| 
			 STT 
			 | 
			
			 Tên trường. 
			Ngành học/ Tổ hợp xét tuyển 
			 | 
			
			 Mã ngành 
			 | 
			
			 Chỉ tiêu XTT2 
			 | 
			
			 Tổng chỉ tiêu 
			 | 
			
			 Môn thi ưu tiên XT 1 
			 | 
			
			 Môn thi ưu tiên XT 2 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 2900 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Mã trường: SPH 
			Địa chỉ: Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, HN 
			Điện thoại: 0916505815;0916388087;0916399262 
			Website: www.hnue.edu.vn 
			Nhóm ngành I 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			1415 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 1 
			 | 
			
			
			 | 
			
			 52140209 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 120 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140209A 
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			 120 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			 2 
			 | 
			
			 - SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) 
			 | 
			
			 52140209 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140209B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 9 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 
			 | 
			
			 52140209C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 
			 | 
			
			 52140209D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 3 
			 | 
			
			 - SP Tin học 
			 | 
			
			 52140210 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 35 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140210A 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 
			 | 
			
			 52140210B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 4 
			 | 
			
			 - SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) 
			 | 
			
			 52140210 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140210C 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 13 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 
			 | 
			
			 52140210D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 12 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 5 
			 | 
			
			 - SP Vật lý 
			 | 
			
			 52140211 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140211A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 45 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 
			 | 
			
			 52140211B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) 
			 | 
			
			 52140211C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 6 
			 | 
			
			 - SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) 
			 | 
			
			 52140211 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140211D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 
			 | 
			
			 52140211E 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) 
			 | 
			
			 52140211G 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 7 
			 | 
			
			 - SP Hoá học 
			 | 
			
			 52140212 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140212A 
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			 Hoá học 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 8 
			 | 
			
			 - SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) 
			 | 
			
			 52140212 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) 
			 | 
			
			 52140212B 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 Hoá học 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 9 
			 | 
			
			 - SP Sinh học 
			 | 
			
			 52140213 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140213A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Hoá học 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Hoá học, Sinh học (B00) 
			 | 
			
			 52140213B 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 50 
			 | 
			
			 Sinh học 
			 | 
			
			 Hoá học 
			 | 
		
		
			| 
			 10 
			 | 
			
			 - SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) 
			 | 
			
			 52140213 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 
			 | 
			
			 52140213C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08) 
			 | 
			
			 52140213D 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 17 
			 | 
			
			 Sinh học 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) 
			 | 
			
			 52140213E 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
			
			 Hoá học 
			 | 
		
		
			| 
			 11 
			 | 
			
			 - SP Kĩ thuật công nghiệp 
			 | 
			
			 52140214 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 50 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140214A 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh A(01) 
			 | 
			
			 52140214B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) 
			 | 
			
			 52140214C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 12 
			 | 
			
			 - SP Ngữ văn 
			 | 
			
			 52140217 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 145 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52140217C 
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			 90 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52140217D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 55 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 13 
			 | 
			
			 - SP Lịch sử 
			 | 
			
			 52140218 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 70 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52140218C 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 65 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ (D14,D62,D64) 
			 | 
			
			 52140218D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			 14 
			 | 
			
			 - SP Địa lý 
			 | 
			
			 52140219 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A01) 
			 | 
			
			 52140219A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Địa (C04) 
			 | 
			
			 52140219B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Địa lí 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52140219C 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 50 
			 | 
			
			 Địa lí 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			 15 
			 | 
			
			 - Giáo dục công dân 
			 | 
			
			 52140204 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 55 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân (C14) 
			 | 
			
			 52140204A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 GDCD 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70) 
			 | 
			
			 52140204B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 GDCD 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52140204C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52140204D 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 16 
			 | 
			
			 - Giáo dục chính trị 
			 | 
			
			 52140205 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân (C14) 
			 | 
			
			 52140205A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 GDCD 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70) 
			 | 
			
			 52140205B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 GDCD 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52140205C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52140205D 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 17 
			 | 
			
			 - Giáo dục Quốc phòng – An ninh 
			 | 
			
			 52140208 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140208A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) 
			 | 
			
			 52140208B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52140208C 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
			
			 Địa lí 
			 | 
		
		
			| 
			 18 
			 | 
			
			 - SP Tiếng Anh 
			 | 
			
			 52140231 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01) 
			 | 
			
			 52140231 
			 | 
			
			 12 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			 19 
			 | 
			
			 - SP Tiếng Pháp 
			 | 
			
			 52140233 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52140233D 
			 | 
			
			 9 
			 | 
			
			 26 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, NGOẠI NGỮ, Địa lý (D15,D42,D44) 
			 | 
			
			 52140233C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			 20 
			 | 
			
			 - SP Âm nhạc 
			 | 
			
			 52140221 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Thẩm âm và tiết tấu, HÁT (N00) 
			 | 
			
			 52140221 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 HÁT 
			 | 
			
			 Thẩm âm và tiết tấu 
			 | 
		
		
			| 
			 21 
			 | 
			
			 - SP Mĩ thuật 
			 | 
			
			 52140222 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, HÌNH HOẠ CHÌ, Trang trí (H00) 
			 | 
			
