TT
|
Tên tài sản, Model, Số Seri
|
Nước SX
|
Năm đưa vào sử dụng
|
SL
|
Tình trạng
|
Địa điểm
(tại phòng nào)
|
Đề xuất
|
BỘ MÔN VÔ CƠ: 3 PTN nghiên cứu + 2 PTNSV
NC1(T2-A4): Phức chất; NC2(T1-A4, ngoài): Vật liệu; NC3(T1-A4, trong): Đất hiếm
|
1.
|
Tủ sấy Binder
|
Đức
|
2001
|
01
|
Tốt
|
PNC 2 - tầng 1
|
|
2.
|
Lò nung
|
|
|
01
|
Hỏng
|
PNC 2 - tầng 1
|
Thanh lí
|
3.
|
Bình đun cách thủy Memmert
|
Đức
|
|
01
|
Hỏng
|
PNC 2 - tầng 1
|
Thanh lí
|
4.
|
Hệ thống chiết liên tục 30 bậc
|
Việt nam
|
2007
|
01
|
Tốt
|
PNC 3 - tầng 1
|
|
5.
|
Bình đun cách thủy Memmert
|
Đức
|
|
01
|
Hỏng
|
PTNC 1 - tầng 2
|
Thanh lí
|
6.
|
Lò nung Naberthern (loại 30-30000C)
|
Đức
|
|
01
|
Tốt
|
PTN 1 - tầng 2
|
|
7.
|
Lò nung Naberthern
|
Đức
|
|
01
|
Hỏng
|
PTN 1 - tầng 2
|
Thanh lí
|
8.
|
Tủ sấy Memmert
|
Đức
|
|
01
|
Tốt
|
PNC 1 - tầng 2
|
|
9.
|
Cân phân tích Sartorius
|
Đức
|
1995
|
02
|
Tốt
|
Phòng máy
|
|
10.
|
Máy pH Schott
|
Đức
|
2011
|
01
|
Tốt
|
Phòng máy
|
|
11.
|
Máy đo pH Sension 3
|
Mỹ
|
2005
|
01
|
Hỏng
|
Phòng máy
|
Sửa chữa
|
12.
|
Máy đo độ dẫn điện Sension 7
|
Mỹ
|
2005
|
01
|
Tốt
|
Phòng máy
|
|
13.
|
Máy đo quang Jenway
|
Anh
|
|
01
|
Hỏng
|
Phòng máy
|
Thanh lí
|
14.
|
Máy pH Metrohn
|
Thụy Sĩ
|
|
02
|
Hỏng + cháy
|
Phòng máy
|
Thanh lí
|
15.
|
Máy li tâm
|
Đức
|
2008
|
01
|
Tốt
|
Phòng máy
|
|
16.
|
Máy pH TOA
|
|
|
01
|
Hỏng
|
Phòng máy
|
Thanh lí
|
17.
|
Máy đo hiệu điện thế GW
|
|
|
02
|
Hỏng
|
Phòng máy
|
Thanh lí
|
18.
|
Tủ sấy chân không SPT 200
|
|
|
01
|
Hỏng
|
Phòng máy
|
Thanh lí
|
19.
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Nhật
|
|
01
|
Hỏng
|
Phòng máy
|
Sửa chữa
|
20.
|
Máy cất nước 1 lần
|
Anh
|
|
01
|
Vỡ bình đun
|
|
Thanh lí
|
21.
|
Máy đo độ dẫn TOA CM-20S
|
Nhật
|
|
01
|
Hỏng
|
Phòng máy
|
|
22.
|
Máy đo độ dẫn Jenway 4310
|
Anh
|
|
01
|
40%
|
Phòng máy
|
|
23.
|
Bể điều nhiệt Memmert
|
Đức
|
|
04
|
40%
|
Phòng máy
|
|
24.
|
Bể điều nhiệt HAKKE
|
Đức
|
|
02
|
40%
|
Phòng máy
|
|
25.
|
Tủ sấy Memert 108L; UNB500
Serial: C511-1362
|
Đức
|
30/12/2011
|
01
|
100%
|
PNC3-Tầng 1
|
|
26.
|
Cân kĩ thuật JY502
Serial: 17088; 17077
|
TQ
|
30/12/2011
|
02
|
100%
|
Phòng máy
|
|
27.
|
Cân phân tích PA214
Serial: …30307
|
TQ
|
30/12/2011
|
01
|
100%
|
Phòng máy
|
|
28.
|
Kính hiển vi MC-1180 (độ phóng đại 1600 lần) kết nối vi tính + phần mềm + camera
Serial:
|
TQ
|
30/12/2011
|
01
|
100%
|
Phòng máy
|
|
29.
|
Máy cất nước 1 lần WSB/4 + các phụ kiện
Serial: 1679A; 1681A
|
Anh
|
30/12/2011
|
02
|
100%
|
Phòng máy + hành lang tầng 2
|
|
BỘ MÔN HỮU CƠ: 8 PTN nghiên cứu + 1 PTNSV; Dự án 2011 (7 tỷ) do Cty Việt Nhật cung cấp.
