THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP A, B
STT
|
Tên học phần
|
Số tiết
|
Thứ 7, Chủ nhật
|
Thời gian học
(Cả ngày)
|
Lớp A
|
Lớp B
|
Sáng
|
Chiều
|
Phòng 309 nhà C
|
Phòng 404 nhà C
|
1
|
Nghe Nói 1
|
45
|
2,3,4,5
|
6,7,8,9
|
6, 7, 13, 14, 20, sáng 21/1
|
Cù Thị Thu Thủy
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
2
|
Đọc Viết 1
|
45
|
2,3,4,5
|
6,7,8,9
|
Chiều 21/1, ngày 27, 28/1, 3, 4/2, 3/3
|
Đặng Thị Phượng
|
Ngô Quỳnh Trang
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP C, D
STT
|
Tên học phần
|
Số tiết
|
Thứ 7, Chủ nhật
|
Thời gian học
(Cả ngày)
|
Lớp C
|
Lớp D
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Phòng 405 nhà C
|
Phòng 406 nhà C
|
1
|
Nghe Nói 1
|
45
|
2,3,4,5
|
6,7,8,9
|
6, 7, 13, 14, 20, sáng 21/1
|
Phạm Thị Vân Anh
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
2
|
Đọc Viết 1
|
45
|
2,3,4,5
|
6,7,8,9
|
Chiều 21/1, ngày 27, 28/1, 3, 4/2, 3/3
|
Trần Thạch Thủy
|
Bùi Thùy Anh
|
Chú thích:
- Sáng tiết 2 từ 8h; hết tiết 5 : 11h50
- Chiều tiết 6 từ 13h; hết tiết 9 : 16h50
- 1 tiết = 50 phút; 1 tín chỉ = 15 tiết