Trang cá nhân
334
Home
/
Sinh viên
Sinh viên
Văn bản Pháp luật
Giáo dục phòng, chống TNXH
An toàn giao thông
Hỗ trợ sinh viên
Tuyển sinh
Đoàn - Hội sinh viên
334
Danh sách thí sinh trúng tuyển trường ĐHSP Hà Nội (đợt xét tuyển bổ sung)
Cập nhật: Thứ tư Ngày 9 tháng 9, 2015
Chuyên mục:
Tuyển sinh 2015
SBD
Họ Tên
Ngày sinh
CONG_UT
Tổng
TH môn NV1
Ngành NV1
Ngành
DCN000887
VŨ QUANG ÂN
20/01/1997
0.5
17.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB000255
ĐỖ THỊ MAI ANH
13/05/1997
1
23.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KHA000276
MAI NGỌC ANH
28/06/1997
1
18.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH001368
PHẠM THỊ NGỌC ANH
26/12/1996
1.5
19
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
BKA001122
HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH
04/11/1997
0
23
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH001787
NGUYỄN NGỌC ÁNH
14/11/1997
0
16.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TND001904
NGUYỄN VĂN BÌNH
10/02/1997
1.5
19.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH002144
NGÔ HỮU BỘ
31/08/1997
0.5
16.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
LNH000905
NGUYỄN NGỌC CHÂM
26/01/1997
0.5
19.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
BKA001540
NGUYỄN THỊ LINH CHI
06/11/1997
0.5
18.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
DCN001403
NGUYỄN CHÍ CÔNG
10/01/1997
0.5
20.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TND003147
LÊ MINH CƯỜNG
11/12/1997
0.5
17.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB004782
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
07/08/1997
1
16.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB003572
NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
21/10/1997
0.5
25.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH003703
PHẠM TÙNG DƯƠNG
24/10/1997
1
20.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH003379
NGÔ ĐỨC DUY
03/06/1997
0
19.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
THP003550
LƯU THỊ GIANG
21/10/1997
1
19.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
THP003592
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
25/06/1997
1
17.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HDT006451
TRẦN THỊ GIANG
16/12/1997
1.5
18
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB006037
NGUYỄN THỊ THU HÀ
02/07/1997
1
17.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KHA002929
ĐINH THỊ HỒNG HẢI
19/09/1997
0.5
22.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HVN003155
NGÔ THỊ HẰNG
01/10/1997
1
21.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TLA005190
NGUYỄN VĂN HIẾU
02/04/1997
0
18.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KQH004989
DƯƠNG THANH HOA
21/11/1997
0.5
17.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB008383
VŨ THỊ KHÁNH HOÀ
26/11/1997
1
22.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
BKA005117
MAI THỊ HOÀI
12/03/1997
0.5
25.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HHA005273
NGUYỄN THỊ THU HOÀI
03/05/1997
0.5
17
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HVN004190
NGUYỄN THỊ HỒNG
10/08/1997
1
24
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KQH005548
NGUYỄN THỊ HỒNG
09/06/1997
1
18.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TLA005967
TRẦN HUY HÙNG
12/10/1997
1
18.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH008112
NGUYỄN HOÀNG HƯNG
20/04/1997
0
22
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
BKA006485
PHẠM THỊ THU HƯƠNG
18/07/1997
1
23.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HHA007011
HOÀNG THU HƯỜNG
05/12/1997
1.5
23
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HVN005119
LÊ THỊ HƯỜNG
01/03/1997
1
16
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HDT011328
HOÀNG THỊ THANH HUYỀN
21/10/1997
1
22.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
BKA005976
LƯU THỊ HUYỀN
07/03/1997
1
20.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TDV013887
TRẦN THỊ HUYỀN
09/06/1997
1
19
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
LNH004782
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
03/09/1996
0.5
25.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TTB003108
TRƯƠNG HOÀNG KHÁNH
31/03/1997
1.5
20
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
THP007793
NGUYỄN NGỌC LAN
25/09/1997
1.5
26
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TDV016593
LÊ THỊ THÙY LINH
05/03/1997
0.5
19.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KQH008220
NGUYỄN THỊ THÚY LOAN