203bA3(T.Quang); 203cA3(T.Lương); 202A3(T.Chung); 201A3(T.Hiển); 105A3(T.Chung); 105A2(T.Điển); 109A2(T.Đạt); 107A3(T.Đĩnh)
|
30.
|
Máy cô quay chân không Heidolph + bơm
|
Đức
|
2011 (Dự án)
Thiếu bộ phận điều áp + dây chân không
|
04
|
Tốt
|
105A2, 203cA3,
201A3, 203bA3
|
Không
|
31.
|
Máy cất quay IKA
|
Đức
|
Hỏng điều khiển nhiệt độ của bể cách thủy đi kèm
|
01
|
|
203cA3
|
Sửa
|
32.
|
Máy đông cô chân không Labconco + bơm
|
Mĩ
|
2011 (Dự án)
|
01
|
Tốt
|
203cA3
|
Không
|
33.
|
Bếp từ gia nhiệt
|
Đức
|
2011 (Dự án)
Loại to quá không hiệu quả
|
04
|
Tốt
|
105A2, 201A3, 105A3, 109A2
|
Không
|
34.
|
HPLC Jasco/ PU2080 + Máy tính + máy in
|
Nhật
|
2011 (Dự án)
|
01
|
Tốt
|
203bA3
|
Không
|
35.
|
Phổ Tổng trở Zahner + Máy tính
|
Đức
|
2011 (Dự án)
|
01
|
Tốt
|
202A3
|
Không
|
36.
|
Thiết bị phản ứng cao áp PARR 4848
|
Mỹ
|
2011 (Dự án)
|
01
|
Tốt
|
203cA3
|
Không
|
37.
|
Quạt treo tường
|
Việt Nam
|
2004
|
05
|
Tốt
|
105A2, 101A3, 201A3
|
Không
|
38.
|
Tủ sấy dụng cụ Memmert
|
Đức
|
2008
Hỏng núm điều khiển nhiệt độ
|
01
|
|
203cA3
|
Vẫn sử dụng tốt
|
39.
|
Tủ sấy chân không Memmert
|
Đức
|
2011 (Dự án)
Thiếu bộ phận bảo vệ bơm loại 5.0
|
01
|
|
203cA3
|
Bổ sung bộ phận bảo vệ bơm
|
40.
|
Tủ sấy dụng cụ
|
TQ
|
?
|
02
|
Đã hỏng
|
Hành lang tầng 1 A3
|
Thanh lý
|
41.
|
Bơm chân không Vacubrand
|
CHLB Đức
|
2011 (Dự án)
Thiếu bộ phận bảo vệ bơm loại 2.5; 5.0 và dây chân không loại Silicon
|
02
|
|
201A3, 203bA3
|
Thiếu bộ phận bảo vệ bơm
|
42.
|
Máy đo nhiệt độ nóng chảy Galenkamp
|
Đức
|
2000
Hỏng bộ phận điều chỉnh tốc độ gia nhiệt.
|
01
|
|
204A3
|
Sửa chữa bộ phận gia nhiệt
|
43.
|
Tủ hốt
|
Indonesia
|
2011
|
02
|
Tốt
|
201A3, PTNSV(204A3)
|
Không
|
44.
|
Đèn UV
|
Mỹ
|
2011 (Dự án)
|
02
|
Tốt
|
203bA3, 105A2
|
Không
|
45.
|
Cân điện tử
|
Thụy sĩ
|
2011 (Dự án)
|
04
|
Tốt
|
201A3, 105A2, 105A3, 109A2
|
Không
|
46.
|
Cân kĩ thuật Kern EG220-3NM
|
Đức
|
|
01
|
Tốt
|
204A3
|
|
47.
|
Cân kĩ thuật ADAM
|
|
|
01
|
|
107A3
|
|
48.
|
Tủ sấy chân không Galenkamp
|
Đức
|
2000
|
01
|
Tốt
|
201A3
|
Không
|
49.
|
Tủ lạnh TOSHIBA 120L
|
Nhật
|
|
02
|
Tốt
|
201A3, 203bA3
|
|
50.
|
Máy hút ẩm ED16B
|
Thái lan
|
|
02
|
|
202A3, 203bA3
|
|
51.
|
Máy chiếu PANASONIC + màn
|
Nhật
|
2011
|
02
|
|
202A3, 203aA3
|
|
52.
|
Tủ đá SANYO
|
Nhật
|
|
01
|
|
203cA3
|
|
53.
|
Máy sắc kí nhanh Combiflat
|
Đức
|
|
01
|
Hỏng
|
203cA3
|
Thanh lí
|
54.
|
Máy bơm chân không
|
|
|
02
|
Hỏng
|
203cA3
|
Thanh lí
|
55.
|
Điều hòa FUJISHU
|
Nhật
|
|
02
|
|
202A3, 203aA3
|
|
56.
