|
|
ĐÀO TẠO THẠC SĨ
|
|
|
|
STT
|
Khoa
|
Chuyên ngành
|
Số HV trúng tuyển
|
Số HV đã bảo vệ luận văn (tính đến ngày 16/11/2017)
|
Ghi chú
|
1
|
Toán
|
Đại số và lý thuyết số
|
23
|
43
|
|
2
|
Hình học và tôpô
|
9
|
9
|
|
3
|
Lý luận và PPDH bộ môn toán
|
34
|
43
|
|
4
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học
|
11
|
37
|
|
5
|
Toán giải tích
|
33
|
48
|
|
6
|
Toán ứng dụng
|
11
|
0
|
|
7
|
Vật lý
|
Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý
|
25
|
46
|
|
8
|
Vật lý chất rắn
|
16
|
22
|
|
9
|
Vật lý Lý thuyết và vật lý Toán
|
21
|
24
|
|
10
|
Hoá học
|
Hoá hữu cơ
|
6
|
14
|
|
11
|
Hoá Lý thuyết và Hóa lý
|
8
|
15
|
|
12
|
Hoá phân tích
|
5
|
16
|
|
13
|
Hoá vô cơ
|
10
|
20
|
|
14
|
Lý luận và PPDH bộ môn Hoá học
|
15
|
45
|
|
15
|
Hóa môi trường
|
11
|
10
|
|
16
|
Sinh học
|
Di truyền học
|
0
|
4
|
|
17
|
Động vật học
|
5
|
6
|
|
18
|
Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học
|
65
|
14
|
|
19
|
Sinh học thực nghiệm
|
10
|
9
|
|
20
|
Sinh thái học
|
1
|
6
|
|
21
|
Vi sinh học
|
2
|
2
|
|
22
|
SPKT
|
LL và PPDH bộ môn kỹ thuật công nghiệp
|
1
|
0
|
|
23
|
Ngữ văn
|
Hán Nôm
|
10
|
24
|
|
24
|
Ngôn ngữ học
|
7
|
5
|
|
25
|
Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Việt
|
10
|
7
|
|
26
|
Lý luận và PPDH bộ môn Văn
|
25
|
21
|
|
27
|
Lý luận văn học
|
15
|
20
|
|
28
|
Văn học dân gian
|
10
|
7
|
|
29
|
Văn học nước ngoài
|
10
|
14
|
|
30
|
Văn học Việt Nam
|
27
|
33
|
|
31
|
Lịch sử
|
Lịch sử thế giới
|
3
|
8
|
|
32
|
Lịch sử Việt Nam
|
6
|
40
|
|
33
|
Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử
|
12
|
22
|
|
34
|
Địa lý
|
Địa lý học
|
13
|
32
|
|
35
|
Địa lý tự nhiên
|
3
|
9
|
|
36
|
Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý
|
46
|
7
|
|
37
|
Tâm lý giáo dục
|
Giáo dục học
|
6
|
0
|
|
38
|
Tâm lý giáo dục
|
Tâm lý học
|
4
|
19
|
|
39
|
Giáo dục và phát triển cộng đồng
|
11
|
17
|
|
40
|
Quản lý giáo dục
|
Quản lý giáo dục
|
197
|
205
|
|
41
|
Giáo dục tiểu học
|
Giáo dục tiểu học
|
222
|
157
|
|
42
|
Giáo dục mầm non
|
Giáo dục mầm non
|
11
|
30
|
|
43
|
LLCT-GDCD
|
LL và PPGD giáo dục chính trị
|
10
|
56
|
|
44
|
Triết học
|
Triết học
|
35
|
15
|
|
45
|
Công nghệ thông tin
|
Khoa học máy tính
|
71
|
84
|
|
46
|
Hệ thống thông tin
|
4
|
26
|
|
47
|
LL và PPDH bộ môn Tin học
|
0
|
18
|
|
48
|
Giáo dục thể chất
|
Giáo dục thể chất
|
11
|
5
|
|
49
|
Giáo dục đặc biệt
|
Giáo dục đặc biệt
|
14
|
20
|
|
50
|
Việt Nam học
|
Việt Nam học
|
26
|
7
|
|
51
|
Công tác xã hội
|
Công tác xã hội
|
120
|
0
|
|
52
|
Tiếng Anh
|
LL và PPDH bộ môn tiếng Anh
|
41
|
0
|
|
53
|
Nghệ thuật
|
LL và PPDH bộ môn Mĩ thuật
|
6
|
0
|
|
Tổng số
|
1313
|
1354
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÀO TẠO TIẾN SĨ
|
|
|
|
STT
|
Khoa
|
Chuyên ngành
|
Số ncs trúng tuyển
|
Số NCS đã bảo vệ luận văn (tính đến ngày 16/11/2017)
|
Ghi chú
|
1
|
Toán
|
Toán giải tích
|
0
|
1
|
|
2
|
Hình học và Tôpô
|
1
|
3
|
|
3
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
3
|
3
|
|
4
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán
|
2
|
7
|
|
5
|
Vật lí
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
0
|
1
|
|
6
|
Vật lí chất rắn
|
0
|
3
|
|
7
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lí
|
3
|
1
|
|
8
|
Hóa học
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
|
2
|
1
|
|
|
Hóa vô cơ
|
0
|
0
|
|
9
|
Hóa phân tích
|
1
|
1
|
|
10
|
Hoá hữu cơ
|
0
|
1
|
|
11
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Hóa học
|
1
|
4
|
|
12
|
Sinh học
|
Di truyền học
|
0
|
0
|
|
|
Động vật học
|
2
|
3
|
|
13
|
Vi sinh vật học
|
0
|
0
|
|
14
|
Sinh thái học
|
0
|
1
|
|
15
|
Sinh lí người và động vật
|
0
|
3
|
|
16
|
Sinh lí học thực vật
|
2
|
0
|
|
17
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Sinh học
|
2
|
8
|
|
18
|
Địa lí
|
Địa lí học
|
0
|
2
|
|
19
|
Địa lí tự nhiên
|
0
|
3
|
|
20
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Địa lí
|
0
|
4
|
|
21
|
Sư phạm kĩ thuật
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Kĩ thuật công nghiệp
|
2
|
4
|
|
22
|
Ngữ văn
|
Ngôn ngữ Việt Nam
|
2
|
5
|
|
23
|
Văn học nước ngoài
|
4
|
2
|
|
24
|
Văn học Việt Nam
|
1
|
4
|
|
25
|
Lí luận văn học
|
1
|
5
|
|
26
|
Hán Nôm
|
0
|
0
|
|
27
|
Văn học dân gian
|
0
|
2
|
|
28
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt
|
0
|
5
|
|
29
|
Lịch sử
|
Lịch sử thế giới
|
0
|
5
|
|
30
|
Lịch sử Việt Nam
|
1
|
4
|
|
31
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Lịch sử
|
2
|
2
|
|
32
|
Tâm lí GD
|
Lí luận và lịch sử giáo dục
|
2
|
6
|
|
33
|
Tâm lí học chuyên ngành
|
1
|
2
|
|
34
|
QLGD
|
Quản lí giáo dục
|
0
|
15
|
|
35
|
LLCT-GDCD
|
Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Giáo dục Chính trị
|
2
|
3
|
|
36
|
GDTH
|
Lí luận và phương pháp dạy học tiểu học
|
0
|
0
|
|
|
Triết học
|
Triết học
|
3
|
0
|
|
37
|
GDMN
|
Giáo dục mầm non
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
40
|
114
|
|
|
Hà Nội, ngày tháng năm 2017
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
PGS.TS. Nguyễn Văn Trào
|