Stt
|
Sinh viên đoạt giải
|
Giải cấp Trường
|
Giảng viên hướng dẫn
|
1
|
Vũ Minh Nguyên, Lớp Y13, khoa Vật lý
|
Nhất
|
PGS. TS Nguyễn Văn Hùng, khoa Vật lý
|
2
|
Phạm Văn Thống, khoa Hóa học
|
Nhất
|
TS Nguyễn Thị Thanh Chi, khoa Hóa học
|
3
|
Nguyễn Thị Hương, khoa Hóa học
|
4
|
Nguyễn Thị Huyền Tâm, khoa Hóa học
|
5
|
Trần Thị Huệ, lớp K60TN, khoa Lịch sử
|
Nhất
|
TS Nguyễn Văn Ninh, khoa Lịch sử
|
6
|
Lê Thu Hương, lớp K60A, khoa Giáo dục Đặc biệt
|
Nhất
|
ThS Trần Thị Thiệp, khoa Giáo dục Đặc biệt
|
7
|
Phùng Thị Hồng Nhung, lớp K60A, khoa Giáo dục Đặc biệt
|
8
|
Trần Văn Minh Chiến, lớp K59TN, khoa Toán – Tin
|
Nhì
|
GS. TSKH Lê Mậu Hải, khoa Toán - Tin
|
9
|
Dương Ngọc Mai, lớp K59B, khoa Vật lí
|
Nhì
|
GS. TSKH Nguyễn Ái Việt, khoa Vật lý
|
10
|
Bùi Thị Yến Hằng, lớp K59C, khoa Hóa học
|
Nhì
|
GS. TS Nguyễn Hữu Đĩnh, khoa Hóa học
|
11
|
Đỗ Ngọc Thúy, lớp K59D, khoa Sinh học
|
Nhì
|
PGS. TS Nguyễn Lân Hùng Sơn, khoa Sinh học
|
12
|
Vũ Thu Trà, lớp K60G, khoa Ngữ văn
|
Nhì
|
TS Lê Thị Lan Anh, khoa Ngữ văn
|
13
|
Trần Thị Hằng Nga, lớp K60G, khoa Ngữ văn
|
14
|
Trần Thị Thơm, lớp K59, khoa Triết học
|
Nhì
|
PGS. TS Lê Văn Đoán, khoa Triết học
|
15
|
Đinh Phương Dung, lớp K59A, khoa CNTT
|
Nhì
|
PGS. TS Nguyễn Thị Tĩnh, khoa Công nghệ Thông tin
|
16
|
Nguyễn Thị Thơm, lớp Y13,
khoa Vật lí
|
Nhì
|
TS Nguyễn Văn Biên, khoa Vật lý
|
17
|
Trần Quang Hanh, lớp K59A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
Ba
|
ThS Đặng Minh Đức, khoa Sư phạm Kỹ thuật
|
18
|
Hà Thị Tâm, lớp K60A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
19
|
Phạm Thu Hà, lớp K60A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
20
|
Nguyễn Thị Bích Vân, lớp K61A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
21
|
Ngô Thị Dung, lớp K60A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
Ba
|
ThS Trịnh Văn Đích, khoa Sư phạm Kỹ thuật
ThS Nguyễn Thị Thanh Huyền, khoa Sư phạm Kỹ thuật
|
22
|
Lê Thị Huyền Trang, lớp K60A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
23
|
Đỗ Thanh Hoa, lớp K60A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
24
|
Nguyễn Thị Yên, lớp K60A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
25
|
Phạm Thị Nga, lớp K60A, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
26
|
Nguyễn Văn Nam, lớp K61C, khoa Sư phạm Kĩ thuật
|
27
|
Nguyễn Thị Tú lớp K60TN, khoa Toán - Tin
|
Ba
|
Nhóm sinh viên tự nghiên cứu.
|
28
|
Phạm Thị Nguyệt Anh, lớp K60TN, khoa Toán - Tin
|
29
|
Nguyễn Thị Hiền, lớp K60TN, khoa Toán - Tin
|
30
|
Vũ Thị Ngọc Mai, lớp K60TN, khoa Toán - Tin
|
31
|
Nguyễn Thị Hằng, lớp K59, khoa Công tác xã hội
|
Ba
|
ThS Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, khoa Công tác xã hội
|
32
|
Nguyễn Đức Tâm An, lớp K60TN, khoa Ngữ văn
|
Ba
|
PGS. TS Lê Nguyên Cẩn, khoa Ngữ văn
|
33
|
Nguyễn Thị Huyền, lớp K60A, khoa Lịch sử
|
Ba
|
ThS Trần Ngọc Dũng, khoa Lịch sử
|
34
|
Nguyễn Thị Hạnh, lớp K59A, khoa Tâm lý Giáo dục
|
Ba
|
PGS. TS Trần Quốc Thành, khoa Tâm lý Giáo dục
|
35
|
Hoàng Thị Phương, lớp K60A, khoa Tâm lý Giáo dục
|
Ba
|
ThS Trần Thị Cẩm Tú, khoa Tâm lý Giáo dục
|
36
|
Hán Thị Phương Anh, lớp K60A, khoa Giáo dục Mầm non
|
Ba
|
PGS. TS Nguyễn Thị Thanh Thủy, khoa Giáo dục Mầm non
|
37
|
Mai Thị Vân Anh, lớp K60A, khoa Giáo dục Mầm non
|
38
|
Đỗ Tuyết Nga, lớp K59A, khoa GD Tiểu học
|
Ba
|
PGS. TS Nguyễn Thị Thấn, khoa Giáo dục Tiểu học
|
39
|
Phùng Thị Thanh Xuân, khoa Giáo dục Chính trị
|
Ba
|
NGƯT. PGS. TS Nguyễn Như Hải, khoa Giáo dục Chính trị
|
40
|
Trần Thị Thủy, khoa Giáo dục Chính trị
|
41
|
Trần Thị Hoa, khoa Giáo dục Chính trị
|
42
|
Phạm Thị Hương, lớp K59A, khoa Sinh học
|
Ba
|
TS Bùi Minh Hồng, khoa Sinh học
|
43
|
Nguyễn Thị Thu Huyền, Lớp K59A, Khoa Sinh học
|
Khuyến khích
|
TS Đào Văn Tấn, khoa Sinh học
|
44
|
Trịnh Thị Lành, Lớp K59TN,
khoa Địa lí
|
Khuyến khích
|
PGS. TS Nguyễn Thị Sơn, khoa Địa lí
|
45
|
Bùi Thị Hoa, Lớp K60A, khoa Giáo dục chính trị
|
Khuyến khích
|
NGƯT. PGS. TS Nguyễn Như Hải, khoa Giáo dục Chính trị
|
46
|
Nguyễn Thị Thu Hiền Lớp K60A, Giáo dục chính trị
|
47
|
Hoàng Thị Nhàn, Lớp K60B,
khoa Giáo dục chính trị
|
48
|
Nguyễn Thị Phương, Lớp K60, khoa Triết học
|
Khuyến khích
|
PGS. TS Trần Đăng Sinh
khoa Triết học
|