|
Máy cất nước một lần AUTO STILL
|
Anh
|
|
01
|
|
PTNSV(204A3)
|
|
57.
|
Máy khuấy đũa IKA
|
Đức
|
|
02
|
|
105A3
|
|
58.
|
Máy khuấy đũa VELP
|
Italy
|
|
01
|
|
106A3
|
|
59.
|
Máy chiết siêu âm (SONICLEAN)
|
Hàn Quốc
|
|
01
|
|
105A2
|
|
60.
|
Tủ hút khí độc
|
Việt Nam
|
|
01
|
Hỏng
|
203cA3
|
Thanh lí
|
61.
|
Máy khuấy từ gia nhiệt 3 tâm IKA
|
Italy
|
|
01
|
|
106A3
|
|
62.
|
Máy khuấy từ gia nhiệt 1 tâm IKA
|
Italy
|
|
01
|
|
106A3
|
|
63.
|
Máy khuấy từ gia nhiệt IKA
|
Italy
|
Thiếu đầu dò nhiệt độ
|
02
|
|
201A3, 109A2
|
Mua bổ sung
|
BỘ MÔN HÓA LÝ: 7 phòng thí nghiệm nghiên cứu + 1 PTN SV
|
64.
|
Hệ thống bơm chân không cao.
Model: STP1.
Seri: 092849
Hãng sản xuất: ILMVAC
|
Đức
|
2009
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
Mua thêm đồng hồ đo chân không
|
65.
|
Máy li tâm lạnh.
Model: Hicen21C.
Seri: 092912110 100.
Hãng sản xuất: Herolab
|
Đức
|
2009
|
01
|
Bị lỗi bộ phận điều khiển tốc độ
|
PTN Hóa lí
|
Tự xử lý
|
66.
|
Hệ máy đo điện hóa đa năng. + máy tính, máy in
Model: AUTOLAB/PGSTAT.
Seri: AUT83891.
Hãng sản xuất: AUTOLAB
|
Hà Lan
|
2009
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
67.
|
Lò nung thí nghiệm
Model: RT50-250/11.
Seri: 208224.
Hãng sản xuất: Nabertherm
|
Đức
|
2009
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
68.
|
Máy cất nước 2 lần.
Model: WSC-044.
Seri: FI-J060017.
Hãng sản xuất: Fishteem
|
Anh
|
2009
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
69.
|
Hệ thống sắc ký khí Trace GC Ultra chuyên dụng cho phân tích khí.
Model: Trace GC Ultra (K8880471).
Seri: 20096230.
9Hãng sản xuất: Thermo scientific.
|
Ý
|
2009
4 chai / năm
(khí He)
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.
|
70.
|
Máy khuấy từ nhiều tâm (6 tâm)
Model: SMHS-6.
Seri: 0400504099T001.
Hãng sản xuất: Daihan Sientific.
|
Hàn Quốc
|
2009
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
71.
|
Máy đo độ pH.
Model: CP-501.
Seri: 0783/09
Hãng sản xuất: Elmetron
|
Ba Lan
|
2009
(pH chuẩn 4; 7; 10)
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
Cung cấp kinh phí mua dung dịch chuẩn
|
72.
|
Bộ Autochem + máy tính, máy in + các bình khí
Model: Autochem II 2920.
Seri: 471.
Hãng sản xuất: Micromeritics
|
Mỹ
|
2010
(đề nghị BS: bộ MS, bộ hóa hơi, ống mẫu, khí He, nitơ lỏng và các khí khác: 8 loại x 2 chai/năm)
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.
|
73.
|
Tủ hút khí độc
Model: EFH-5A1.
Seri: 2010-46085
Hãng sản xuất: ESCO
|
Indonesia
|
2010
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
74.
|
Máy quang phổ UV-VIS
Model : LIUV-310S.
Seri : L10J2802.
Hãng sản xuất: Lambda
|
Australia
|
2010
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
75.
|
Tủ sấy
Model: UFE 500.
Seri : G510.0295
Hãng sản xuất : Memmert.
|
Đức
|
2010
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
76.
|
Hệ thống máy nén khí không dầu
Model: JUN-AIR OF322-4B.
Seri: 706514
Hãng sản xuất: JUN-AIR
|
Đạn Mạch
|
2010
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
77.
|
Máy điều chế hydro tinh khiết.
Model: 20H
Seri: 10DHG0064.
Hãng sản xuất: Domnick Hunter
|
Anh
|
2010
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
78.
|
Máy sắc ký khí + cột cồn
Model: GC2010.
Seri:
Hãng sản xuất: Shimadzu.
|
Nhật
|
2007
(đề nghị BS cột HC, cơ Clo; khí He, N2 và các cột)
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.
|
79.
|
Máy phân tích nhiệt + máy tính, máy in
Model: DTG-60H.
