A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
GS
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
TĐ khác
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
I
|
Tổng số
|
749
|
17
|
167
|
419
|
324
|
6
|
0
|
0
|
474
|
91
|
184
|
1
|
Giảng viên cơ hữu theo ngành
|
739
|
17
|
167
|
416
|
317
|
6
|
0
|
0
|
464
|
91
|
184
|
a
|
Khối ngành I
|
226
|
3
|
42
|
90
|
134
|
2
|
|
|
155
|
26
|
45
|
b
|
Khối ngành II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Khối ngành III
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Khối ngành IV
|
125
|
2
|
47
|
101
|
22
|
2
|
|
|
66
|
10
|
49
|
đ
|
Khối ngành V
|
91
|
3
|
16
|
55
|
36
|
|
|
|
59
|
13
|
19
|
e
|
Khối ngành VI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
f
|
Khối ngành VII
|
297
|
9
|
62
|
170
|
125
|
2
|
|
|
184
|
42
|
71
|
2
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
10
|
|
|
3
|
7
|
|
|
|
10
|
|
|
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành giảng dạy
|
Khối ngành I
|
|
1
|
Nguyễn Nữ Tâm An
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
2
|
Lê Tuấn Anh
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
LL&PPDH bm Toán
|
3
|
Đàm Thị Vân Anh
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
4
|
Đào Thị Ngọc Anh
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
5
|
Trần Tuyết Anh
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục đặc biệt
|
6
|
Vũ Hồng Anh
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP biểu diễn
|
7
|
Tạ Hoàng Mai Anh
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Âm nhạc học
|
8
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục tiểu học
|
9
|
Hoàng Văn Bào
|
1961
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
10
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
11
|
Trần Quốc Bảo
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
12
|
Nguyễn Thị Bích
|
1970
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục học
|
13
|
Phạm Thị Bình
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
LL&PPDH BM Hoá học
|
14
|
Nguyễn Thị Thế Bình
|
1963
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
15
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
1965
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Âm nhạc
|
16
|
Phạm Đình Bình
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
17
|
Nguyễn Phương Chi
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
LL&PPDH bm Toán
|
18
|
Đỗ Thị Chinh
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL và PPDH Văn
|
19
|
Nguyễn Thuỷ Chung
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP Toán học
|
20
|
Ngô Bá Công
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Mĩ thuật
|
21
|
Trần Cường
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán học
|
22
|
Nguyễn Chí Cường
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
23
|
Nguyễn Duy Dân
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
24
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Phương pháp giảng dạy
|
25
|
Nguyễn Ngọc Điệp
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Biểu diễn thanh nhạc
|
26
|
Lê Quang Đôn
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Quản lý Giáo dục
|
27
|
Hoàng Thái Đông
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
28
|
Phạm Đông Đức
|
1967
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
GDTC và HLTT
|
29
|
Trần Thị Thuỳ Dung
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục tiểu học
|
30
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học mầm non
|
31
|
Đỗ Kim Dung
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học mầm non
|
32
|
Đặng Tiên Dung
|
1991
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH bm Địa lí
|
33
|
Nguyễn Đức Dũng
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
LL&PPDH BM Hoá
|
34
|
Trịnh Thuỳ Dương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Phương pháp giảng dạy
|
35
|
Trần Duy
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Nghệ thuật học
|
36
|
Phạm Xuân Duy
|
1988
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH Mĩ thuật
|
37
|
Đỗ Xuân Duyệt
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
38
|
Lê Thị Giang
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
39
|
Bùi Tuấn Giang
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Biểu diễn thanh nhạc
|
40
|
Trần Ngọc Giang
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
41
|
Nguyễn Thị Kiều Giang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
42
|
Trịnh Thuý Giang
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
43
|
Lương Thị Hà
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
44
|
Đào Thị Hà
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH GDCT
|
45
|
Trần Thị Thu Hà
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH Âm nhạc
|
46
|
Đinh Thu Hà
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí luận sân khấu
|
47
|
Trần Thị Hà
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tâm lí học
|
48
|
Lưu Thị Thu Hà
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH GDCT
|
49
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH BM Toán
|
50
|
Nguyễn Xuân Hải
|
1966
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
51
|
Nguyễn Văn Hải
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
52
|
Tưởng Duy Hải
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Khoa học giáo dục
|
53
|
Phùng Thị Bích Hằng
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
54
|
Đinh Thị Thu Hằng
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
PPDH Toán
|
55
|
Phạm Thị Bích Hạnh
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH tiếng Anh
|
56
|
Nguyễn Văn Hiền
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
57
|
Nguyễn Vũ Bích Hiền
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
58
|
Nguyễn Thị Minh Hiền
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
59
|
Vũ Lệ Hoa
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
60
|
Nhữ Thị Việt Hoa
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP kĩ thuật
|
61
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục đặc biệt
|
62
|
Trương Thị Hoa
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục học
|
63
|
Phó Đức Hoà
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
64
|
Nguyễn Thị Hoà
|
1960
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học mầm non
|
65
|
Nguyễn Bá Hoà
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
66
|
Lê Thị Thu Hoài
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
67
|
Võ Thị Thu Hoài
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Âm nhạc
|
68
|
Phạm Thị Thu Hoài
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Quản lí giáo dục
|
69
|
Kiều Văn Hoan
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
LL&PPDH bm Địa lí
|
70
|
Lê Huy Hoàng
|
1970
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
LLDH KTCN
|
71
|
Nguyễn Thị Thanh Hồng
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
72
|
Phạm Thị Hồng
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH Tiếng Anh
|
73
|
Nguyễn Hữu Hợp
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
74
|
Bùi Thế Hợp
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
75
|
Hoàng Thị Kim Huệ
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Quản lí giáo dục
|
76
|
Bùi Thị Ngọc Huệ
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPDH tiếng Anh
|
77
|
Kiều Thế Hưng
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
78
|
Bùi Duy Hưng
|
1959
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
LL&PPDH bm Toán
|
79
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Khoa học giáo dục
|
80
|
Hà Mạnh Hưng
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
81
|
Ngô Kiều Hưng
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
82
|
Phạm Thị Thu Hương
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
PPGD Văn và TV
|
83
|
Dương Giáng Thiên Hương
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục tiểu học
|
84
|
Nguyễn Thu Hương
|
1971
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
85
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Luật học
|
86
|
Đinh Thị Hương
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
87
|
Nguyễn Thị Cẩm Hường
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục tiểu học
