A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
STT
|
Nội dung
|
Diện tích (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
1
|
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng
|
263346
|
x
|
x
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
a
|
Trụ sở chính 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
|
212169
|
x
|
|
|
b
|
Phân hiệu tại Hà Nam
|
51177
|
x
|
|
|
2
|
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học
|
159.530
|
x
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
a
|
Trụ sở chính
|
132.888
|
x
|
|
|
b
|
Phân hiệu tại Hà Nam
|
26.642
|
x
|
|
|
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
Mục đích sử dụng
|
Đối tượng sử dụng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
1
|
Phòng thí nghiệm...
|
100
|
|
|
10.931
|
x
|
|
|
2
|
Phòng thực hành...
|
|
|
|
|
3
|
Xưởng thực tập...
|
|
|
|
|
4
|
Nhà tập đa năng
|
2
|
|
|
3.868
|
x
|
|
|
5
|
Hội trường
|
5
|
|
|
5.332
|
x
|
|
|
6
|
Phòng học...
|
226
|
|
|
36.138
|
x
|
|
|
7
|
Phòng học đa phương tiện...
|
3
|
|
|
150
|
|
|
|
8
|
Thư viện...
|
2
|
|
|
6.241
|
x
|
|
|
9
|
Trung tâm học liệu...
|
1
|
|
|
600
|
x
|
|
|
10
|
Các phòng chức năng khác
|
50
|
|
|
3.298
|
x
|
|
|
11
|
Phòng ỏ KTX
|
719
|
|
|
39.839
|
x
|
|
|
12
|
Nhà ăn KTX
|
2
|
|
|
1.062
|
x
|
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
1
|
Số phòng đọc
|
06
|
2
|
Số chỗ ngồi đọc
|
1400
|
3
|
Số máy tính của thư viện
|
120
|
4
|
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí)
|
150.000
|
5
|
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường
|
02
|
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT
|
Tên
|
Tỷ lệ
|
1
|
Diện tích đất/sinh viên
|
3000sv/ 4,3 ha
|
2
|
Diện tích sàn/sinh viên
|
3000sv/ 39.839 m2
|