Seri:
Hãng sản xuất: Shimadzu.
|
Nhật
|
2007
(Thay thế Detector; PAL platin, PAL nhôm)
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.
|
80.
|
Máy phân tích nhiệt vi sai.
Model: DSC – 60
Seri:
Hãng sản xuất: Shimadzu.
|
Nhật
|
2007
(Thay buồng đo mẫu, mua thêm bộ điều khiển, đường ống dẫn khí).
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.
|
81.
|
Máy đo phỏ hồng ngoại + máy tính, máy in
Model: IRprestige 21.
Seri:
Hãng sản xuất: Shimadzu
|
Nhật
|
2007
(Mua thay bộ chia tia; KBr viên của Merck)
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
82.
|
Máy nghiền bi
Model: Pulverisette
Seri: 07.4000/00830.
Hãng sản xuất: Fritsch
|
Đức
|
2007
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
83.
|
Tủ ấm BOD
Model: 205-2
Seri: 12022705
Hãng sản xuất: Hach
|
Mỹ
|
2007
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
|
84.
|
Máy đo BET + máy tính, máy in
Model: Tri Start 3000
Seri: 12022705
Hãng sản xuất: Micromeritics
|
Mỹ
|
2007
(Thay bơm chân không, dầu CK, BS thêm các ống đo mẫu, BS khí He, N2)
|
01
|
Hoạt động bình thường
|
PTN Hóa lí
|
Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.
|
85.
|
Máy chỉnh lưu
series number: 3500 000.68227; 070000.07651
|
Đức
|
2001
|
2
|
Bình thường
|
TN sinh viên
|
|
86.
|
Máy đo pH, đo E
Series number: 4797 000 13235
|
Đức
|
2001
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên
|
|
87.
|
Cân phân tích
Model: PB121S
Series number: 12406 856
|
Đức
|
2001
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên
|
|
88.
|
Máy điều nhiệt
Series number: Y14036
|
Đức
|
2001
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên
|
|
89.
|
Máy điều nhiệt
Series number: 800660 30431
|
Đức
|
2001
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên
|
|
90.
|
Máy cất nước 1 lần:
Model: W4000
Series number: 14659
|
Anh
|
2003
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên
|
|
91.
|
Tủ sấy Memmert
Series number: B401 1602
|
Đức
|
2005
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên
|
|
92.
|
Tủ sấy chân không
Model: 0068
Series number: 8538
|
TQ
|
2005
|
2
|
Hỏng ống dẫn không khí
|
Phòng Nghiên cứu
|
Thanh lý
|
93.
|
Máy khuấy từ IKA
|
Đức
|
2001, 2003, 2011
|
4
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên, phòng NC
|
|
94.
|
Máy xác định nhiệt độ
Series number: 0201000.77596
|
Đức
|
2001
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên
|
|
95.
|
Ổn áp LIOA 30KVA – DR
|
VN
|
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN sinh viên
|
|
96.
|
Ổn áp LIOA 15KVA - 15.000 DR
|
VN
|
|
3
|
Bình thường
|
PTN Hóa Lý
|
|
97.
|
Ổn áp STANDA
|
|
|
1
|
Bình thường
|
PTN Hóa Lý
|
|
98.
|
Ổn áp LIOA NL30000
|
VN
|
|
1
|
Bình thường
|
PTN Hóa Lý
|
|
99.
|
Điều hòa nhiệt độ ở các phòng máy
|
|
|
6
|
Bình thường
|
|
|
100.
|
Điều hòa ở phòng họp bộ môn
|
|
|
1
|
Bình thường
|
|
|
101.
|
Điều hòa ở phòng Thầy Phú
|
|
|
1
|
Bình thường
|
PTN Hóa lý bề mặt
|
|
BỘ MÔN HÓA PHÂN TÍCH: 5 PTNNC + 1 PTNSV
|
102.
|
Máy phổ UV-Vis Jasco v-530 + Máy tính Elead (hãng FPT) màn hình AC 511 + Máy in hp Laserjet-1150
|
Nhật
|
CTrình-2005
|
1
|
Không chạy
|
Hoa phân tích chung
|
Sửa
|
103.
|
Cực phổ đa năng VA 757 + Máy tính IBM-Mỹ) + màn hình IBM + Máy in hp Laserjet-6L
|
T.Sĩ
|
2000
(Mua BS điện cực Ag/AgCl)
|
1
|
Chạy không ổn định
|
Hoa phân tích chung
|
Sửa
|
104.
|
Cực phổ đa năng VA 797 + Máy tính Intel pentium4-Mỹ màn hình Samsung + Máy in hp Laserjet- 1020
|
T.Sĩ
|
CTrình
(Mua BS điện cực Ag/AgCl)
|
1
|
Chạy không ổn định
|
Hoa phân tích chung
|
Bảo dưỡng
|
105.
|
Máy tính HP ASP-Mỹ màn hình Samsung
|
Mỹ-Hàn
|
2003
|
1
|
Hỏng
|
P. chuyên đề (họp)
|
Thanh lý
|
106.