02/03/1997
1
20.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TDV017802
NGUYỄN CHƯƠNG LỘC
04/08/1997
1
20.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TLA008888
ĐẶNG THỊ SAO MAI
08/03/1994
0
16.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KQH008867
VƯƠNG THỊ MAI
27/03/1997
1
25.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TND016582
NGUYỄN THỊ BÌNH MINH
18/06/1997
1.5
18.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
DQN012944
PHAN NHẬT MINH
07/02/1995
1.5
21
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH011557
TRƯƠNG ĐỨC MINH
18/04/1997
0
20.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TDV020682
HỒ THỊ NGÀ
09/02/1997
1
22.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB015452
BÙI DUY NGHĨA
27/11/1996
1
16.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HHA010018
ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC
21/12/1996
0.5
16.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
BKA009423
ĐỖ THỊ NGỌC
13/12/1997
1
19.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KQH009985
TRẦN THỊ ÁNH NGỌC
15/10/1997
1
17.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TDV022143
LÊ THỊ KIỀU NHI
16/05/1997
1.5
19.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB016240
NGUYỄN NAM NHI
01/06/1997
1
16.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB016686
TỐNG THỊ NỮ
21/05/1997
1
19.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
DCN009055
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
24/03/1997
0.5
20.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KHA008370
TRẦN VĂN QUYỀN
16/01/1997
0.5
23.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HHA011658
VŨ ĐỨC QUYỀN
04/05/1997
0
18.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HDT021466
THIỀU VĂN SÂM
08/06/1997
0.5
20.75
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB018494
BÙI VĂN SANG
10/02/1997
3
21
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TTB005400
LÒ VĂN SƠN
05/04/1997
3.5
21.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TLA011809
LƯƠNG XUÂN SƠN
11/08/1997
0
23
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TLA012842
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
23/08/1997
0
24.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
DCN010296
NGUYỄN THỊ THẢO
18/04/1997
0.5
18.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HDT025349
NGUYỄN THỊ THƯ
15/02/1997
1.5
18.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
HDT025739
LÊ BÁ TIẾN
26/02/1997
1.5
18.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
BKA013732
ĐOÀN THỊ TRÂM
26/12/1997
1
17.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
YTB022504
ĐỖ THỊ TRANG
28/03/1997
1
20.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
TND026504
NGUYỄN THỊ TRANG
01/05/1997
1.5
17
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
KHA011378
NGUYỄN VĂN TỨ
09/09/1997
0.5
24.25
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH018530
LÊ MẠNH TUẤN
14/10/1997
0
22.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
THP016357
ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT
18/07/1997
1
16.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
DCN012911
CHU THỊ THU UYÊN
07/10/1997
0.5
17
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
THP017121
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
02/09/1997
1
20.5
A01
D140214B
SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH009391
BÙI THỊ VŨ LINH
07/06/1997
0.5
27.16666667
H00
D140222
SP Mĩ thuật
TND001022
PHÙNG THỊ MAI ANH
13/08/1997
1.5
20.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
HVN000805
NGUYỄN THỊ ÁNH
05/08/1997
0.5
21.5
D14
D760101C
Công tác xã hội
DCN001758
PHẠM THỊ THANH DUNG
01/10/1997
1
21.5
D14
D760101C
Công tác xã hội
TTB002618
LƯỜNG THỊ HUẾ
04/11/1997
3.5
20.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
YTB010921
TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG
06/06/1997
0.5
21
D14
D760101C
Công tác xã hội
THV006348
VŨ THANH HƯƠNG
11/08/1997
0.5
20
D14
D760101C
Công tác xã hội
LNH004740
LÊ HỒNG KHANH
05/02/1997
0.5
20.5
D14
D760101C
Công tác xã hội
YTB012710
NGUYỄN TÀI LINH
14/11/1997
1
22.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
TDV016872
NGUYỄN THỊ LINH
24/10/1997
1.5
20
D14
D760101C
Công tác xã hội
DCN006589
TRẦN NHẬT LINH
06/12/1997
1.5
21
D14
D760101C
Công tác xã hội
TND014894
VY THỊ THÙY LINH
10/11/1997
3.5
20.5
D14
D760101C
Công tác xã hội
THV007861
KIỀU THANH LOAN
07/12/1997
3.5
22
D14
D760101C
Công tác xã hội
LNH005917
LÊ THỊ MAI
