TT
Tên các học phần
Mã học phần
Học kì
Số tín chỉ
Số tiết
Số giờ tự học, tự NC
Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết
Lên lớp
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
LT
BT
TL
I
Khối kiến thức giáo dục đại cương
25
1
Triết học Mac – Lênin
03
36
9
90
2
Kinh tế chính trị học Mac – Lênin
02
3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
4
Lịch sử Đảng Cộng sản VN
5
Tư tưởng Hồ Chí Minh
6.1
Tiếng Pháp 1
30
15
6.2
Tiếng Anh 1
6.3
Tiếng Nga 1
6.4
Tiếng Trung 1
CHIN105
32
13
7.1
Tiếng Anh 2
7.2
Tiếng Pháp 2
7.3
Tiếng Nga 2
7.4
Tiếng Trung 2
CHIN106
35
10
8
Tâm lý học giáo dục
04
Thống kê khoa học xã hội
20
60
Tự chọn
02/06
10.1
Tiếng Việt thực hành
10.2
Tin học đại cương
COMP103
9,5
19,5
10.3
Nghê thuật học đai cương
II
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
100
* Khối kiến thức cơ sở ngành
11
Cơ sở văn hóa Việt Nam
PHIL 190
18
12
Nhập môn Khoa học Xã hội và Nhân văn
Lịch sử văn minh thế giới
HIST 327
22
14
Xã hội học đại cương
PHIS 181N
Nhân học đại cương
Khối kiến thức ngành
66
Khối kiến thức bắt buộc
46
16
Nhập môn công tác xã hội
SOWK
240
17
Công tác xã hội cá nhân
SOWK 241
0
Công tác xã hội nhóm
SOWK 243
19
Tổ chức và phát triển cộng đồng
SOWK 244
Hành vi con người và môi trường xã hội
SOWK 245
21
Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội
SOWK 246
An sinh xã hội
SOWK 248
23
Tham vấn trong công tác xã hội
SOWK 242
24
Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội
SOWK 312
Quản trị ngành công tác xã hội
SOWK 249
6
26
Đạo đức nghề CTXH
SOWK 251
27
CTXH trẻ em và gia đình
SOWK 357
28
CTXH trường học
SOWK 334
29
Thực hành CTXH 1
SOWK 330
Thực hành CTXH 2
SOWK 331
31
Thực hành CTXH 3
SOWK 332
* Tự chọn
20/66
Chính sách xã hội
SOWK 247
33
Giới và phát triển
SOWK 333
34
Công tác xã hội trong chăm sóc sức khoẻ tâm thần
SOWK 338
Công tác xã hội với người khuyết tật và nạn nhân chiến tranh
SOWK 344
Tôn giáo học và công tác xã hội tôn giáo
SOWK 336
37
Công tác xã hội với các vấn đề toàn cầu
SOWK 345
7
38
Truyền thông trong công tác xã hội
SOWK 346
39
Công tác xã hội với người nghèo
SOWK 347
40
Công tác xã hội với người cao tuổi
SOWK 343
41
Tâm lý học xã hội
PSYC 417
42
Xây dựng, quản lý và phát triển dự án
SOWK 337
43
Tiếng Anh/Tiếng Pháp/Tiếng Nga chuyên ngành
SOWK 232
44
Công tác dân số và sức khoẻ sinh sản
SOWK 348
45
Công tác xã hội với người sử dụng chất gây nghiện
SOWK 349
Tham vấn trường học
SOWK 350
47
Lý thuyết CTXH
SOWK 351
48
CTXH với học sinh nghiện Internet
SOWK 352
49
CTXH với vấn đề bạo lực học đường
SOWK 353
Kiến thức chuyên ngành
* Bắt buộc
50
Kiến tập CTXH
SOWK 252
51
Thực tập CTXH
SOWK 430
120
52
CTXH trong các tổ chức chính trị xã hội
SOWK 340
53
Công tác xã hội trong bệnh viện
SOWK 341
06/12
54
Tham vấn trẻ em và gia đình
SOWK 354
55
CTXH với người di cư và nạn nhân bị buôn bán
SOWK 355
56
CTXH phòng chống tệ nạn xã hội và tội phạm
SOWK 356
57
Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành
Học phần tốt nghiệp
58
Chuyên đề 1: Công tác xã hội với người đồng tính, song tính, chuyển giới
SOWK 431
59
Chuyên đề 2: Công tác xã hội trong doanh nghiệp
SOWK 432
Chuyên đề 3: Định hướng giá trị sống và giáo dục giá trị sống
SOWK 433
Tổng cộng:
125
https://paperio-live.com
https://agario.red
https://naughtyworms.com