1.Bộ môn Vật lí Lí thuyết
STT
|
Môn học
|
Tiết
|
Thời gian
(2012)
|
Người dạy
(học hàm, học vi)
|
Ghi chú
|
1
|
Cơ giải tích
|
30
|
3,10,17/3
|
TS.Đào lệ Thủy
|
|
2
|
Cơ học lượng tử 1
|
60
|
24,31/3,7,14,21,28/4
|
PGS.TS.Lê Viết Hòa
|
|
3
|
Cơ học lượng tử 2
|
45
|
8,15,22,29/4,6/5
|
TS.Nguyễn Văn Hợp
|
|
4
|
Vật lý thống kê
|
60
|
5,12,19,26,/5,2,9/6
|
PGS.TS.Đỗ Hữu Nha
|
|
2.Bộ môn Vật lí Đại cương
STT
|
Môn học
|
Tiết
|
Thời gian
(2012)
|
Người dạy
(học hàm, học vi)
|
Ghi chú
|
1
|
Thiên văn học
|
45
|
4,11,18,25/3,1/4
|
PGS.TS.Nguyễn Quỳnh Lan
|
|
2
|
Kỹ thuật điện
|
30
|
13,20,27/5
|
PGS.TS.Trần Minh Thi
|
|