24/07/1997
1.5
20
D14
D760101C
Công tác xã hội
TLA009503
NGUYỄN NHẬT MỸ
02/04/1997
0
20.5
D14
D760101C
Công tác xã hội
HDT017417
LƯU VIỆT NGA
22/03/1997
3.5
21
D14
D760101C
Công tác xã hội
KQH009571
NGUYỄN THU NGA
04/02/1997
0.5
20.75
D14
D760101C
Công tác xã hội
DCN008114
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
13/02/1995
0.5
22.75
D14
D760101C
Công tác xã hội
HVN007884
THẠCH THUÝ NHUNG
17/10/1997
0.5
20.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
YTB016851
VŨ THỊ OANH
26/12/1997
1
21.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
TND019710
BÙI THÚY PHƯƠNG
20/02/1997
3.5
22
D14
D760101C
Công tác xã hội
LNH007702
BÙI TRẦN DIỄM QUỲNH
26/08/1997
3.5
23
D14
D760101C
Công tác xã hội
HDT021198
NGUYỄN THỊ QUỲNH
12/09/1997
1.5
20
D14
D760101C
Công tác xã hội
TDV028888
NGUYỄN THỊ THẮNG
06/05/1997
1.5
20.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
TND022393
DƯƠNG THỊ THANH
14/10/1997
1
20
D14
D760101C
Công tác xã hội
TTB005812
LÒ THỊ THẢNH
05/10/1997
3.5
20.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
THV012284
NGUYỄN THỊ THÚY THẢO
02/11/1997
1.5
21
D14
D760101C
Công tác xã hội
SPH016213
TRẦN THỊ THOA
16/05/1997
1
21.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
BKA012677
NGUYỄN THỊ THỦY
18/09/1997
1
20.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
TDV032029
BÙI THỊ THU TRANG
23/01/1997
1.5
22.25
D14
D760101C
Công tác xã hội
HDT027920
LÊ THỊ NGỌC TÚ
02/11/1997
1.5
20.75
D14
D760101C
Công tác xã hội
SPH019013
NGUYỄN THỊ TUYẾN
16/10/1997
1.5
21.75
D14
D760101C
Công tác xã hội
TQU006390
TRIỆU THỊ VĂN
24/02/1997
3.5
21.75
D14
D760101C
Công tác xã hội
Publish: 09/09/2015 Views: 29748
Trở lại
Tin cùng chuyên mục
Thông báo: Nhập học đợt xét tuyển bổ sung
Thông báo Điểm chuẩn xét tuyển 2015 (đợt xét tuyển bổ sung)
Danh sách thí sinh trúng tuyển trường ĐHSP Hà Nội (đợt xét tuyển bổ sung)
Thông báo về việc giải đáp thắc mắc liên quan đến xét tuyển Đại học năm 2015
Thông báo: Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1 năm 2015
Thông báo: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN DỰ BỊ DÂN TỘC NĂM 2015
THÔNG BÁO XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG ĐỢT 1
THÔNG BÁO TRIỆU TẬP THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC 2015
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI CÔNG BỐ ĐIỂM XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH THỨC VÀ DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2015
DANH SÁCH THÍ SINH TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI NĂM 2015
DANH SÁCH THÍ SINH HỒ SƠ ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN KHÔNG HỢP LỆ
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG XÉT TUYỂN VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
THÔNG BÁO: ĐIỂM XÉT TUYỂN TẠM THỜI VÀO TRƯỜNG ĐHSPHN TÍNH ĐẾN 12H NGÀY 19-8-2015
Thông báo: Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển vào Trường Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2015 - Bản cuối cùng
THÔNG BÁO: ĐIỂM XÉT TUYỂN TẠM THỜI VÀO TRƯỜNG ĐHSPHN TÍNH ĐẾN 12H NGÀY 18-8-2015
Thông báo: Điểm xét tuyển tạm thời theo dữ liệu cập nhật ngày 16-8-2015
HƯỚNG DẪN NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 TUYỂN SINH ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUI NĂM 2015
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội thông báo qui định xét tuyển sinh đại học hệ chính qui năm 2015
Thông báo: Danh sách điểm thi học phần Ngành SP Ngữ văn - Lớp liên thông - Khóa 3A - Tại ĐHSPHN
Thông tin tuyển sinh 2015 - Khoa Tiếng Pháp
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Đơn vị thuộc trường
BCH Đảng bộ
Hội đồng Trường
Hiệu trưởng
Các Phó Hiệu trưởng
Công đoàn Trường
Đoàn Thanh niên
Cơ sở vật chất
Đội ngũ GS,PGS
Bản đồ trường
Đoàn Thanh niên
Tin tức-Sự kiện
Sự kiện
Thông báo
Điểm
Bản tin ĐHSPHN
Lịch công tác tuần
Trang tin tổng hợp
Quản trị
Sự kiện
Tài nguyên - tiện ích
Hỗ trợ học trực tuyến
Đăng ký học tín chỉ
Học tiếng Anh trực tuyến
Quản lý kết quả học tập
Học liệu mở
Học liệu đa phương tiện
Hỗ trợ học trực tuyến
Đăng ký học tín chỉ
Học tiếng Anh trực tuyến
Quản lý kết quả học tập
Học liệu mở
Học liệu đa phương tiện
Đang trực tuyến:
124
Tổng lượt truy cập:
13.620.756
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Địa chỉ: 136 Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội
Tel: 04-37547823 - Fax: 04-37547971
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
Top
https://paperio-live.com
https://agario.red
https://naughtyworms.com
escort pendik
maltepe escort