THÔNG BÁO
Công khai cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học
năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
1
|
Diện tích đất đai được cấp theo QĐ 187/TTg ngày 07/6/1980 của Chính Phủ và Giấy sử dụng đât số 4356 UB/KTC tháng 10/1980 của UBHC TP Hà Nội là 27ha, thực tế đo vẽ là 265.688m2.
|
m2
|
212.169
|
Đã trừ diện tích khu TT giáo viên chuyển giao cho TP Hà Nội quản lý 53.518 m2
|
1.1
|
Diện tích trục tiếp phục vụ đào tạo
|
m2
|
119.869
|
|
1.2
|
Diện tích có công trình ĐHQG Hà Nội và ĐH Ngoại ngữ đang tạm thời sử dụng chờ di chuyển đi Hòa Lạc.
|
m2
|
81.600
|
Hai đơn vị đã được Chính Phủ quy hoạch 1000 ha tại Hòa Lạc
|
1.3
|
Diện tích chùa Thánh Chúa
|
m2
|
10.700
|
Trong trường
|
2
|
Diện tích sàn xây dựng
|
m2
|
129.810
|
|
2.1
|
Giảng đường, lớp học
Tổng diện tích sử dụng
|
Phòng
m2
|
235
37.624
|
|
2.2
|
Phòng học máy tính
Tổng diện tích sử dụng
|
Phòng
m2
|
37
2418
|
|
2.3
|
Phòng học Ngoại ngữ
Tổng diện tích sử dụng
|
Phòng
m2
|
8
721
|
|
2.4
|
Phòng thí nghiệm, thực hành
Tổng diện tích sử dụng
|
Phòng
m2
|
78
13.102
|
|
2.5
|
Thư viện
|
m2
|
5.881
|
|
2.6
|
Hội trường - Giảng đường đa năng
|
m2
|
6800
|
Tầng hầm 1300 m2
|
2.7
|
Trung tâm nghiệp vụ sư phạm
|
m2
|
2707
|
|
2.8
|
Khu hành chính, văn phòng Khoa, phòng Bộ môn, Viện và TT NCKH, ĐT.
|
m2
|
17.700
|
|
2.9
|
Ký túc xá
|
Phòng
m2
|
547
34.470
|
Đảm bảo phục vụ cho: 3000 chỗ ở
|
2.10
|
Câu lạc bộ sinh viên
|
m2
|
456
|
|
2.11
|
Nhà thể thao đa năng
|
m2
|
2.537
|
|
2.12
|
Sân vận động đa năng
|
m2
|
14916
|
|
2.13
|
Công trình phụ trợ, phục vụ
|
m2
|
2.485
|
|
3
|
Diện tích công trình xây dựng kiên cố
Mật độ xây dựng
|
m2
%
|
34.499
28.7
|
|
Hà Nội, ngày tháng năm 2017
|
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
PGS.TS. Nguyễn Văn Trào
|