|
Máy tính Compaq N07934CNS2 0634 petum2, màn hình Compaq
|
Đài Loan
|
1999
|
1
|
Hỏng
|
Hoa phân tích chung
|
Thanh lý
|
107.
|
|
VN
|
|
1
|
40%
|
Hoa phân tích chung
|
|
108.
|
Máy in hp Laserjet-1150
|
|
|
1
|
Hỏng
|
P. chuyên đề (họp)
|
Thanh lý
|
109.
|
Máy in hp Laserjet-1100
|
|
|
1
|
Hỏng
|
Hoa phân tích chung
|
Thanh lý
|
110.
|
Máy phổ UV-Vis 160A Spectrophotometr
|
Nhật
|
1999
|
1
|
Không in được kết quả
|
Hoa phân tích chung
|
Sửa
|
111.
|
Máy Trắc quang Genesys20 (đo điểm)
|
Mỹ
|
2002
|
2
|
70%
|
PTLH (cân)
|
|
112.
|
Máy Trắc quang Genesys10 (đo điểm)
|
Mỹ
|
2002
|
2
|
70%
|
PTLH (cân)
|
|
113.
|
Máy Trắc quang Jenway 6300 (đo điểm)
|
Anh
|
1999
|
2
|
Lệch bước sóng
|
PTLH (cân)
|
Sửa
|
114.
|
Máy Trắc quang SPECTRO-SC Laro (đo điểm)
Serial: 001742; 001743
|
Mỹ
|
(Thuộc chương trình của TT PT Môi trường)
|
2
|
Chưa sử dụng; Chưa có cuvet
|
PTLH (cân)
|
|
115.
|
Máy pH-Meter HM 5S-TOA-Cơ
|
Nhật
|
1996
Mua BS điện cực: 2 cái
|
1
|
40%
|
Hoa phân tích chung
|
|
116.
|
Máy pH-Meter HM 16S-TOA-Hiện số
|
Nhật
|
1996
Mua BS điện cực: 2 cái
|
1
|
40%
|
PTLH (cân)
|
|
117.
|
|
|
|
|
|
|
|
118.
|
Máy cất nước 2 lần-Hamicton
|
Anh
|
1999
Vỡ một bình thủy tinh
|
1
|
40%
|
P. chuyên đề 2
|
Sửa
|
119.
|
Máy cất nước 1 lần-Hamicton
|
Anh
|
1999
|
1
|
40%
|
Trươc p.định tính
|
|
120.
|
Cân Phân tích hiện số-Sartarius
|
Đức
|
1999
|
1
|
60%
|
p. PTLH (cân)
|
|
121.
|
Cân Phân tích hiện số-Sartarius BP121S
|
Đức
|
1999
|
1
|
90%
|
Kho - chuyên đề (họp)
|
|
122.
|
Cân Phân tích hiện số-Axis AGNZ 200C
|
Balan
|
2011
|
1
|
100%
|
PTLH (cân)
|
|
123.
|
Cân phân tích điện Owalaber 3881
|
Đức
|
1968
|
1
|
Hỏng
|
Kho -chuyên đề (họp)
|
Thanh lý
|
124.
|
Cân phân tích điện Owalaber 2201
|
Đức
|
1969
|
1
|
Hỏng
|
Kho -chuyên đề (họp)
|
Thanh lý
|
125.
|
Cân phân tích điện WA35
|
Balan
|
1977
|
1
|
Hỏng
|
Kho -chuyên đề (họp)
|
Thanh lý
|
126.
|
Cân phân tích cơ Owalaber 7069
|
Đức
|
1969
|
1
|
Hỏng
|
Kho – c.đề (họp)
|
Thanh lý
|
127.
|
Máy điện phân (cũ) 2 ổ (Bộ đ/c Pt Bình giữ)
|
Hung
|
1957
|
1
|
30%
|
Chuyên đề 1
|
|
128.
|
Máy li tâm-EBA-8S
|
Đức
|
1996
|
1
|
60%
|
p.định tính - đ.lượng
|
|
129.
|
Máy li tâm-EBA-8S
|
Đức
|
1996
|
1
|
Hỏng
|
PTLH (cân)
|
Thanh lý
|
130.
|
Máy li tâm-EBA-8S
|
Đức
|
2009
|
1
|
Mượn Khoa
|
p.định tính đ.lượng
|
|
131.
|
Máy khuấy từ-Jenway 1000 có điều chỉnh nhiệt độ
|
Anh
|
2005
|
1
|
60%
|
Hoa phân tích chung
|
|
132.
|
Máy khuấy từ-Jenway
|
Anh
|
1980
|
1
|
50%
|
Hoa phân tích chung
|
|
133.
|
Máy khuấy từ STIRRẺ N0 3087
|
Hung
|
|
1
|
30%
|
Kho -chuyên đề (họp)
|
|
134.
|
Tủ sấy chân không o có bơm Gallenkamp
|
Đức
|
1999
|
1
|
70%
|
Kho -chuyên đề (họp)
|
|
135.