|
88
|
Vũ Thị Mai Hường
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Quản lí giáo dục
|
89
|
Nguyễn Mạnh Hưởng
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
90
|
Đoàn Thị Thanh Huyền
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
PPGD Văn và TV
|
91
|
Nguyễn Thu Huyền
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
92
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kĩ thuật cơ khí động lực
|
93
|
Phùng Thị Huyền
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH tiếng Anh
|
94
|
Lê Thu Huyền
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
SP Âm nhạc
|
95
|
Nguyễn Công Khanh
|
1958
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
96
|
Nguyễn Trọng Khanh
|
1957
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
LLDH KTCN
|
97
|
Mai Quốc Khánh
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục học
|
98
|
Nguyễn Tuấn Khoa
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Đồ hoạ
|
99
|
Trần Văn Khôi
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục thể chất
|
100
|
Bùi Thị Lâm
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
101
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP kĩ thuật
|
102
|
Trịnh Thị Lan
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
PPGD Văn và TV
|
103
|
Trần Ngọc Lan
|
1957
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
PPDH Toán
|
104
|
Nguyễn Thị Thu Lan
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
105
|
Nguyễn Văn Lê
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
106
|
Đỗ Thị Minh Liên
|
1959
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học mầm non
|
107
|
Trần Thị Kim Liên
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học mầm non
|
108
|
Đỗ Kiều Linh
|
1971
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
109
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH Vật lí
|
110
|
Phạm Thị Linh
|
1964
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
GDTC
|
111
|
Phan Thanh Long
|
1963
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
112
|
Nguyễn Thị Luyến
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học mầm non
|
113
|
Trương Thị Luyện
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
LL&PPDHTV
|
114
|
Đỗ Thị Quỳnh Mai
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
LL&PPDH BM Hoá học
|
115
|
Nguyễn Hà My
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục tiểu học
|
116
|
Triệu Nguyệt Nam
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Mĩ thuật ứng dụng
|
117
|
Đặng Thị Kim Nga
|
1962
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
PPDH tiếng Việt
|
118
|
Lê Thị Phương Nga
|
1954
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
PPDH tiếng mẹ đẻ
|
119
|
Vũ Thị Thanh Nga
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH GDCT
|
120
|
Bùi Văn Nghị
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
LL&PPDH bm Toán
|
121
|
Đặng Văn Nghĩa
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
LLDH KTCN
|
122
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
123
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Quản lí giáo dục
|
124
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
125
|
Lê Thị Minh Nguyệt
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
PPGD Văn và TV
|
126
|
Đào Thị Minh Nguyệt
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Chỉ huy
|
127
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Quản lí giáo dục
|
128
|
Nguyễn Quốc Nhân
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
129
|
Hồ Thị Nhật
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục học
|
130
|
Hoàng Thị Nho
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
131
|
Trần Thị Tuyết Nhung
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn hoá học
|
132
|
Trần Quốc Ninh
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LU thuyết và Lịch sử ÂN
|
133
|
Phạm Thị Nụ
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&LSMTCN
|
134
|
Trần Thị Tuyết Oanh
|
1957
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
135
|
Lê Xuân Phán
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
136
|
Đoàn Thị Thanh Phương
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH bm Địa lí
|
137
|
Nguyễn Nam Phương
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục học
|
138
|
Hoàng Thị Phương
|
1959
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học mầm non
|
139
|
Đặng Hồng Phương
|
1961
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học mầm non
|
140
|
Nguyễn Hoài Phương
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
141
|
Đỗ Nghiêm Thanh Phương
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tâm lí học
|
142
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Nghệ thuật - Piano
|
143
|
Phạm Minh Phương
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PP DH
|
144
|
Trần Hoài Phương
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
PPGD Văn và TV
|
145
|
Cao Thị Hồng Phương
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
146
|
Nguyễn Thế Phương
|
1986
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH Âm nhạc
|
147
|
Đào Thu Phương
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPDH tiếng Anh
|
148
|
Vũ Đình Phượng
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
LL&PPDH bm Toán
|
149
|
Nguyễn Minh Phượng
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục đặc biệt
|
150
|
Hoàng Thị Phượng
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lý luận và PPDH Hóa học
|
151
|
Hoàng Trung Quân
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP Toán học
|
152
|
Phạm Xuân Quế
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Khoa học giáo dục
|
153
|
Trịnh Thị Quý
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
154
|
Dương Xuân Quý
|
1970
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục học
|
155
|
Hoàng Thị Lệ Quyên
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục đặc biệt
|
156
|
Nguyễn Thuý Quỳnh
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
157
|
Ngô Văn Sắc
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hội hoạ
|
158
|
Phan Hải Sâm
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
159
|
Dương Tiến Sỹ
|
1957
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
160
|
Nguyễn Thị Hồng Tâm
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP GDTC
|
161
|
Trần Văn Tấn
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sư phạm Toán
|
162
|
Đinh Hồng Thái
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
163
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn hoá học
|
164
|
Nguyễn Thị Thắm
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục đặc biệt
|
165
|
Thái Đăng Thân
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH âm nhạc phổ thông
|
166
|
Nguyễn Thị Thấn
|
1960
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
PPDH bm Xã hội
|
167
|
Trần Minh Thắng
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
168
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục học
|
169
|
Nguyễn Xuân Thanh
|
1961
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
170
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH Âm nhạc
|
171
|
Nguyễn Thị Minh Thanh
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD
|
172
|
Đỗ Thị Thanh
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
173
|
Lê Trung Thành
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
174
|
Trần Thị Minh Thành
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
175
|
Vũ Ngọc Thành
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
176
|
Trần Văn Thành
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lí luận và PPDH
|
177
|
Đỗ Thị Thảo
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
178
|
Trần Thị Thiệp
|
1967
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Giáo dục đặc biệt
|
179
|
Trương Quang Thiệp
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
180
|
Nguyễn Thị Hải Thịnh
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Giáo dục học
|
181
|
Bùi Đình Thọ
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH Âm nhạc
|
182
|
Đoàn Thị Thoa
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH GDCT
|
183
|
Đinh Nguyễn Trang Thu
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
