STT
|
Tên trường.
Ngành học/ Tổ hợp xét tuyển
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu XTT2
|
Tổng chỉ tiêu
|
Môn thi ưu tiên XT 1
|
Môn thi ưu tiên XT 2
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
|
|
2900
|
|
|
|
Mã trường: SPH
Địa chỉ: Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, HN
Điện thoại: 0916505815;0916388087;0916399262
Website: www.hnue.edu.vn
Nhóm ngành I
|
|
|
1415
|
|
|
1
|
|
52140209
|
|
120
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140209A
|
30
|
120
|
Toán
|
Vật lí
|
2
|
- SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
52140209
|
6
|
25
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140209B
|
|
9
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
52140209C
|
|
6
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
52140209D
|
|
4
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
3
|
- SP Tin học
|
52140210
|
|
35
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140210A
|
5
|
25
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
52140210B
|
|
10
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
4
|
- SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
|
52140210
|
|
25
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140210C
|
3
|
13
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
52140210D
|
|
12
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
5
|
- SP Vật lý
|
52140211
|
10
|
80
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140211A
|
|
45
|
Vật lí
|
Toán
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
52140211B
|
|
15
|
Vật lí
|
Toán
|
|
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
|
52140211C
|
|
10
|
Vật lí
|
Toán
|
6
|
- SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
52140211
|
|
25
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140211D
|
|
5
|
Vật lí
|
Toán
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
52140211E
|
5
|
15
|
Vật lí
|
Tiếng Anh
|
|
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
|
52140211G
|
|
5
|
Vật lí
|
Toán
|
7
|
- SP Hoá học
|
52140212
|
|
80
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140212A
|
15
|
80
|
Hoá học
|
Toán
|
8
|
- SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
|
52140212
|
|
25
|
|
|
|
Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07)
|
52140212B
|
5
|
25
|
Hoá học
|
Tiếng Anh
|
9
|
- SP Sinh học
|
52140213
|
|
60
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140213A
|
|
10
|
Hoá học
|
Toán
|
|
Toán, Hoá học, Sinh học (B00)
|
52140213B
|
10
|
50
|
Sinh học
|
Hoá học
|
10
|
- SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
|
52140213
|
|
25
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
52140213C
|
|
4
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08)
|
52140213D
|
5
|
17
|
Sinh học
|
Tiếng Anh
|
|
Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07)
|
52140213E
|
|
4
|
Tiếng Anh
|
Hoá học
|
11
|
- SP Kĩ thuật công nghiệp
|
52140214
|
|
50
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140214A
|
5
|
30
|
Vật lí
|
Toán
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A(01)
|
52140214B
|
|
10
|
Vật lí
|
Toán
|
|
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
|
52140214C
|
|
10
|
Vật lí
|
Toán
|
12
|
- SP Ngữ văn
|
52140217
|
|
145
|
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52140217C
|
30
|
90
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52140217D
|
|
55
|
Ngữ văn
|
Toán
|
13
|
- SP Lịch sử
|
52140218
|
|
70
|
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52140218C
|
5
|
65
|
Lịch sử
|
Ngữ văn
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ (D14,D62,D64)
|
52140218D
|
|
5
|
Lịch sử
|
Ngữ văn
|
14
|
- SP Địa lý
|
52140219
|
|
80
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A01)
|
52140219A
|
|
15
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Ngữ văn, Địa (C04)
|
52140219B
|
|
15
|
Địa lí
|
Toán
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52140219C
|
10
|
50
|
Địa lí
|
Ngữ văn
|
15
|
- Giáo dục công dân
|
52140204
|
|
55
|
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân (C14)
|
52140204A
|
|
10
|
Ngữ văn
|
GDCD
|
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70)
|
52140204B
|
|
10
|
Ngữ văn
|
GDCD
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52140204C
|
|
15
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52140204D
|
5
|
20
|
Ngữ văn
|
Ngoại ngữ
|
16
|
- Giáo dục chính trị
|
52140205
|
|
80
|
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân (C14)
|
52140205A
|
|
15
|
Ngữ văn
|
GDCD
|
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70)
|
52140205B
|
|
15
|
Ngữ văn
|
GDCD
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52140205C
|
|
20
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52140205D
|
5
|
30
|
Ngữ văn
|
Ngoại ngữ
|
17
|
- Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
52140208
|
|
60
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140208A
|
|
20
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
|
52140208B
|
|
15
|
Toán
|
Ngữ văn
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52140208C
|
5
|
25
|
Lịch sử
|
Địa lí
|
18
|
- SP Tiếng Anh
|
52140231
|
|
40
|
|
|
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
|
52140231
|
12
|
40
|
Tiếng Anh
|
Ngữ văn
|
19
|
- SP Tiếng Pháp
|
52140233
|
|
30
|
|
|
|
Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ (D01,D02,D03)
|
52140233D
|
9
|
26
|
Ngoại ngữ
|
Ngữ văn
|
|
Ngữ văn, NGOẠI NGỮ, Địa lý (D15,D42,D44)
|
52140233C
|
|
4
|
Ngoại ngữ
|
Ngữ văn
|
20
|
- SP Âm nhạc
|
52140221
|
|
25
|
|
|
|