|
Tủ sấy chân không IP20, Serial: 51014550 + bơm Đức Heralas, Serial: F607090/0101F)
|
Đức
|
1999
|
1
|
70%
|
PTLH (cân)
|
|
136.
|
Tủ hốt VNam
|
VN
|
1999
|
1
|
Hỏng
|
P. chuyên đề 2
|
Thanh lý
|
137.
|
Tủ hốt VNam
|
VN
|
1999
|
1
|
Hỏng
|
P. chuyên đề 2
|
Thanh lý
|
138.
|
Tủ lạnh-National
|
Nhật
|
2008
|
1
|
90%
|
P. chuyên đề (họp)
|
|
139.
|
Ổn áp Lioa 2000 W
|
VN
|
1999
|
1
|
60%
|
PTLH (cân)
|
|
140.
|
Ổn áp Lioa Model NL 5000 W
|
VN
|
2003
|
1
|
Kẹt không nhảy
|
Hoa phân tích chung
|
Sửa
|
141.
|
Máy hút ẩm-National
|
Nhật
|
1999
|
1
|
50%
|
Hoa phân tích chung
|
|
142.
|
Máy điều nhiệt bằng nước HAKKE
|
Đức
|
2000
|
1
|
50%
|
PTLH (cân)
|
|
143.
|
Máy điều nhiệt bằng nước HAKKE
|
Đức
|
2000
|
1
|
50%
|
PTLH (cân)
|
|
144.
|
Máy lắc có điều nhiệt Shell-Lab
Serial: 0100699
|
|
2004
|
1
|
|
P. chuyên đề 2
|
|
145.
|
Máy lưu điện UPS
|
Đức
|
Ch.Trình 2005
|
|
Không lưu điện
|
p. Máy-Khoa
|
Sửa
|
146.
|
Điều hòa nhiệt độ LG
|
|
|
1
|
|
P. chuyên đề (họp)
|
|
147.
|
TIVI JVC + đầu đĩa
|
|
|
1
|
|
P. chuyên đề (họp)
|
|
148.
|
Điều hòa nhiệt độ LG
|
|
|
1
|
|
Hoa phân tích chung
|
|
149.
|
Ổn áp Stavol – SVC2000N
|
Nhật
|
Hàng viện trợ
|
1
|
40%
|
Hoa phân tích chung
|
|
150.
|
Tủ sấy thường Memmert UM400
Serial: B4981449
|
Đức
|
|
1
|
|
PTLH
|
|
151.
|
Tủ sấy thường
Serial: 70138
|
TQ
|
|
1
|
|
PTLH
|
|
152.
|
Ly tâm lạnh
|
|
Của TT PT Môi trường (Còn trong hộp, chưa dùng)
|
1
|
|
PTLH
|
|
153.
|
Máy pH 744
|
|
|
2
|
Lỗi màn hình
|
PTLH
|
Thanh lý
|
154.
|
Máy pH Precia
|
|
Của TT PT Môi trường
|
2
|
|
PTLH
|
|
155.
|
Phá mẫu bằng lò vi sóng Aurora
|
Đức
|
Mua BS ốngđựng mẫu và HDSD
|
1
|
|
PTLH
|
|
156.
|
Máy điện phân Hoffman Phywe
|
Đức
|
Thiếu bộ tinh chỉnh dòng
|
1
|
|
P. Máy khoa
|
|
157.
|
Hệ thống hấp thụ nguyên tử AA6300
|
Đức
|
Của TT PT Môi trường
|
1
|
Hỏng đèn D2, hệ thống tủ hút khí hỏng
|
P. Máy khoa
|
Sửa
|
158.
|
Thiết bị đo khí đa năng, LTX310
(Multi-Gas Monitor) 18102129-2111, USA
|
Mỹ
|
2001
|
1
|
Các Sensor
đã hỏng
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
Thanh lý
|
159.
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu khí (Thiết bị cảm biến khí thải) và các ống khí chuẩn.
|
Đức
|
2000
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
|
160.
|
Máy đo oxi hoà tan, WTW oxi 340/set
Best – Nr 200233.
|
Đức
|
2000
|
|
Hỏng
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
Thanh lý
|
161.
|
Thiết bị phản ứng COD, HACH
( COD Reactor), P/N 45600 -02,
115/230V 2,4/1,2A, 25 lỗ
|
Mỹ
|
2000
Đã chuyển sang Hóa Lý (đ/c Khu nhận)
|
1
|
Chưa KT HL
|
(đ/c Bảy báo cáo)
|
|
162.
|
Máy so màu cầm tay), PF – 11, (Photometer PF – 11), 15282, 5 ¸ 6V, DC, 2 ống so màu
|
Đức
|
2000
|
1
|
Hỏng
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
Thanh lý
|
163.
|
Máy UV-vis UNICAM (Helios-a)
NC: 9423 UVA 1002E, No: UVA 084624
(8 cuvet thạch anh, 5 cuvet thủy tinh)
No: UVA 084624, 100 ¸ 240V, 180VA, 50/60Hz
|
Anh
|
2001
|
1
|
Lỗi phần mềm không TEST được; đã thay đèn VIS.
