BIỂU TỔNG HỢP
|
|
Một số thông tin công khai của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng
Năm học 2016-2017
|
|
|
- Hình thức công khai (Tại trường/trên web): Tại Trường và trên website
|
|
|
- Địa chỉ web: www.hnue.edu.vn
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
Đơn vị cung cấp số liệu
|
1
|
Số ngành trường đang đào tạo
|
Ngành
|
45
|
|
2
|
Số ngành trường đã công bố chuẩn đầu ra
|
Ngành
|
45
|
|
3
|
Diện tích đất của trường
|
Ha
|
11.3
|
|
4
|
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo
|
m2
|
129.810
|
|
4.1
|
Diện tích giảng đường/phòng học
|
m2
|
37.624
|
|
4.2
|
Diện tích thư viện
|
m2
|
5.881
|
|
4.3
|
Diện tích phòng thí nghiệm
|
m2
|
13.102
|
|
4.4
|
Diện tích nhà xưởng thực hành
|
m2
|
0
|
|
5
|
Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường
|
m2
|
34.470
|
|
6
|
Tổng số giảng viên cơ hữu hợp đồng dài hạn
|
Người
|
765
|
P.TCCB
|
6.1
|
Giáo sư
|
Người
|
18
|
|
6.2
|
Phó giáo sư
|
Người
|
162
|
|
6.3
|
Tiến sỹ
|
Người
|
239
|
|
6.4
|
Thạc sỹ
|
Người
|
320
|
|
6.5
|
Chuyên khoa Y cấp I, II
|
Người
|
|
|
6.6
|
Đại học
|
Người
|
26
|
|
6.7
|
Cao đẳng
|
Người
|
|
|
6.8
|
Trình độ khác
|
Người
|
|
|
7
|
Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy:
|
Người
|
|
P.ĐT,
|
7.1
|
Nghiên cứu sinh
|
Người
|
40
|
P.SĐH
|
7.2
|
Học viên cao học
|
Người
|
1313
|
P.SĐH
|
7.3
|
Chuyên khoa Y cấp II
|
Người
|
|
|
7.5
|
Chuyên khoa Y cấp I
|
Người
|
|
|
7.4
|
Đại học
|
Người
|
??
|
P.ĐT
|
7.6
|
Cao đẳng
|
Người
|
??
|
P.ĐT
|
7.7
|
Trung cấp chuyên nghiệp
|
Người
|
|
|
8
|
Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên
|
%
|
96,6
|
P.TCCB
|
9
|
Tổng thu năm 2016
|
Tỷ đồng
|
483,102
|
P.KHTC
|
9.1
|
Từ ngân sách nhà nước
|
Tỷ đồng
|
260,989
|
|
9.2
|
Từ học phí, lệ phí
|
Tỷ đồng
|
124,948
|
|
9.3
|
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ
|
Tỷ đồng
|
0
|
|
9.4
|
Từ nguồn khác
|
Tỷ đồng
|
97,165
|
|
|
|
|
Hà Nội, ngày tháng năm 2017
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
PGS.TS. Nguyễn Văn Trào
|
|
|
|
|
|
|
|