184
|
Lê Thị Phương Thu
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Phương pháp giảng dạy
|
185
|
Nguyễn Anh Thuấn
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục học
|
186
|
Trương Thị Thuý
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH tiếng Pháp
|
187
|
Vũ Thị Ngọc Thuý
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP kĩ thuật
|
188
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục thể chất
|
189
|
Đỗ Thị Thanh Thuỷ
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục đặc biệt
|
190
|
Bùi Thị Lệ Thuỷ
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
191
|
Phạm Thị Thu Thuỷ
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD
|
192
|
Trần Thạch Thuỷ
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD
|
193
|
Hoàng Ngọc Thuyết
|
1959
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP kĩ thuật
|
194
|
Trương Mạnh Tiến
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Quản lí giáo dục
|
195
|
Nguyễn Thị Toàn
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
196
|
Nguyễn Văn Toàn
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Phương pháp giảng dạy
|
197
|
Đỗ Hương Trà
|
1957
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Toán lí
|
198
|
Nguyễn Thị Thanh Trà
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục học
|
199
|
Đỗ Thị Thu Trang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH tiếng Pháp
|
200
|
Nguyễn Thu Trang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Âm nhạc học
|
201
|
Lê Thu Trang
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH âm nhạc
|
202
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH Sinh học
|
203
|
Nguyễn Quốc Trị
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Quản lí giáo dục
|
204
|
Trần Bá Trình
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Khoa học giáo dục
|
205
|
Nguyễn Thành Trung
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục thể chất
|
206
|
Nguyễn Chí Trung
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
LL&PPDH
|
207
|
Trần Thị Cẩm Tú
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục học
|
208
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1958
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
LL&PPDH bm Toán
|
209
|
Vũ Bá Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
210
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
LL&PPDH Toán
|
211
|
Vũ Trung Tuấn
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Thể dục thể thao
|
212
|
Nguyễn Thu Tuấn
|
1958
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
213
|
Trịnh Đình Tùng
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
214
|
Trương Thị Hồng Tuyên
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
215
|
Đinh Thanh Tuyến
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
LL&PPDH tiếng Việt
|
216
|
Phạm Văn Tuyến
|
1969
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
LL&LS Mĩ thuật
|
217
|
Vũ Thanh Vân
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Thiết kế mĩ thuật
|
218
|
Phạm Thị Thuý Vân
|
1965
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Giáo dục học
|
219
|
Từ Đức Văn
|
1957
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
220
|
Nguyễn Anh Việt
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH âm nhạc
|
221
|
Lê Quang Việt
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH AN
|
222
|
Phan Thị Hồng Xuân
|
1962
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
PPGD Văn và TV
|
223
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH bm Địa lí
|
224
|
Ngô Thị Hải Yến
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
LL&PPDH bm Địa lí
|
225
|
Đặng Thị Hải Yến
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí luận âm nhạc
|
226
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
SP kĩ thuật
|
Khối ngành IV
|
|
1
|
Lê Đức Ánh
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí
|
2
|
Đào Văn Bảy
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá phân tích
|
3
|
Đỗ Danh Bích
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
4
|
Nguyễn Văn Biên
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí
|
5
|
Trần Thị Thanh Bình
|
1969
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
6
|
Lê Minh Cầm
|
1958
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
7
|
Trần Ngọc Chất
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí
|
8
|
Nguyễn Thị Thanh Chi
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá vô cơ
|
9
|
Phạm Đỗ Chung
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
10
|
Nguyễn Chính Cương
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí lí thuyết
|
11
|
Trần Mạnh Cường
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí điện tử
|
12
|
Ngô Tuấn Cường
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá lượng tử và Hoá lí
|
13
|
Lê Hải Đăng
|
1968
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá vô cơ
|
14
|
Dương Thị Anh Đào
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Nông nghiệp
|
15
|
Nguyễn Đăng Đạt
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Hoá hữu cơ
|
16
|
Phạm Hữu Điển
|
1960
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá hữu cơ
|
17
|
Đào Thị Phương Diệp
|
1958
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá phân tích
|
18
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật liệu cao phân tử và t
|
19
|
Lê Trung Dũng
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
20
|
Bùi Thị Hà Giang
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
VLLT&VLToán
|
21
|
Nguyễn Thị Kim Giang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá vô cơ
|
22
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
23
|
Bùi Thu Hà
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
24
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
25
|
Nguyễn Văn Hải
|
1957
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Hoá phân tích
|
26
|
Lê Thị Hồng Hải
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá vô cơ
|
27
|
Nguyễn Văn Hải
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Hoá vô cơ
|
28
|
Phạm Văn Hải
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
29
|
Bùi Thị Yến Hằng
|
1991
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá hữu cơ
|
30
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
31
|
Trần Đức Hậu
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Sinh học
|
32
|
Hồ Phương Hiền
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá sinh vô cơ
|
33
|
Đinh Thị Hiền
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá vô cơ
|
34
|
Nguyễn Hiển
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá hữu cơ
|
35
|
Vũ Văn Hiển
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Nông nghiệp
|
36
|
Ngô Ngọc Hoa
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí
|
37
|
Lê Thị Phương Hoa
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
38
|
Điêu Thị Mai Hoa
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Sinh học
|
39
|
Lê Viết Hoà
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
VLLT&VLToán
|
40
|
Nguyễn Thị Khánh Hoà
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Môi trường
|
41
|
Dương Quốc Hoàn
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá hữu cơ
|
42
|
Lê Ngọc Hoàn
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Thức ăn và dinh dưỡng
|
43
|
Lục Huy Hoàng
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
44
|
Nguyễn Quang Học
|
1960
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
VLLT&VLToán
|
45
|
Phạm Khánh Hội
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Vật lí
|
46
|
Phan Thị Thanh Hội
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
47
|
Bùi Minh Hồng
|
1969
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Nông nghiệp
|
48
|
Nguyễn Văn Hợp
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí lí thuyết
|
49
|
Nguyễn Thị Minh Huệ
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá lượng tử và Hoá lí
|
50
|
Hoàng Văn Hùng
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
51
|
Nguyễn Phúc Hưng
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Sản xuất tài nguyên SV
|
52
|
Vũ Thị Hương
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá phân tích
|
53
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