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
Sửa
|
164.
|
Máy đo điểm UV-vis, Spectro photometer 23R.
Serial No 23R – 004216; Labomed
|
Mỹ
|
2001
|
1
|
Hỏng
|
Phòng CN điện hóa
|
Sửa
|
165.
|
Máy tính IBM
|
TQ
|
2004
|
|
Hỏng
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
Thanh lý
|
166.
|
Tủ lạnh sâu CANDY, COMBI 2C, CFB37/13, to = - 24oC ; 350 lit
|
Thụy sĩ
|
2001
|
1
|
Tốt
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
|
167.
|
Máy pH cầm tay ORION, Model 250A, S/N: 011838, Model 250A, S/N: 011838
|
Mỹ
|
2000
|
1
|
Hết dung dịch bảo vệ điện cực, dd chuẩn
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
Mua dd chuẩn, BM quản lý đ.cực
|
168.
|
Máy pH để bàn MP2220
Mettler Toledo
|
Thụy sĩ
|
2000
|
1
|
Hỏng đ.cực, hỏng màn hiển thị
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
Thanh lý
|
169.
|
Máy pH để bàn HACH, SENION 3
|
Mỹ
|
2004
|
1
|
Không ổn định
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
Mua BS dd chuẩn 4,7,10
|
170.
|
Cân Kĩ thuật, KERN 440 – 47
S/N: 57120880090, Max 1200g ; d = 0,1g, 9V, AC
|
Đức
|
2004
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TNSV
|
|
171.
|
Cân phân tích KERN & Soln GmbH, Type: ABS 220-4, No WB 0310191, 220g; 0,1mg
|
Đức
|
2002
|
1
|
Tốt
|
Phòng CN Điện hóa
|
|
172.
|
Tủ phản ứng BOD, VELP; (Sensor Systerm 6), 3,0 ¸50oC
|
Mỹ
|
2004
|
1
|
Tốt
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
|
173.
|
Tủ sấy YAMATO, DX – 400
|
Đức
|
1999
|
1
|
Tốt
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
|
174.
|
Tủ sấy Memmert, UM 400,
DIN 12880–KI : 3.1,
230V, 6,1A; 50/60Hz; 1400W
|
Đức
|
1999
|
1
|
Tốt
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
|
175.
|
Bộ nguồn một chiều, Model: PAD 16 – 100L. Japan, 0 ¸16V; 0 ¸100A
Gồm 2 phần
|
Nhật
|
1999
|
1
|
Bình thường
|
Phòng TN phân tích môi trường
|
|
176.
|
Máy cất nước hai lần A4D
Serial: 92/7/3/84; 220V/240V, 50Hz; 6KW
|
Anh
|
1999
|
1
|
Rơle không ổn định
|
Phòng CN Điện hóa
|
|
177.
|
Máy cất nước một lần
|
Anh
|
1999
|
1
|
Hỏng
|
Hành lang tầng 3
|
Thanh lý
|
178.
|
Máy pH TOA HM-25R
|
Nhật
|
2010
|
1
|
Tốt
|
Phòng CN Điện hóa
|
|
179.
|
Máy in Laser
|
TQ
|
2003
|
1
|
Hỏng
|
Phòng TN PT Môi trường
|
Thanh lý
|
180.
|
Thiết bị COD; Model: ECO
SN: 186375; F10100126;
230V, 50-60Hz; Fuse: T3 15A/250V
|
Châu Âu
|
2011
|
1
|
Tốt
|
Phòng TN PT Môi trường
|
|
181.
|
Ổn áp LIOA NL3000N; 15A
|
VN
|
|
2
|
|
Phòng họp
|
|
182.
|
Máy tính + Loa
|
TQ
|
|
1
|
Hỏng
|
Phòng họp
|
Thanh lý
|
183.
|
pH cầm tay Schott + 2 lọ pH = 4, 7 và dd KCl 3M bảo vệ điện cực
SN: 09291356
|
Mỹ
|
T9/2011
|
1
|
100%
|
Phòng TN PT Môi trường
|
|
184.
