| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Ghi chú |
| 1 |
7140114A |
Quản lí giáo dục |
A00 (Gốc) |
17.1 |
Thang điểm 30 |
| 2 |
7140114C |
Quản lí giáo dục |
C00 (Gốc) |
20.75 |
Thang điểm 30 |
| 3 |
7140114D |
Quản lí giáo dục |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
17.4 |
Thang điểm 30 |
| 4 |
7140201A |
Giáo dục Mầm non |
M00 (Gốc) |
21.15 |
Thang điểm 30 |
| 5 |
7140201B |
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh |
M01 (Gốc) |
19.45 |
Thang điểm 30 |
| 6 |
7140201C |
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh |
M02 (Gốc) |
19.03 |
Thang điểm 30 |
| 7 |
7140202A |
Giáo dục Tiểu học |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
22.15 |
Thang điểm 30 |
| 8 |
7140202B |
Giáo dục Tiểu học |
D11 (Gốc); D52 (0); D54 (0) |
21.15 |
Thang điểm 30 |
| 9 |
7140202C |
Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh |
D11 (Gốc) |
20.05 |
Thang điểm 30 |
| 10 |
7140202D |
Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh |
D01 (Gốc) |
21.95 |
Thang điểm 30 |
| 11 |
7140203B |
Giáo dục Đặc biệt |
B03 (Gốc) |
19.5 |
Thang điểm 30 |
| 12 |
7140203C |
Giáo dục Đặc biệt |
C00 (Gốc) |
21.75 |
Thang điểm 30 |
| 13 |
7140203D |
Giáo dục Đặc biệt |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
19.1 |
Thang điểm 30 |
| 14 |
7140204A |
Giáo dục công dân |
C14 (Gốc) |
21.05 |
Thang điểm 30 |
| 15 |
7140204B |
Giáo dục công dân |
D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) |
17.25 |
Thang điểm 30 |
| 16 |
7140204D |
Giáo dục công dân |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
17.1 |
Thang điểm 30 |
| 17 |
7140205A |
Giáo dục chính trị |
C14 (Gốc) |
17 |
Thang điểm 30 |
| 18 |
7140205B |
Giáo dục chính trị |
D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) |
17.5 |
Thang điểm 30 |
| 19 |
7140205D |
Giáo dục chính trị |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
17.85 |
Thang điểm 30 |
| 20 |
7140209A |
SP Toán học |
A00 (Gốc) |
21.5 |
Thang điểm 30 |
| 21 |
7140209B |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
A00 (Gốc) |
23.3 |
Thang điểm 30 |
| 22 |
7140209C |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
A01 (Gốc) |
23.35 |
Thang điểm 30 |
| 23 |
7140209D |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
D01 (Gốc) |
24.8 |
Thang điểm 30 |
| 24 |
7140210A |
SP Tin học |
A00 (Gốc) |
17.15 |
Thang điểm 30 |
| 25 |
7140210B |
SP Tin học |
A01 (Gốc) |
17 |
Thang điểm 30 |
| 26 |
7140210C |
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) |
A00 (Gốc) |
22.85 |
Thang điểm 30 |
| 27 |
7140210D |
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) |
A01 (Gốc) |
22.15 |
Thang điểm 30 |
| 28 |
7140211A |
SP Vật lý |
A00 (Gốc) |
18.55 |
Thang điểm 30 |
| 29 |
7140211B |
SP Vật lý |
A01 (Gốc) |
18 |
Thang điểm 30 |
| 30 |
7140211C |
SP Vật lý |
C01 (Gốc) |
21.4 |
Thang điểm 30 |
| 31 |
7140211D |
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) |
A00 (Gốc) |
18.05 |
Thang điểm 30 |
| 32 |
7140211E |
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) |
A01 (Gốc) |
18.35 |
Thang điểm 30 |
| 33 |
7140211G |
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) |
C01 (Gốc) |
20.75 |
Thang điểm 30 |
| 34 |
7140212A |
SP Hoá học |
A00 (Gốc) |
18.6 |
Thang điểm 30 |
| 35 |
7140212B |
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) |
D07 (Gốc) |
18.75 |
Thang điểm 30 |
| 36 |
7140213A |
SP Sinh học |
A00 (Gốc) |
17.9 |
Thang điểm 30 |
| 37 |
7140213B |
SP Sinh học |
B00 (Gốc) |
19.35 |
Thang điểm 30 |
| 38 |
7140213C |
SP Sinh học |
B03 (Gốc) |
20.45 |
Thang điểm 30 |
| 39 |
7140213D |
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) |
D01 (Gốc) |
17.55 |
Thang điểm 30 |
| 40 |
7140213E |
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) |