54
|
Vũ Thị Bích Huyền
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Sinh học
|
55
|
Nguyễn Cao Khang
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
56
|
Nguyễn Văn Khánh
|
1959
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
57
|
Lê Văn Khu
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
58
|
Dương Minh Lam
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
59
|
Nguyễn Xuân Lâm
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Sinh học
|
60
|
Phùng Thị Lan
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
61
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
62
|
Đường Khánh Linh
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật liệu hữu cơ
|
63
|
Nguyễn Hà Linh
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Sinh học
|
64
|
Trần Phan Thuỳ Linh
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí
|
65
|
Trương Minh Lương
|
1965
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
66
|
Đào Thị Hải Lý
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
67
|
Đinh Hùng Mạnh
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
68
|
Vũ Quang Mạnh
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TSKH
|
Khoa học động vật
|
69
|
Nguyễn Văn Minh
|
1963
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
70
|
Nguyễn Thị Mơ
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
71
|
Nguyễn Hoài Nam
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí
|
72
|
Phạm Thanh Nga
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá vô cơ
|
73
|
Trần Thế Ngà
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá phân tích
|
74
|
Nguyễn Bích Ngân
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá phân tích
|
75
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Sinh học
|
76
|
Trần Trung Ninh
|
1961
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
77
|
Lê Thị Mai Oanh
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
78
|
Đặng Ngọc Quang
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá dược
|
79
|
Nguyễn Văn Quyền
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
80
|
Phạm Đức Roãn
|
1954
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá vô cơ
|
81
|
Đào Thị Sen
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
82
|
Nguyễn Lân Hùng Sơn
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
83
|
Lương Thiện Tài
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá vô cơ
|
84
|
Đào Văn Tấn
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Giáo dục học
|
85
|
Phan Duệ Thanh
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Sinh học
|
86
|
Mai Xuân Thành
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
87
|
Đỗ Minh Thành
|
1990
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Vật lí chất rắn
|
88
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí kĩ thuật
|
89
|
Trần Minh Thi
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí
|
90
|
Trịnh Đức Thiện
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí chất rắn
|
91
|
Trần Thị Thoa
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
92
|
Nguyễn Thị Trung Thu
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
93
|
Lê Minh Thư
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí lí thuyết
|
94
|
Đặng Xuân Thư
|
1960
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá phân tích
|
95
|
Đoàn Văn Thược
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Công nghệ sinh học
|
96
|
Trần Thị Thuý
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Sinh học
|
97
|
Nguyễn Thị Thuý
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí vô tuyết điện tử
|
98
|
Hoàng Thị Mỹ Thuý
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Vật lí lí thuyết
|
99
|
Lê Thị Thuỷ
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Sinh học
|
100
|
Vũ Thị Thu Thuỷ
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa chất học
|
101
|
Nguyễn Minh Thuỷ
|
1962
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Toán lí
|
102
|
Đào Thị Lệ Thuỷ
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí lí thuyết
|
103
|
Lương Thị Thu Thuỷ
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá lí
|
104
|
Vũ Thị Tình
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá phân tích
|
105
|
Bùi Đức Tĩnh
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Vật lí lí thuyết
|
106
|
Hoàng Quý Tỉnh
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
107
|
Chu Đình Tới
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Y sinh
|
108
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Vật lí lí thuyết
|
109
|
Trần Thị Thu Trang
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá hữu cơ
|
110
|
Vũ Quốc Trung
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hoá hữu cơ
|
111
|
Triệu Anh Trung
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Sinh học
|
112
|
Đỗ Thành Trung
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
113
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
114
|
Mai Sỹ Tuấn
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh thái học và lâm sinh
|
115
|
Đoàn Thanh Tường
|
1958
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Hoá hữu cơ
|
116
|
Lê Công Tường
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí lí thuyết
|
117
|
Lê Thị Tuyết
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Sinh học
|
118
|
Trần Khánh Vân
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Khoa học môi trường
|
119
|
Dương Quốc Văn
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Vật lí chất rắn
|
120
|
Nguyễn Xuân Viết
|
1957
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sinh học
|
121
|
Nguyễn Thị Bích Việt
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hoá lí polime
|
122
|
Đinh Quang Vinh
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Vật lí lí thuyết
|
123
|
Phạm Văn Vĩnh
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Khoa học vật liệu
|
124
|
Lưu Thị Lương Yến
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hoá phân tích
|
125
|
Lâm Thị Hải Yến
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Hoá hữu cơ
|
Khối ngành V
|
|
1
|
Trịnh Tuấn Anh
|
1969
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán giải tích
|
2
|
Cung Thế Anh
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Phương trình VP&TP
|
3
|
Trần Đức Anh
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán học
|
4
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Phương trình VP&TP
|
5
|
Nguyễn Hùng Chính
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán ứng dụng
|
6
|
Vũ Quốc Chung
|
1954
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
SP Toán học
|
7
|
Vương Văn Cường
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kĩ thuật điện tử viễn thô
|
8
|
Nguyễn Đạt Đăng
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán học
|
9
|
Trần Ngọc Điệp
|
1988
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Toán học
|
10
|
Nguyễn Quang Diệu
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Toán giải tích
|
11
|
Lê Anh Dũng
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán giải tích
|
12
|
Phạm Triều Dương
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Phương trinh VP&TP
|
13
|
Nguyễn Văn Đường
|
1989
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Điều khiển và tự động hoá
|
14
|
Vũ Thái Giang
|
1969
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Khoa học máy tính
|
15
|
Lê Giang
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hình học Tôpô
|
16
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hệ thống Thông tin
|
17
|
Phạm Hoàng Hà
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Hình học Tôpô
|
18
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Toán học
|
19
|
Hồ Cẩm Hà
|
1960
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Khoa học máy tính
|
20
|
Lê Thị Hà
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Toán học
|
21
|
Lương Thị Ngọc Hà
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Công nghệ phần mềm
|
22
|
Lê Mậu Hải
|
1951
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TSKH
|
Toán giải tích
|
23
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Khoa học máy tính
|
24
|
Lê Văn Hiện
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Phương trinh VP&TP