Ngữ văn, Thẩm âm và tiết tấu, HÁT (N00)
|
52140221
|
|
25
|
HÁT
|
Thẩm âm và tiết tấu
|
21
|
- SP Mĩ thuật
|
52140222
|
|
25
|
|
|
|
Ngữ văn, HÌNH HOẠ CHÌ, Trang trí (H00)
|
52140222
|
|
25
|
HÌNH HOẠ CHÌ
|
Trang trí
|
22
|
- Giáo dục Thể chất
|
52140206
|
|
45
|
|
|
|
Toán,Sinh học, NĂNG KHIẾU (T00)
|
52140206A
|
|
25
|
NĂNG KHIẾU
|
Toán
|
|
Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU (T01)
|
52140206B
|
|
20
|
NĂNG KHIẾU
|
Toán
|
23
|
- Giáo dục Mầm non
|
52140201
|
|
40
|
|
|
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00)
XTT2 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
52140201A
|
10
|
40
|
Năng khiếu
Ngữ văn
|
Ngữ văn
Toán
|
24
|
- Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
|
52140201
|
|
30
|
|
|
|
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (M01)
|
52140201B
|
|
15
|
Tiếng Anh
|
Năng khiếu
|
|
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (M02)
XTT2 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
52140201C
|
5
|
15
|
Tiếng Anh
Tiếng Anh
|
Năng khiếu
Ngữ văn
|
25
|
- Giáo dục Tiểu học
|
52140202
|
|
40
|
|
|
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ ((D01,D02,D03))
|
52140202A
|
10
|
35
|
Ngữ văn
|
Toán
|
|
Vật lí,Ngữ văn, Ngoại ngữ (D11,D52,D54)
|
52140202B
|
|
5
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
26
|
- Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
52140202
|
|
30
|
|
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
52140202D
|
|
25
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
|
Vật lí, Ngữ văn, Tiếng Anh (D11)
|
52140202C
|
|
5
|
Tiếng Anh
|
Vật lí
|
27
|
- Giáo dục Đặc biệt
|
52140203
|
|
35
|
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Sinh học (B03)
|
52140203B
|
|
17
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52140203C
|
|
8
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52140203D
|
5
|
10
|
Ngữ văn
|
Toán
|
28
|
- Quản lí giáo dục
|
52140114
|
|
35
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52140114A
|
|
10
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52140114C
|
|
15
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52140114D
|
|
10
|
Ngoại ngữ
|
Ngữ văn
|
|
Nhóm ngành IV:
|
|
|
80
|
|
|
29
|
- Sinh học
|
52420101
|
|
80
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52420101A
|
|
25
|
Hoá học
|
Toán
|
|
Toán, Hoá học, Sinh học (B00)
|
52420101B
|
10
|
55
|
Sinh học
|
Hoá học
|
|
Nhóm ngành V:
|
|
|
200
|
|
|
30
|
- Toán học
|
52460101
|
20
|
80
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52460101B
|
|
20
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
52460101C
|
|
20
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
52460101D
|
|
20
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
31
|
- Công nghệ thông tin
|
52480201
|
|
120
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52480201A
|
16
|
80
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
52480201B
|
|
40
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
|
Nhóm ngành VII:
|
|
|
560
|
|
|
32
|
- Việt Nam học
|
52220113
|
|
100
|
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí (C04)
|
52220113B
|
|
20
|
Ngữ văn
|
Toán
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52220113C
|
|
40
|
Ngữ văn
|
Địa lí
|
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52220113D
|
|
40
|
Ngữ văn
|
Ngoại ngữ
|
33
|
- Văn học
|
52220330
|
|
90
|
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52220330C
|
10
|
50
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52220330D
|
|
40
|
Ngữ văn
|
Toán
|
34
|
|
52220201
|
|
60
|
|
|
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
|
52220201
|
18
|
60
|
Tiếng Anh
|
Ngữ văn
|
35
|
- Chính trị học (Triết học Mác - Lênin)
|
52310201
|
|
40
|
|
|
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
52310201A
|
|
8
|
Toán
|
Vật lí
|
|
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)
|
52310201B
|
|
12
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52310201C
|
|
12
|
Ngữ văn
|
Địa lí
|
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52310201D
|
|
8
|
Ngữ văn
|
Ngoại ngữ
|
36
|
- Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin)
|
52310201
|
|
40
|
|
|
|
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân (C14)
|
52310201E
|
|
10
|
Toán
|
GDCD
|
|
Toán, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D84,D86,D87)
|
52310201G
|
|
10
|
Toán
|
GDCD
|
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52310201H
|
5
|
20
|
Toán
|
Ngoại ngữ
|
37
|
- Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
|
52310401
|
|
80
|
|
|
|
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)
|
52310401A
|
|
10
|
Ngữ văn
|
Toán
|
|
Toán, Hoá học, Sinh học (B00)
|
52310401B
|
|
10
|
Sinh học
|
Toán
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52310401C
|
10
|
35
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52310401D
|
|
25
|
Ngữ văn
|
Ngoại ngữ
|
38
|
- Tâm lý học giáo dục
|
52310403
|
|
30
|
|
|
|
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)
|
52310403A
|
|
5
|
Ngữ văn
|
Toán
|
|
Toán, Hoá học, Sinh học (B00)
|
52310403B
|
|
5
|
Sinh học
|
Toán
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52310403C
|
5
|
15
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52310403D
|
|
5
|
Ngữ văn
|
Ngoại ngữ
|
39
|
- Công tác xã hội
|
52760101
|
|
120
|
|
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ (D14,D62,D64)
|
52760101B
|
|
20
|
Ngoại ngữ
|
Ngữ văn
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
52760101C
|
|
30
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
52760101D
|
10
|
70
|
Ngoại ngữ
|
Ngữ văn
|