Tiếng Việt
English
A
A
+
Lý lịch Khoa học
Home
/
Đào tạo
/
Khung chương trình
Khung chương trình
Cử nhân Sư phạm
Cử nhân Sư phạm (CLC)
Cử nhân ngoài Sư phạm
Cử nhân Cao đẳng
Thạc sỹ
426
Đang trực tuyến:
124
Tổng lượt truy cập:
13.620.756
Khung chương trình
/
Khoa Toán - Tin
/
Khung chương trình chuyên ngành Sư phạm Toán
Khung chương trình chuyên ngành Sư phạm Toán
Khối kiến thức
Mã học phần
Tên học phần
Kỳ thứ
Số tín chỉ
Tổng số tiết
Điều kiện tiên quyết
Bắt buộc
Tự chọn
Khối kiến thức chung
DEFE 201
Giáo dục quốc phòng
0
7
160
X
ENGL 101
Tiếng Anh 1
1
4
80
X
FREN 101
Tiếng Pháp 1
1
4
80
X
RUSS 101
Tiếng Nga 1
1
4
80
X
COMP 103
Tin học đại cương
1
2
40
X
PHYE 101
Giáo dục thể chất 1
1
1
33
X
POLI 101
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1
2
2
40
X
ENGL 102
Tiếng Anh 2
2
3
60
Tiên quyết : Tiếng Anh 1
X
FREN 102
Tiếng Pháp 2
2
3
60
Tiên quyết : Tiếng Pháp 1
X
RUSS 102
Tiếng Nga 2
2
3
60
Tiên quyết : Tiếng Nga 1
X
PHYE 102
Giáo dục thể chất 2
2
1
33
X
MUSI 109
Âm nhạc
2
2
40
X
POLI 109
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
2
2
40
X
PSYC 109
Kỹ năng giao tiếp
2
2
40
X
CHIN 102
Tiếng Trung 2
2
3
60
X
POLI 201
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2
3
3
60
Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1
X
ENGL 202
Tiếng Anh 3
3
3
60
Tiên quyết : Tiếng Anh 2
X
FREN 201
Tiếng Pháp 3
3
3
60
Tiên quyết : Tiếng Pháp 2
X
RUSS 201
Tiếng Nga 3
3
3
60
Tiên quyết : Tiếng Nga 2
X
PSYC 201
Tâm lý học
3
3
60
Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1
X
PHYE 201
Giáo dục thể chất 3
3
1
33
X
POLI 202
Tư tưởng Hồ Chí Minh
4
2
40
Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2
X
PSYC 202
Giáo dục học
4
4
80
Tiên quyết : Tâm lý học
X
PHYE 202
Giáo dục thể chất 4
4
1
33
X
CHIN 211
Tiếng Trung chuyên ngành
4
2
0
X
RUSS 211
Tiếng Nga chuyên ngành
4
2
0
X
FREN 211
Tiếng Pháp chuyên ngành
4
2
0
X
POLI 301
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam
5
3
60
Tiên quyết : Tư tưởng Hồ Chí Minh
X
PSYC 301
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
5
1
20
X
POLI 401
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục
8
1
20
X
Khối kiến thức chuyên ngành
CHIN 101
Tiếng Trung 1
1
4
80
X
MATH 121
Đại số tuyến tính
1
3
60
X
MATH 123
Hình học giải tích
1
2
40
X
MATH 127
Giải tích 1
1
3
60
X
MATH 125
Giải tích 2
1
3
60
Tiên quyết : Giải tích 1
X
MATH 129
Giải tích 3
2
3
60
Tiên quyết : Giải tích 2
X
MATH 131
Đại số đại cương
2
3
60
Tiên quyết : Đại số tuyến tính
X
MATH 133
Quy hoạch tuyến tính
2
2
40
Tiên quyết : Đại số tuyến tính
X
CHIN 201
Tiếng Trung 3
3
3
60
X
MATH 236
Giải tích 4
3
2
45
Tiên quyết : Giải tích 3
X
MATH 239
Lý thuyết số
3
2
40