|
25
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Điện tử viễn thông
|
26
|
Vũ Đình Hoà
|
1955
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TSKH
|
Toán rời rạc
|
27
|
Phạm Thọ Hoàn
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hệ thống thông tin
|
28
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
1963
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Toán học
|
29
|
Lê Minh Hoàng
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Công nghệ Thông tin
|
30
|
Phạm Văn Hoàng
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Toán rời rạc
|
31
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán giải tích
|
32
|
Nguyễn Thị Hồng
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Khoa học máy tính
|
33
|
Trần Đăng Hưng
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Khoa học máy tính
|
34
|
Hà Duy Hưng
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán học
|
35
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí thuyết XS&TK Toán
|
36
|
Lưu Quang Huy
|
1959
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Cơ khí chế tạo
|
37
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Khoa học máy tính
|
38
|
Trần Đình Kế
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Phương trinh VP&TP
|
39
|
Phùng Công Phi Khanh
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Điện tử viễn thông
|
40
|
Nguyễn Văn Khiêm
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán giải tích
|
41
|
Lê Thị Tú Kiên
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hệ thống thông tin
|
42
|
Đỗ Trung Kiên
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Khoa học máy tính
|
43
|
Nguyễn Hữu Kiên
|
1989
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hình học đại số-số học
|
44
|
Bùi Trọng Kim
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Toán Giải tích
|
45
|
Phạm Thị Lan
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Khoa học máy tính
|
46
|
Phạm Thị Anh Lê
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Tin học
|
47
|
Nguyễn Thị Liên
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Phương trình VP&TP
|
48
|
Nguyễn Thị Thuỳ Liên
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Công nghệ thông tin
|
49
|
Trần Thị Loan
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Phương trình VP&TP
|
50
|
Nguyễn Thế Lộc
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Khoa học máy tính
|
51
|
Nguyễn Quang Lộc
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán học
|
52
|
Tăng Văn Long
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán giải tích
|
53
|
Ngô Hoàng Long
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lí thuyết XS&TK Toán
|
54
|
Nguyễn Ngọc Luân
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Toán ứng dụng
|
55
|
Nguyễn Đức Lượng
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Phương trình VP và TP
|
56
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán ứng dụng
|
57
|
Phùng Văn Mạnh
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Toán giải tích
|
58
|
Nguyễn Công Minh
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Toán học
|
59
|
Phạm Anh Minh
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Vật lí toán
|
60
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Công nghệ thông tin
|
61
|
Đàm Thuý Ngọc
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kĩ thuật cơ khí động lực
|
62
|
Đàm Văn Nhỉ
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Toán học
|
63
|
Sĩ Đức Quang
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Sư phạm Toán
|
64
|
Nguyễn Văn Quang
|
1986
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Phương trình VP&TP
|
65
|
Đoàn Thị Quế
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Điện tử viễn thông
|
66
|
Lê Thị Sâm
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Khoa học máy tính
|
67
|
Đỗ Đức Thái
|
1961
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TSKH
|
Hình học và Giải tích
|
68
|
Lưu Bá Thắng
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán học
|
69
|
Nguyễn Như Thắng
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Phương trình VP&TP
|
70
|
Đinh Hữu Thắng
|
1969
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Khoa học máy tính
|
71
|
Trương Thị Hồng Thanh
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Toán học
|
72
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Hình học Tôpô
|
73
|
Đặng Xuân Thọ
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Khoa học máy tính
|
74
|
Kiều Phương Thuỳ
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
QL hệ thống thông tin
|
75
|
Vũ Thị Thuỳ
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hình học Tôpô
|
76
|
Bùi Thị Thuỷ
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Khoa học máy tính
|
77
|
Phan Thị Thuỷ
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Toán học
|
78
|
Kiều Trung Thuỷ
|
1988
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí thuyết XS&TK Toán
|
79
|
Nguyễn Thu Thuỷ
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán học tính toán
|
80
|
Trịnh Duy Tiến
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Toán học
|
81
|
Phan Thanh Toàn
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Công nghệ thông tin
|
82
|
Phạm Nguyễn Thu Trang
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Toán giải tích
|
83
|
Nguyễn Văn Trào
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Toán giải tích
|
84
|
Lương Đức Trọng
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí thuyết XS&TK Toán
|
85
|
Đặng Thành Trung
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Hệ thống thông tin
|
86
|
Lê Quang Trung
|
1956
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Phương trình VP&TP
|
87
|
Dương Anh Tuấn
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Phương trình VP&TP
|
88
|
Phạm Khánh Tùng
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Kĩ thuật điện
|
89
|
Trần Thị Thuý Vân
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Toán giải tích
|
90
|
Dương Quốc Việt
|
1954
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Toán lí
|
91
|
Vũ Đức Việt
|
1988
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hình học và Giải tích
|
Khối ngành VII
|
|
1
|
Nguyễn Thị Nhân Ái
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Tâm lí học
|
2
|
Dương Tuấn Anh
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Trung Quốc
|
3
|
Nguyễn Khắc Anh
|
1967
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí học
|
4
|
Trần Thị Ngọc Anh
|
1970
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Triết học
|
5
|
Bùi Xuân Anh
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kinh tế chính trị
|
6
|
Nguyễn Lê Hoài Anh
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Xã hội học
|
7
|
Vũ Thị Lan Anh
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
8
|
Phạm Thị Vân Anh
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
9
|
Bùi Thuỳ Anh
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
10
|
Lê Thị Kim Anh
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
11
|
Đặng Thị Phương Anh
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Quản lí văn hoá
|
12
|
Lê Thị Lan Anh
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
13
|
Triệu Tuấn Anh
|
1989
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
14
|
Lộ Đức Anh
|
1991
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí luận văn học
|
15
|
Tô Thị Vân Anh
|
1971
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
16
|
Nguyễn Ngọc ánh
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí tự nhiên
|
17
|
Lê Huy Bắc
|
1968
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Ngữ văn
|
18
|
Phạm Thị Bền
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục đặc biệt
|
19
|
Phan Thị Ngọc Bích
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
20
|
Nguyễn Duy Bính
|
1959
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lịch sử
|
21
|
Đỗ Thanh Bình
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lịch sử
|
22
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
1956
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
23
|
Nguyễn Thanh Bình
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Xã hội học
|
24
|
Tạ Thanh Bình