D07 (Gốc) |
18.4 |
Thang điểm 30 |
| 41 |
7140213F |
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) |
D08 (Gốc) |
17.8 |
Thang điểm 30 |
| 42 |
7140217C |
SP Ngữ văn |
C00 (Gốc) |
24 |
Thang điểm 30 |
| 43 |
7140217D |
SP Ngữ văn |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
21.1 |
Thang điểm 30 |
| 44 |
7140218C |
SP Lịch sử |
C00 (Gốc) |
22 |
Thang điểm 30 |
| 45 |
7140218D |
SP Lịch sử |
D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) |
18.05 |
Thang điểm 30 |
| 46 |
7140219A |
SP Địa lý |
A00 (Gốc) |
17.75 |
Thang điểm 30 |
| 47 |
7140219B |
SP Địa lý |
C04 (Gốc) |
21.55 |
Thang điểm 30 |
| 48 |
7140219C |
SP Địa lý |
C00 (Gốc) |
22.25 |
Thang điểm 30 |
| 49 |
7140231 |
SP Tiếng Anh |
D01 (Gốc) |
22.6 |
Thang điểm 30 |
| 50 |
7140233C |
SP Tiếng Pháp |
D15 (Gốc); D42 (0); D44 (0) |
18.65 |
Thang điểm 30 |
| 51 |
7140233D |
SP Tiếng Pháp |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
18.6 |
Thang điểm 30 |
| 52 |
7140246A |
SP Công nghệ |
A00 (Gốc) |
21.45 |
Thang điểm 30 |
| 53 |
7140246B |
SP Công nghệ |
A01 (Gốc) |
20.1 |
Thang điểm 30 |
| 54 |
7140246C |
SP Công nghệ |
C01 (Gốc) |
20.4 |
Thang điểm 30 |
| 55 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 (Gốc) |
21 |
Thang điểm 30 |
| 56 |
7229001B |
Triết học |
C03 (Gốc) |
16.75 |
Thang điểm 30 |
| 57 |
7229001C |
Triết học |
C00 (Gốc) |
16.5 |
Thang điểm 30 |
| 58 |
7229001D |
Triết học |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
16 |
Thang điểm 30 |
| 59 |
7229030C |
Văn học |
C00 (Gốc) |
16 |
Thang điểm 30 |
| 60 |
7229030D |
Văn học |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
16 |
Thang điểm 30 |
| 61 |
7310201A |
Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) |
C14 (Gốc) |
16.6 |
Thang điểm 30 |
| 62 |
7310201B |
Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) |
D84 (Gốc); D86 (0); D87 (0) |
16.65 |
Thang điểm 30 |
| 63 |
7310201D |
Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
17.35 |
Thang điểm 30 |
| 64 |
7310401A |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
C03 (Gốc) |
16.1 |
Thang điểm 30 |
| 65 |
7310401C |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
C00 (Gốc) |
16 |
Thang điểm 30 |
| 66 |
7310401D |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
16.05 |
Thang điểm 30 |
| 67 |
7310403A |
Tâm lý học giáo dục |
C03 (Gốc) |
16.4 |
Thang điểm 30 |
| 68 |
7310403C |
Tâm lý học giáo dục |
C00 (Gốc) |
16 |
Thang điểm 30 |
| 69 |
7310403D |
Tâm lý học giáo dục |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
16.05 |
Thang điểm 30 |
| 70 |
7310630B |
Việt Nam học |
C04 (Gốc) |
16.4 |
Thang điểm 30 |
| 71 |
7310630C |
Việt Nam học |
C00 (Gốc) |
16 |
Thang điểm 30 |
| 72 |
7310630D |
Việt Nam học |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
16.45 |
Thang điểm 30 |
| 73 |
7420101A |
Sinh học |
A00 (Gốc) |
19.2 |
Thang điểm 30 |
| 74 |
7420101B |
Sinh học |
B00 (Gốc) |
17.05 |
Thang điểm 30 |
| 75 |
7420101C |
Sinh học |
C04 (Gốc) |
16 |
Thang điểm 30 |
| 76 |
7440112 |
Hóa học |
A00 (Gốc) |
16.85 |
Thang điểm 30 |
| 77 |
7460101B |
Toán học |
A00 (Gốc) |
16.1 |
Thang điểm 30 |
| 78 |
7460101C |
Toán học |
A01 (Gốc) |
16.3 |
Thang điểm 30 |
| 79 |
7460101D |
Toán học |
D01 (Gốc) |
16.1 |
Thang điểm 30 |
| 80 |
7480201A |
Công nghệ thông tin |
A00 (Gốc) |
16.05 |
Thang điểm 30 |
| 81 |
7480201B |
Công nghệ thông tin |
A01 (Gốc) |
16.05 |
Thang điểm 30 |
| 82 |
7760101B |
Công tác xã hội |
D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) |
16.75 |
Thang điểm 30 |
| 83 |
7760101C |
Công tác xã hội |
C00 (Gốc) |
16 |
Thang điểm 30 |
| 84 |
7760101D |
Công tác xã hội |
D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) |
16 |
Thang điểm 30 |