Tiên quyết : Đại số đại cương
X
MATH 242
Không gian Metric-tôpô
3
2
40
Tiên quyết : Giải tích 3
X
MATH 250
Hình học Afin và hình học Ơclit
4
2
40
Tiên quyết : Hình học giải tích
X
MATH 253
Phương trình vi phân
4
3
45
Tiên quyết : Giải tích 4
X
MATH 256
Hàm biến phức
4
2
40
Tiên quyết : Giải tích 4
X
MATH 244
Số học
4
2
40
Tiên quyết : Lý thuyết số
X
MATH 247
Nhóm và Nửa nhóm
4
2
40
Tiên quyết : Lý thuyết số
X
ENGL 285
Tiếng Anh chuyên ngành
4
2
40
Tiên quyết : Tiếng Anh 3
X
RUSS 285
Tiếng Nga chuyên ngành Toán2
4
2
40
X
MATH 263
Phương pháp nghiên cứu khoa học
4
2
40
X
MATH 311
Lý thuyết Galoa
5
3
60
Tiên quyết : Lý thuyết số
X
MATH 313
Hình học xạ ảnh
5
2
40
Tiên quyết : Hình học Afin và hình học Ơclit
X
MATH 315
Hình học vi phân 1
5
3
60
Tiên quyết : Hình học Afin và hình học Ơclit
X
MATH 317
Phương trình đạo hàm riêng
5
3
60
Tiên quyết : Phương trình vi phân
X
MATH 319
Xác suất thống kê
5
3
60
Tiên quyết : Giải tích 4
X
MATH 322
Lý luận dạy học môn Toán
5
2
40
Tiên quyết : Giáo dục học
X
MATH 325
Lý thuyết môđun
6
3
60
Tiên quyết : Lý thuyết Galoa
X
MATH 327
Hình học vi phân 2
6
3
60
Tiên quyết : Hình học vi phân 1
X
MATH 337
Hình học sơ cấp 1
6
2
40
Tiên quyết : Hình học vi phân 2
X
MATH 339
Tôpô đại số
6
2
40
Tiên quyết : Hình học vi phân 2
X
MATH 333
Độ đo tích phân
6
2
40
Tiên quyết : Giải tích 4
X
MATH 335
Lý thuyết thế vị phẳng
6
2
40
Tiên quyết : Hàm biến phức
X
MATH 341
Lịch sử Toán
6
2
40
Tiên quyết : Lý luận dạy học môn Toán
X
MATH 343
Lịch sử Giáo dục
6
2
40
Tiên quyết : Lý luận dạy học môn Toán
X
MATH 329
Phần mềm Toán
6
2
40
Tiên quyết : Tin học đại cương
X
MATH 331
Khai thác CNTT trong Toán
6
2
40
Tiên quyết : Tin học đại cương
X
MATH 399
Thực tập sư phạm 1
6
2
0
X
MATH 446
Giải tích hàm
7
4
80
Tiên quyết : Không gian Metric-tôpô
X
MATH 449
Phương pháp dạy học môn Toán
7
2
40
Tiên quyết : Lý luận dạy học môn Toán
X
MATH 451
Đại số sơ cấp
7
2
40
Tiên quyết : Lý thuyết môđun
X
MATH 453
Cơ sở đại số giao hoán
7
2
40
Tiên quyết : Lý thuyết môđun
X
MATH 456
Hình học sơ cấp 2
7
2
40
Tiên quyết : Hình học sơ cấp 1
X
MATH 459
Hình học đại số
7
2
40
Tiên quyết : Tôpô đại số
X
MATH 462
Giải tích số
7
2
40
Tiên quyết : Phương trình đạo hàm riêng
X
MATH 465
Toán học tính toán
7
2
40
Tiên quyết : Phương trình đạo hàm riêng
X
MATH 467
Cơ lý thuyết
7
2
40
Tiên quyết : Giải tích 4
X
PHYS 143
Vật lý đại cương
7
2
40
Tiên quyết : Giải tích 4
X
MATH 498
Thực tập sư phạm 2
8
4
0
X
MATH 499
Khoá luận tốt nghiệp
8
10
0
X
Liên kết:
Chuẩn đầu ra (Mã ngành: 101)
Chuyên ngành Sư phạm Toán
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
Top
https://paperio-live.com
https://agario.red
https://naughtyworms.com
escort pendik
maltepe escort