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
25
|
Trần Thị Bình
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử Việt Nam
|
26
|
Nguyễn Thị Mai Chanh
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học nước ngoài
|
27
|
Trần Thị Chanh
|
1967
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Tâm lý hoc
|
28
|
Nguyễn Linh Chi
|
1970
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học nước ngoài
|
29
|
Nguyễn Quyết Chiến
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí tự nhiên
|
30
|
Nguyễn Duy Chinh
|
1986
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Lịch sử
|
31
|
Nguyễn Thị Thanh Chung
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hán nôm
|
32
|
Nguyễn Đăng Chúng
|
1961
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí học
|
33
|
Lê Hiến Chương
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Lịch sử
|
34
|
Nguyễn Ngọc Cơ
|
1951
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lịch sử
|
35
|
Nguyễn Văn Cư
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
CNXH khoa học
|
36
|
Nguyễn Bá Cường
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Triết học
|
37
|
Phạm Sỹ Cường
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Ngữ văn
|
38
|
Nguyễn Bích Diệp
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kinh tế
|
39
|
Trần Xuân Điệp
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Ngôn ngữ học
|
40
|
Đào Đức Doãn
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Ngữ văn
|
41
|
Lê Văn Đoán
|
1954
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Triết học
|
42
|
Đỗ Văn Đoạt
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
43
|
Đào Minh Đức
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Tâm lí học
|
44
|
Bùi Thị Thanh Dung
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí tự nhiên
|
45
|
Vũ Thị Kim Dung
|
1960
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Triết học
|
46
|
Phan Thị Lệ Dung
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử
|
47
|
Lê Mỹ Dung
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí học
|
48
|
Ngô Thanh Dung
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Văn học Việt Nam
|
49
|
Trần Trung Dũng
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Xã hội học
|
50
|
Trần Ngọc Dũng
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử
|
51
|
Trịnh Nam Giang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử
|
52
|
Trịnh Thị Hương Giang
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Luật học
|
53
|
Trần Hương Giang
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn hoá học
|
54
|
Cao Thị Thu Giang
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
55
|
Trần Thị Hà Giang
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Triết học
|
56
|
Thành Đức Hồng Hà
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Nga
|
57
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn học Việt Nam
|
58
|
Phạm Thị Hà
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Ngữ văn
|
59
|
Cao Hoàng Hà
|
1984
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí
|
60
|
Hoàng Hải Hà
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
61
|
Lại Hồng Hà
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
62
|
Lê Thanh Hà
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
63
|
Nguyễn Thu Hà
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Công tác xã hội
|
64
|
Ngô Thái Hà
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Chính trị
|
65
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
66
|
Nguyễn Như Hải
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Triết học
|
67
|
Vũ Thị Hải
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Triết học
|
68
|
Ngô Thị Diễm Hằng
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Nhân học văn hoá
|
69
|
Vũ Thị Hằng
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí tự nhiên
|
70
|
Đinh Minh Hằng
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học so sánh
|
71
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
72
|
Mai Thị Hạnh
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn hoá dân gian
|
73
|
Vũ Thị Mỹ Hạnh
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử
|
74
|
Nguyễn Hữu Hạnh
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tâm lí học
|
75
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Triết học
|
76
|
Lương Thị Hiền
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
77
|
Đặng Thị Thu Hiền
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
78
|
Nguyễn Thu Hiền
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
79
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí tự nhiên
|
80
|
Phạm Thị Phương Hiền
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Chính trị học
|
81
|
Đỗ Thị Hiền
|
1971
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Lịch sử Việt Nam
|
82
|
Nguyễn Đỗ Hiệp
|
1963
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Âm nhạc
|
83
|
Trần Ngọc Hiếu
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lí luận văn học
|
84
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn học Việt Nam
|
85
|
Trần Đăng Hiếu
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Du lịch
|
86
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
1989
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Công tác xã hội
|
87
|
Đỗ Văn Hiểu
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lí luận văn học
|
88
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Ngữ văn
|
89
|
Nguyễn Thị Mai Hồng
|
1963
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Triết học
|
90
|
Đào Thị Vân Hồng
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
91
|
Tiêu Thị Mỹ Hồng
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Mỹ học
|
92
|
Nguyễn Thị Minh Huệ
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ học
|
93
|
Đặng Thị Huệ
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí tự nhiên
|
94
|
Nguyễn Thị Huệ
|
1964
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
95
|
Đỗ Việt Hùng
|
1966
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Ngôn ngữ học
|
96
|
Nguyễn Việt Hùng
|
1979
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học dân gian
|
97
|
Đào Ngọc Hùng
|
1969
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Địa lí
|
98
|
Nguyễn Trần Hùng
|
1970
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí luận âm nhạc
|
99
|
Lê Quang Hưng
|
1956
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Ngữ văn
|
100
|
Dương Hải Hưng
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
101
|
Trần Thị Thu Hương
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học Trung Quốc
|
102
|
Phạm Đặng Xuân Hương
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học dân gian
|
103
|
Tống Thị Quỳnh Hương
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
104
|
Vũ Thị Mai Hương
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí học
|
105
|
Trần Thanh Hương
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
106
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Công tác xã hội
|
107
|
Nguyễn Thị Vân Hương
|
1963
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Giáo dục học
|
108
|
Dương Thị Hương
|
1963
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Ngữ văn
|
109
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
PPGD Tiếng Anh
|
110
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
111
|
Phạm Thị Thu Hương
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử
|
112
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tâm lí học
|
113
|
Phạm Thị Mai Hương
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Ngôn ngữ học
|
114
|
Đỗ Thị Hướng
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Đo lường đánh giá trong G
|
115
|
Nguyễn Thuỷ Hường
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
116
|
Nguyễn Thị Hường
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn học dân gian
|
117
|
Đoàn Thanh Hường
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
118
|
Ngô Thị Hường
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử ĐCS Việt Nam
|
119
|
Đinh Thị Thuý Hường
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kinh tế chính trị
|
120
|
Nguyễn Tường Huy
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí học
|
