TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI
136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: (04)37547823 (máy lẻ 217)
Website: www.hnue.edu.vn
|
SPH
|
|
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
|
|
|
|
|
|
- Giáo dục công dân
|
|
D140204
|
Ngữ văn, Sử, Địa Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ Ngữ văn, Toán, Sử Ngữ văn, Toán, Địa
|
|
|
- Giáo dục chính trị
|
|
D140205
|
Ngữ văn, Sử, Địa Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ Ngữ văn, Toán, Sử Ngữ văn, Toán, Địa
|
|
|
- Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
|
D140208
|
Toán, Lý, Hoá Ngữ văn, Sử, Địa Toán, Lý, Ngữ văn
|
|
- SP Tiếng Anh
|
|
D140231
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (Môn thi chính: Tiếng Anh)
|
|
- SP Tiếng Pháp
|
|
D140233
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ Ngữ văn, Địa, Ngoại ngữ Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ Toán, Hoá, Ngoại ngữ (Môn thi chính: Ngoại ngữ)
|
|
- SP Âm nhạc
|
|
D140221
|
Ngữ văn, Năng khiếu nhạc, Hat
(Môn thi chính: Hát)
|
|
- SP Mĩ thuật
|
|
D140222
|
Ngữ văn, Năng khiếu, Vẽ màu
(Môn thi chính: Năng khiếu)
|
|
- Giáo dục Thể chất
|
|
D140206
|
Sinh, Năng khiếu Toán, Năng khiếu
(Môn thi chính: Năng khiếu)
|
|
- Giáo dục Mầm non
|
|
D140201
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
|
|
- Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
|
|
D140201
|
Ngữ văn, Anh, Năng khiếu Toán, Anh, Năng khiếu
|
|
- Giáo dục Tiểu học
|
|
D140202
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Sử Toán, Ngữ văn, Địa
|
|
- Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
|
D140202
|
Toán, Ngữ văn, Anh
|
|
- Giáo dục Đặc biệt
|
|
D140203
|
Ngữ văn, Sử, Địa Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Ngữ văn, Toán, sinh
|
|
- Quản lí giáo dục
|
|
D140114
|
Toán, Lý, Hoá Ngữ văn, Sử, Địa Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
|
- Chính trị học (SP Triết học)
|
|
D310201
|
Toán, Lý, Hoá Ngữ văn, Sử, Địa Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Sử
|
|
Các ngành đào tạo ngoài sư phạm:
|
|
|
|
|
- Toán học
|
|
D460101
|
Toán, Lý, Hoá Toán, Lý, Anh Toán, Ngữ văn, Anh
|
|
Các ngành đào tạo đại học sư phạm:
|
|
|
|
|
- SP Toán học
|
|
D140209
|
Toán, Lý, Hoá
|
|
- SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
|
D140209
|
Toán, Lý, Hoá Toán, Lý, Anh Toán, Ngữ văn, Anh
|
|
- SP Tin học
|
|
D140210
|
Toán, Lý, Hoá Toán, Lý, Anh
|
|
- SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
|
|
D140210
|
Toán, Lý, Hoá Toán, Lý, Anh
|
|
- SP Vật lý
|
|
D140211
|
Toán, Lý, Hoá Toán, Lý, Anh Toán, Lý, Ngữ văn
|
|
- SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
|
D140211
|
Toán, Lý, Hoá Toán, Lý, Anh Toán, Lý, Ngữ văn
|
|
- SP Hoá học
|
|
D140212
|
Toán, Lý, Hoá
|
|
- SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
|
|
D140212
|
Toán, Hoá, Anh
|
|
- SP Sinh học
|
|
D140213
|
Toán, Lý, Hoá Toán, Hoá, Sinh
|
|
- SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
|
|
D140213
|
Toán, Lý, Anh Toán, Sinh, Anh Toán, Hoá, Anh
|
|
- SP Kĩ thuật công nghiệp
|
|
D140214
|
Toán, Lý, Hoá Toán, Lý, Anh Toán, Lý, Ngữ văn
|
|
- SP Ngữ văn
|
|
D140217
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ Ngữ văn, Sử, Địa Ngữ văn, Toán, Sử Ngữ văn, Toán, Địa
|
|
- SP Lịch sử
|
|
D140218
|
Ngữ văn, Sử, Địa Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ
|
|
- SP Địa lý
|
|
D140219
|
Toán, Lý, Hoá Ngữ văn, Sử, Địa Toán, Ngữ văn, Địa
|
|
- Tâm lý học giáo dục
|
|
D310403
|
Toán, Hoá, Sinh Ngữ văn, Sử, Địa Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Sử
|
|