STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Điểm trúng tuyển ngành |
Mức điều kiện so sánh |
Thang điểm |
1 |
7140114C |
Quản lí giáo dục |
C20 |
24 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
2 |
7140114D |
Quản lí giáo dục |
D01;D02;D03 |
21.45 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
3 |
7140201A |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
21.93 |
TTNV <= 3 |
Thang điểm 30 |
4 |
7140201B |
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh |
M01 |
19 |
TTNV <= 7 |
Thang điểm 30 |
5 |
7140201C |
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh |
M02 |
19.03 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
6 |
7140202A |
Giáo dục Tiểu học |
D01;D02;D03 |
25.05 |
TTNV <= 3 |
Thang điểm 30 |
7 |
7140202D |
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh |
D01 |
25.55 |
TTNV <= 8 |
Thang điểm 30 |
8 |
7140203C |
Giáo dục Đặc biệt |
C00 |
25 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
9 |
7140203D |
Giáo dục Đặc biệt |
D01;D02;D03 |
19.15 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
10 |
7140204B |
Giáo dục công dân |
C19 |
19.75 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
11 |
7140204C |
Giáo dục công dân |
C20 |
25.25 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
12 |
7140205B |
Giáo dục chính trị |
C19 |
21.25 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
13 |
7140205C |
Giáo dục chính trị |
C20 |
19.25 |
TTNV <= 3 |
Thang điểm 30 |
14 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
C00 |
21.75 |
TTNV <= 3 |
Thang điểm 30 |
15 |
7140209A |
SP Toán học |
A00 |
25.75 |
TTNV <= 4 |
Thang điểm 30 |
16 |
7140209B |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
A00 |
28 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
17 |
7140209D |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
D01 |
27 |
TTNV <= 5 |
Thang điểm 30 |
18 |
7140210A |
SP Tin học |
A00 |
19.05 |
TTNV <= 3 |
Thang điểm 30 |
19 |
7140210B |
SP Tin học |
A01 |
18.5 |
TTNV <= 8 |
Thang điểm 30 |
20 |
7140211A |
SP Vật lý |
A00 |
22.75 |
TTNV <= 6 |
Thang điểm 30 |
21 |
7140211B |
SP Vật lý |
A01 |
22.75 |
TTNV <= 5 |
Thang điểm 30 |
22 |
7140211C |
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) |
A00 |
25.1 |
TTNV <= 12 |
Thang điểm 30 |
23 |
7140211D |
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) |
A01 |
25.1 |
TTNV <= 5 |
Thang điểm 30 |
24 |
7140212A |
SP Hoá học |
A00 |
22.5 |
TTNV <= 6 |
Thang điểm 30 |
25 |
7140212B |
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) |
D07 |
23.75 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
26 |
7140213B |
SP Sinh học |
B00 |
18.53 |
TTNV <= 6 |
Thang điểm 30 |
27 |
7140213D |
SP Sinh học |
D08;D32;D34 |
19.23 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
28 |
7140217C |
SP Ngữ văn |
C00 |
26.5 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
29 |
7140217D |
SP Ngữ văn |
D01;D02;D03 |
24.4 |
TTNV <= 9 |
Thang điểm 30 |
30 |
7140218C |
SP Lịch sử |
C00 |
26 |
TTNV <= 4 |
Thang điểm 30 |
31 |
7140218D |
SP Lịch sử |
D14 |
19.95 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
32 |
7140219B |
SP Địa lý |
C04 |
24.35 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
33 |
7140219C |
SP Địa lý |
C00 |
25.25 |
TTNV <= 8 |
Thang điểm 30 |
34 |
7140231 |
SP Tiếng Anh |
D01 |
26.14 |
TTNV <= 4 |
Thang điểm 30 |
35 |
7140233C |
SP Tiếng Pháp |
D15;D42;D44 |
19.34 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
36 |
7140233D |
SP Tiếng Pháp |
D01;D02;D03 |
21.1 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
37 |
7140246A |
SP Công nghệ |
A00 |
18.55 |
TTNV <= 6 |
Thang điểm 30 |
38 |
7140246C |
SP Công nghệ |
C01 |
19.2 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
39 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
25.65 |
TTNV <= 12 |
Thang điểm 30 |
40 |
7229001A |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
A00 |
16 |
|
Thang điểm 30 |
41 |
7229001C |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
C00 |
17.25 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
42 |
7229001D |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
D01 |
16.95 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
43 |
7229030C |
Văn học |
C00 |
23 |
TTNV <= 11 |
Thang điểm 30 |
44 |
7229030D |
Văn học |
D01;D02;D03 |
22.8 |
TTNV <= 9 |
Thang điểm 30 |
45 |
7310201B |
Chính trị học |
C19 |
18 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
46 |
7310201C |
Chính trị học |
D66;D68;D70 |
17.35 |
TTNV <= 3 |
Thang điểm 30 |
47 |
7310401C |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
C00 |
23 |
TTNV <= 8 |
Thang điểm 30 |
48 |
7310401D |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
D01;D02;D03 |
22.5 |
TTNV <= 4 |
Thang điểm 30 |
49 |
7310403C |
Tâm lý học giáo dục |
C00 |
24.5 |
TTNV <= 3 |
Thang điểm 30 |
50 |
7310403D |
Tâm lý học giáo dục |
D01;D02;D03 |
23.8 |
TTNV <= 4 |
Thang điểm 30 |
51 |
7310630C |
Việt Nam học |
C00 |
21.25 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
52 |
7310630D |
Việt Nam học |
D01 |
19.65 |
TTNV <= 6 |
Thang điểm 30 |
53 |
7420101B |
Sinh học |
B00 |
17.54 |
TTNV <= 5 |
Thang điểm 30 |
54 |
7420101D |
Sinh học |
D08;D32;D34 |
23.95 |
TTNV <= 3 |
Thang điểm 30 |
55 |
7440112 |
Hóa học |
A00 |
17.45 |
TTNV <= 6 |
Thang điểm 30 |
56 |
7460101B |
Toán học |
A00 |
17.9 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
57 |
7460101D |
Toán học |
D01 |
22.3 |
TTNV <= 8 |
Thang điểm 30 |
58 |
7480201A |
Công nghệ thông tin |
A00 |
16 |
TTNV <= 9 |
Thang điểm 30 |
59 |
7480201B |
Công nghệ thông tin |
A01 |
17.1 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
60 |
7760101C |
Công tác xã hội |
C00 |
16.25 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
61 |
7760101D |
Công tác xã hội |
D01;D02;D03 |
16.05 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
62 |
7760103C |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
C00 |
19 |
TTNV <= 5 |
Thang điểm 30 |
63 |
7760103D |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
D01;D02;D03 |
21.2 |
TTNV <= 1 |
Thang điểm 30 |
64 |
7810103C |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
23 |
TTNV <= 6 |
Thang điểm 30 |
65 |
7810103D |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
16.7 |
TTNV <= 2 |
Thang điểm 30 |
Để tra cứu kết quả trúng tuyển, thí sinh truy cập địa chỉ sau: http://fit.hnue.edu.vn/tuyensinh2020/