121
|
Phạm Thị Thanh Huyền
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
122
|
Phan Ngọc Huyền
|
1983
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lịch sử
|
123
|
Bùi Thị Thu Huyền
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Tâm lí học
|
124
|
Trần Thị Thu Huyền
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Chính trị học
|
125
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
126
|
Chu Thị Thu Huyền
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
127
|
Đàm Công ích
|
1982
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Luật Kinh tế
|
128
|
Đặng Vũ Khắc
|
1970
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí
|
129
|
Dương Văn Khoa
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
130
|
Nguyễn Văn Khôi
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
LLDH KTCN
|
131
|
Trần Văn Kiên
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
132
|
Hoàng Thị Giang Lam
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
GD Tiếng Anh là NN thứ 2
|
133
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
134
|
Nguyễn Thị Mộc Lan
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
135
|
Trần Hương Lan
|
1970
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ học
|
136
|
Hoàng Thúc Lân
|
1972
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Triết học
|
137
|
Trần Bảo Lân
|
1963
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Âm nhạc
|
138
|
Trần Thị Hoa Lê
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
139
|
Hoàng Thị Hiền Lê
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngữ văn
|
140
|
Vũ Đức Liêm
|
1986
|
Nam
|
Giảng viên
|
ĐH
|
Lịch sử
|
141
|
Nguyễn Thị Mai Liên
|
1970
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Châu á
|
142
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Tâm lí học
|
143
|
Nguyễn Hồng Liên
|
1991
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
144
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học Trung Quốc
|
145
|
Phùng Diệu Linh
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Hán nôm
|
146
|
Vũ Thị Khánh Linh
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
147
|
Lê Hoàng Linh
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
148
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Việt Nam học
|
149
|
Doãn Thuỳ Linh
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
150
|
Dương Thị Lợi
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí học
|
151
|
Trần Thị Mỵ Lương
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
152
|
Hồ Công Lưu
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
153
|
Lã Thị Lý
|
1963
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
154
|
Trần Hạnh Mai
|
1963
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
155
|
Nguyễn Thị Tú Mai
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Hán nôm
|
156
|
Nguyễn Thị Như Mai
|
1963
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
157
|
Đỗ Thị Phương Mai
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
158
|
Nguyễn Thị Mai
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kinh tế chính trị
|
159
|
Hà Văn Minh
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Hán nôm
|
160
|
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lí luận văn học
|
161
|
Đào Thị Ngọc Minh
|
1960
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Chính trị
|
162
|
Lê Trà My
|
1969
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lí luận văn học
|
163
|
Lê Hoàng Nam
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Triết học
|
164
|
Vũ Tố Nga
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
165
|
Giáp Bình Nga
|
1970
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Tâm lí học
|
166
|
Dương Thị Thuý Nga
|
1970
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Triết học
|
167
|
Hà Hồng Nga
|
1969
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
168
|
Nguyễn Thuý Nga
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Ngôn ngữ học
|
169
|
Đỗ Thị Phi Nga
|
1968
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
170
|
Nguyễn Thị Nga
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Triết học
|
171
|
Nguyễn Thị Hồng Ngân
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
172
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Lý luận ngôn ngữ
|
173
|
Phan Trọng Ngọ
|
1954
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
174
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí học
|
175
|
Nguyễn Thị Thu Nguyên
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Ngữ văn
|
176
|
Đào Thị Bích Nguyên
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
177
|
Lê Minh Nguyệt
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
178
|
Lê Thị Minh Nguyệt
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
179
|
Nguyễn Thị ánh Nguyệt
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tâm lí học
|
180
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
181
|
Nguyễn Duy Nhiên
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Kinh tế chính trị
|
182
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí
|
183
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Ngữ văn
|
184
|
Tô Thị Hồng Nhung
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí học
|
185
|
Lưu Thị Kim Nhung
|
1972
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Tiếng Anh
|
186
|
Bùi Thị Nhung
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kinh tế chính trị
|
187
|
Nguyễn Văn Ninh
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
188
|
Hoàng Thị Ninh
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí du lịch
|
189
|
Nguyễn Thị Nương
|
1966
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
190
|
Lê Thị Lưu Oanh
|
1956
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lí luận văn học
|
191
|
Đỗ Hải Phong
|
1967
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Nga
|
192
|
Hoàng Anh Phước
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Tâm lí học
|
193
|
Nguyễn Thị Hải Phương
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Lí luận văn học
|
194
|
Đỗ Thị Mỹ Phương
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
195
|
Trần Thị Mai Phương
|
1959
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Kinh tế học
|
196
|
Hà Minh Phương
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Pháp
|
197
|
Nguyễn Văn Phượng
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
198
|
Trần Kim Phượng
|
1970
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
199
|
Đặng Thị Phượng
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
200
|
Phạm Thị Quỳnh
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Triết học
|
201
|
Trần Hương Quỳnh
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
GD Tiếng Anh là NN thứ 2
|
202
|
Phạm Thị Ngọc Quỳnh
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí học
|
203
|
Nguyễn Thị Huyền Sâm
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lịch sử
|
204
|
Phạm Thị Sanh
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử ĐCS Việt Nam
|
205
|
Trần Đăng Sinh
|
1954
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Triết học
|
206
|
Cao Thị Sính
|
1971
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Triết học
|
207
|
Chu Văn Sơn
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
208
|
Nguyễn Thị Sơn
|
1957
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Địa lí học
|
209
|
Nguyễn Đức Sơn
|
1970
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
210
|
Phan Hồng Sơn
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí luận và LS Mĩ thuật
|
211
|
Đặng Thị Hảo Tâm
|
1965
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
212
|
Nguyễn Nhật Tân
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
|
213
|
Tạ Thành Tấn
|
1990
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
214
|
Nguyễn Duy Thái
|
1992
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử
|
215
|
Trần Thị Thắm
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tâm lí học
|
216
|
Phạm Việt Thắng
|
1977
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Triết học
|
217
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Ngữ văn
|
218
|
Đỗ Văn Thanh
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí tự nhiên
|