			 52140222 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 HÌNH HOẠ CHÌ 
			 | 
			
			 Trang trí 
			 | 
		
		
			| 
			 22 
			 | 
			
			 - Giáo dục Thể chất 
			 | 
			
			 52140206 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 45 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán,Sinh học, NĂNG KHIẾU (T00) 
			 | 
			
			 52140206A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 NĂNG KHIẾU 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU (T01) 
			 | 
			
			 52140206B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 NĂNG KHIẾU 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 23 
			 | 
			
			 - Giáo dục Mầm non 
			 | 
			
			 52140201 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00) 
			XTT2 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 
			 | 
			
			 52140201A 
			 | 
			
			   
			10 
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Năng khiếu 
			Ngữ văn 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 24 
			 | 
			
			 - Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh 
			 | 
			
			 52140201 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (M01) 
			 | 
			
			 52140201B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
			
			 Năng khiếu 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (M02) 
			XTT2 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 
			 | 
			
			 52140201C 
			 | 
			
			   
			5 
			 | 
			
			 15 
			  
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			Tiếng Anh 
			 | 
			
			 Năng khiếu 
			Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			 25 
			 | 
			
			 - Giáo dục Tiểu học 
			 | 
			
			 52140202 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ ((D01,D02,D03)) 
			 | 
			
			 52140202A 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 35 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Vật lí,Ngữ văn, Ngoại ngữ (D11,D52,D54) 
			 | 
			
			 52140202B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			 26 
			 | 
			
			 - Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh 
			 | 
			
			 52140202 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 
			 | 
			
			 52140202D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Vật lí, Ngữ văn, Tiếng Anh (D11) 
			 | 
			
			 52140202C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			 27 
			 | 
			
			 - Giáo dục Đặc biệt 
			 | 
			
			 52140203 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 35 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Sinh học (B03) 
			 | 
			
			 52140203B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 17 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Sinh học 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52140203C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52140203D 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 28 
			 | 
			
			 - Quản lí giáo dục 
			 | 
			
			 52140114 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 35 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52140114A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52140114C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52140114D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Nhóm ngành IV: 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 29 
			 | 
			
			 - Sinh học 
			 | 
			
			 52420101 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52420101A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 Hoá học 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Hoá học, Sinh học (B00) 
			 | 
			
			 52420101B 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 55 
			 | 
			
			 Sinh học 
			 | 
			
			 Hoá học 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Nhóm ngành V: 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 200 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 30 
			 | 
			
			 - Toán học 
			 | 
			
			 52460101 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52460101B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 
			 | 
			
			 52460101C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) 
			 | 
			
			 52460101D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			 31 
			 | 
			
			 - Công nghệ thông tin 
			 | 
			
			 52480201 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 120 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52480201A 
			 | 
			
			 16 
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) 
			 | 
			
			 52480201B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Nhóm ngành VII: 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 560 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 32 
			 | 
			
			 - Việt Nam học 
			 | 
			
			 52220113 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 100 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Địa lí (C04) 
			 | 
			
			 52220113B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52220113C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Địa lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52220113D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 33 
			 | 
			
			 - Văn học 
			 | 
			
			 52220330 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 90 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52220330C 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 50 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52220330D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			 34 
			 | 
			
			
			 | 
			
			 52220201 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01) 
			 | 
			
			 52220201 
			 | 
			
			 18 
			 | 
			
			 60 
			 | 
			
			 Tiếng Anh 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			 35 
			 | 
			
			 - Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) 
			 | 
			
			 52310201 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 
			 | 
			
			 52310201A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Vật lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) 
			 | 
			
			 52310201B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 12 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52310201C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 12 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Địa lí 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52310201D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 8 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 36 
			 | 
			
			 - Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) 
			 | 
			
			 52310201 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 40 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân  (C14) 
			 | 
			
			 52310201E 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 GDCD 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D84,D86,D87) 
			 | 
			
			 52310201G 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 GDCD 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52310201H 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 37 
			 | 
			
			 - Tâm lý học (Tâm lý học trường học) 
			 | 
			
			 52310401 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 80 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) 
			 | 
			
			 52310401A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Hoá học, Sinh học (B00) 
			 | 
			
			 52310401B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 Sinh học 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52310401C 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 35 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52310401D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 25 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 38 
			 | 
			
			 - Tâm lý học giáo dục 
			 | 
			
			 52310403 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03) 
			 | 
			
			 52310403A 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Hoá học, Sinh học (B00) 
			 | 
			
			 52310403B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Sinh học 
			 | 
			
			 Toán 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52310403C 
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 15 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52310403D 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 5 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
		
		
			| 
			 39 
			 | 
			
			 - Công tác xã hội 
			 | 
			
			 52760101 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 120 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ (D14,D62,D64) 
			 | 
			
			 52760101B 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 20 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) 
			 | 
			
			 52760101C 
			 | 
			
			   
			 | 
			
			 30 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 | 
			
			 Lịch sử 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) 
			 | 
			
			 52760101D 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 70 
			 | 
			
			 Ngoại ngữ 
			 | 
			
			 Ngữ văn 
			 |