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Nhật
|
|
1
|
Đang hỏng
|
Phòng họp
|
Ô. Đức sửa chưa xong
|
BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY:
|
185.
|
Tivi Parasonic
|
Trung Quốc
|
1999
|
01
|
Tốt
|
Phòng bộ môn
|
|
186.
|
Camera M9000
|
Nhật
|
1999
|
01
|
Pin hỏng, hỏng bộ nạp, băng hay kẹt
|
Phòng bộ môn
|
Thay pin, mua mới bộ nạp, mua chân quay mới
|
187.
|
Máy ảnh Ricoh
|
Nhật
|
1999
|
01
|
Màn chụp lỗi, Ít sử dụng
|
Phòng nghe nhìn
|
Thanh lí
|
188.
|
Điều hoà
|
Hàn Quốc
|
2000
|
01
|
Tốt
|
Bộ môn CNMT
|
Chuyển lại cho bộ môn CNMT
|
189.
|
Mic có dây
|
Mỹ
|
1999
|
02
|
Tốt
|
Phòng bộ môn
|
|
190.
|
Máy chiếu overhead
|
Nhật
|
1999
|
01
|
Cháy bóng
|
Phòng nghe nhìn
|
Thanh lí
|
191.
|
Videocatset Sony
|
Malaysia
|
1999
|
01
|
Tốt, Ít sử dụng
|
Phòng họp khoa
|
Chuyển cho phòng họp khoa
|
192.
|
Máy chiếu hình (phim âm bản)
|
Đức
|
1999
|
01
|
Tốt, Ít sử dụng
|
Phòng nghe nhìn
|
Thanh lí hoặc chuyển cho khoa khác
|
193.
|
Máy chiếu hình (phim âm bản)
|
Đức
|
1982
|
01
|
Tốt, Ít sử dụng
|
Phòng nghe nhìn
|
Thanh lí hoặc chuyển cho đơn vị khác
|
194.
|
Biến thê 5KW
|
VN
|
1999
|
01
|
Tốt
|
Phòng thí nghiệm
|
Trả khoa
|
195.
|
Biến thê 1KW
|
VN
|
2001
|
01
|
Tốt
|
Phòng thí nghiệm
|
|
196.
|
Biến thê một chiều
|
Đức
|
1977
|
02
|
Hỏng
|
Phòng thí nghiệm
|
Thanh lí
|
197.
|
Biến thê vô cấp 5A
|
VN
|
2006
|
01
|
Tốt
|
Phòng thí nghiệm
|
|
198.
|
Bàn phối âm
|
Nhật
|
1992
|
01
|
Tốt, Ít sử dụng
|
Phòng nghe nhìn
|
Xin thanh lí hoặc chuyển cho khoa
|
199.
|
Micro không dây
|
Nhật
|
1992
|
02
|
Hỏng
|
Phòng nghe nhìn
|
xin thanh lí
|
200.
|
Máy chiếu overhead
|
Mỹ
|
1992
|
01
|
Cháy bóng
|
Phòng nghe nhìn
|
Thanh lí
|
201.
|
Videocatset JVC
|
Nhật
|
1992
|
01
|
Tốt, Ít sử dụng
|
Phòng nghe nhìn
|
Thanh lí hoặc chuyển cho đơn vị khác
|
202.
|
Bộ Máy tính IBM
|
Mỹ
|
2001
|
01
|
Hỏng
|
Phòng bộ môn
|
Thanh lí
|
203.
|
Máy in HP Laze 1200
|
Mỹ
|
2001
|
01
|
Hỏng
|
Phòng bộ môn
|
Thanh lí
|
204.
|
Máy cất nước merit
|
Anh
|
2000
|
01
|
Tốt
|
Phòng thí nghiệm
|
Bảo dưỡng
|
205.
|
Tủ sấy
|
Nhật
|
2000
|
01
|
Tốt
|
Phòng thí nghiệm
|
Bảo dưỡng
|
206.
|
Tủ hốt
|
VN
|
2005
|
03
|
Hỏng cửa, cháy bóng điện
|
Phòng thí nghiệm
|
Bảo dưỡng
|
207.
|
Quạt điện cơ (Cây)
|
VN
|
1999
|
02
|
hỏng
|
Phòng thí nghiệm
|
Xin thanh lí
|
208.
|
Quạt trần
|
VN
|
1998
|
05
|
Kém
|
Phòng thí nghiệm
|
Bảo dưỡng
|
209.
|
Quạt điện cơ 91
|
VN
|
1992
|
02
|
Hỏng
|
Phòng thí nghiệm
|
Xin thanh lí
|
210.
|
Tủ lạnh Hitachi
|
Nhật
|
1996
|
01
|
Tốt
|
Phòng bộ môn
|
|
211.
|
Máy khuấy từ
|
TQ
|
2002
|
01
|
Tốt
|
Phòng thí nghiệm
|
|
212.
|
Cân phân tích cơ
|
TQ
|
1974
|
01
|
ít sử dụng
|
Phòng thí nghiệm
|
xin thanh lí
|
213.
|
Máy đo pH
|
Nhật
|
1996
|
01
|
Hỏng
|
Phòng thí nghiệm
|
Xin thanh lí
|
214.
|
Đồng hồ bấm giây
|
TQ
|
1987
|
02
|
Hỏng
|
Phòng thí nghiệm
|
Xin thanh lí
|
215.
|
Bộ thiết bị thí nghiệm
|
Tiệp
|
|
01
|
Hỏng, vỡ
|
Phòng thí nghiệm
|
Hàng dễ vỡ
|