219
|
Phan Thanh Thanh
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kinh tế chính trị
|
220
|
Đào Tuấn Thành
|
1971
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lịch sử
|
221
|
Văn Ngọc Thành
|
1966
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lịch sử
|
222
|
Trần Quốc Thành
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
223
|
Ninh Xuân Thao
|
1987
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử
|
224
|
Đỗ Xuân Thảo
|
1963
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
PPDH tiếng Việt
|
225
|
Vũ Thị Thảo
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn học
|
226
|
Nguyễn Phương Thảo
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
LL&PPDH bm Địa lí
|
227
|
Trịnh Phương Thảo
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Khoa học quản lí
|
228
|
Đỗ Phương Thảo
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ học
|
229
|
Hoàng Phương Thảo
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Triết học
|
230
|
Nguyễn Thị Hải Thiện
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Tâm lí học
|
231
|
Đinh Hữu Thiện
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử TG
|
232
|
Lã Nhâm Thìn
|
1952
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
233
|
Hoàng Thị Thinh
|
1988
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kinh tế chính trị
|
234
|
Nguyễn Viết Thịnh
|
1951
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Địa lí học
|
235
|
Nguyễn Thị Thọ
|
1975
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Triết học
|
236
|
Nguyễn Văn Thoả
|
1985
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Triết học
|
237
|
Trần Thị Lệ Thu
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
238
|
Nguyễn Lệ Thu
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Triết học
|
239
|
Trần Thị Minh Thu
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tâm lý học
|
240
|
Hoàng Thị Thuận
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Chính trị
|
241
|
Nguyễn Xuân Thức
|
1958
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Tâm lí học
|
242
|
Nguyễn Hiệp Thương
|
1976
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Tâm lí học
|
243
|
Nguyễn Thị Minh Thương
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học Trung Quốc
|
244
|
Nguyễn Thị Thường
|
1963
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Triết học
|
245
|
Hoàng Thanh Thuý
|
1967
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
246
|
Phạm Thị Thanh Thuý
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
247
|
Phạm Thị Thuý
|
1971
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Lịch sử
|
248
|
Phạm Thị Thanh Thuý
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Công tác xã hội
|
249
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lí luận ngôn ngữ
|
250
|
Đặng Thu Thuỷ
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
251
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Lịch sử
|
252
|
Bùi Thị Thuỷ
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Triết học
|
253
|
Lê Thị Thanh Thuỷ
|
1958
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học mầm non
|
254
|
Trần Thị Thanh Thuỷ
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
255
|
Cù Thị Thu Thuỷ
|
1978
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD
|
256
|
Bùi Thị Bích Thuỷ
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh và PPGD
|
257
|
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lí luận NN
|
258
|
Trần Thị Thanh Thuỷ
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lý học
|
259
|
Đào Thị Lệ Thủy
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn học Việt Nam
|
260
|
Trần Mạnh Tiến
|
1957
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Lí luận văn học
|
261
|
Nguyễn Thị Tình
|
1969
|
Nữ
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Giáo dục học
|
262
|
Ngô Văn Toán
|
1962
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn hoá học
|
263
|
Trần Văn Toàn
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
264
|
Khúc Năng Toàn
|
1973
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Tâm lí học
|
265
|
Đoàn Thị Thanh Trầm
|
1969
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Văn học dân gian
|
266
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
267
|
Thái Thị Cẩm Trang
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
268
|
Nguyễn Tâm Trang
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
269
|
Nguyễn Thu Trang
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Công tác xã hội
|
270
|
Hà Thị Thu Trang
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tâm lí học
|
271
|
Ngô Quỳnh Trang
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
272
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ học
|
273
|
Phạm Ngọc Trang
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Lịch sử
|
274
|
Trần Thị Huyền Trang
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Văn học nước ngoài
|
275
|
Đoàn Thị Hà Trang
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Kinh tế chính trị
|
276
|
Trần Xuân Trí
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
277
|
Trần Nam Trung
|
1974
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Lịch sử
|
278
|
Vũ Thị Ngọc Tú
|
1979
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Tâm lí học
|
279
|
Phạm Văn Tư
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Tâm lí học
|
280
|
Trần Thiên Tứ
|
1980
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ học
|
281
|
Vũ Anh Tuấn
|
1950
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học dân gian
|
282
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
1981
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
283
|
Nguyễn Thị Thanh Tùng
|
1984
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
284
|
Phạm Thị Tuyết
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Lịch sử
|
285
|
Mai Thị Tuyết
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
286
|
Bùi Thị Thu Vân
|
1983
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Địa lí
|
287
|
Đào Thu Vân
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Lịch sử
|
288
|
Nguyễn Thị Vân
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Triết học
|
289
|
Hoàng Thanh Vân
|
1974
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ học
|
290
|
Hoàng Thị Hồng Vân
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Pháp
|
291
|
Bùi Thị Anh Vân
|
1990
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ Anh
|
292
|
Hà Đăng Việt
|
1978
|
Nam
|
Giảng viên chính
|
TS
|
Ngữ văn
|
293
|
Trần Thị Thanh Xuân
|
1982
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
PPGD Tiếng Anh
|
294
|
Trần Đăng Xuyền
|
1953
|
Nam
|
Giảng viên cao cấp
|
TS
|
Văn học Việt Nam
|
295
|
Ngô Thị Hải Yến
|
1976
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Địa lí học
|
296
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
1989
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Công tác xã hội
|
297
|
Trần Hải Yến
|
1985
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
CNXHKH
|
Môn chung
|
|
1
|
Trịnh Phương Anh
|
1981
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ học
|
2
|
Ngô Thị Khánh Chi
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
GD Hán ngữ QT
|
3
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
GD Hán ngữ QT
|
4
|
Dương Thị Liên
|
1973
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Ngôn ngữ và văn học
|
5
|
Cao Thị Thuỳ Lương
|
1980
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Tiếng Nga
|
6
|
Hy Thị Hồng Nhung
|
1986
|
Nữ
|
Giảng viên
|
TS
|
Văn học
|
7
|
Trịnh Đức Thành
|
1965
|
Nam
|
Giảng viên
|
ThS
|
Giáo dục học
|
8
|
Nguyễn Văn Thiện
|
1975
|
Nam
|
Giảng viên
|
TS
|
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ
|
9
|
Phạm Thị Thu Trang
|
1987
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tiếng Trung Quốc
|
10
|
Trần Thị Yến
|
1977
|
Nữ
|
Giảng viên
|
ThS
|
Tiếng Trung Quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
II
|
Khối ngành
|
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi
|
1
|
Khối ngành I
|
5431/246
|
2
|
Khối ngành II
|
|
3
|
Khối ngành III
|
|
4
|
Khối ngành IV
|
55/125
|
5
|
Khối ngành V
|
485/91
|
6
|
Khối ngành VI
|
|
7
|
Khối ngành VII
|
1476/297
|