TT
|
Tên các học phần
|
Mã
học phần
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã học phần/số tín chỉ
tiên quyết
|
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
|
LT
|
BT
|
TL
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 101
|
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
FREN 101
|
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
ENGL 102
|
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
FREN 102
|
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
RUSS 102
|
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
22
|
18
|
|
0
|
60
|
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
33
|
|
0
|
30
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
33
|
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
24
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
25
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 127
|
|
26
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 125
|
|
27
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
2
|
30
|
15
|
|
|
60
|
MATH 129
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 239
|
|
31
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 311
|
|
32
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 250
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 123
|
|
33
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 250
|
|
34
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 250
|
|
35
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 315
|
|
36
|
Phương trình vi phân
|
MATH 253
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
37
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 253
|
|
38
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
39
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
40
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 242
|
|
41
|
Xác suất thống kê
|
MATH 319
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
|
42
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 121
|
|
43
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 322
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 202
|
|
44
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 449
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
|
III.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Số học
|
MATH 244
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 239
|
|
46
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 247
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 239
|
|
47
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 451
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
|
48
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
|
49
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
|
50
|
Tôpô đại số
|
MATH 339
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
|
51
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 456
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 337
|
|
52
|
Hình học đại số
|
MATH 459
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 339
|
|
53
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
54
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 256
|
|
55
|
Giải tích số
|
MATH 462
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 317
|
|
56
|
Toán học tính toán
|
MATH 465
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 317
|
|
57
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
|
58
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 322
|
|
59
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
60
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
61
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
62
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
63
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
|
64
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
|
IV
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
6,8
|
|
65
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 398
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
|
65
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 495
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 496
|
10
|
|
|
|
|
|
120
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
POLI 101
|
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 101
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
11
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 262
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 101
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 102
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 201
|
|
16
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
18
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
19
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 121
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
21
|
Hình học giải tích
|
MATH 123
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
22
|
Giải tích 1
|
MATH 127
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
23
|
Giải tích 2
|
MATH 125
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 127
|
|
24
|
Giải tích 3
|
MATH 129
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 125
|
|
25
|
Giải tích 4
|
MATH 236
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 129
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Đại số đại cương
|
MATH 131
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 121
|
|
27
|
Lý thuyết số
|
MATH 241
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 131
|
|
28
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 311
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 246
|
|
29
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 325
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 311
|
|
30
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 252
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 123
|
|
31
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 313
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 252
|
|
32
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 315
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 252
|
|
33
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 327
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 315
|
|
34
|
Phương trình vi phân
|
MATH 255
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
|
35
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 317
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 255
|
|
36
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 242
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
37
|
Hàm biến phức
|
MATH 256
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
38
|
Giải tích hàm
|
MATH 446
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 256
|
|
39
|
Lý thuyết Xác suất
|
MATH 321
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 236
|
|
40
|
Giải tích số
|
MATH 464
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 317
|
|
41
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 133
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 121
|
|
42
|
Logic đại cương
|
MATH 324
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
43
|
Ngôn ngữ lập trình
|
MATH 135
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
44
|
Chuyên đề
|
MATH 345
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
III.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Số học
|
MATH 246
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 241
|
|
46
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 249
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 241
|
|
47
|
Nhập môn đại số đồng điều
|
MATH 455
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
|
48
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 453
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 325
|
|
49
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 337
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 123
|
|
50
|
Tô pô đại số
|
MATH 339
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 327
|
|
51
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 458
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 337
|
|
52
|
Hình học đại số
|
MATH 461
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 339
|
|
53
|
Độ đo tích phân
|
MATH 333
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
54
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 335
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
55
|
Thống kê
|
MATH 471
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 321
|
|
56
|
Lý thuyết đồ thị
|
MATH 472
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 133
|
|
57
|
Lịch sử Toán
|
MATH 341
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 201
|
|
58
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 343
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
PSYC 201
|
|
59
|
Phần mềm Toán
|
MATH 329
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
60
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 331
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 101
|
|
61
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 467
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
62
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 236
|
|
63
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 258
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
|
64
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 260
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
|
IV
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 497
|
10
|
|
|
|
|
|
120
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
26
|
0
|
14
|
|
60
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
39
|
0
|
21
|
|
90
|
POLI 101
|
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
6
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
MATH 263
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 101
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 102
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
|
33
|
|
|
30
|
PHYE 201
|
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Đại số tuyến tính
|
MATH 122
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
|
|
23
|
Hình học giải tích
|
MATH 124
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
|
|
24
|
Giải tích 1
|
MATH 126
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
|
|
25
|
Giải tích 2
|
MATH 128
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 126
|
|
26
|
Giải tích 3
|
MATH 130
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 128
|
|
27
|
Giải tích 4
|
MATH 237
|
4
|
42
|
38
|
|
|
120
|
MATH 130
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Đại số đại cương
|
MATH 132
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 122
|
|
29
|
Lý thuyết số
|
MATH 240
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 132
|
|
30
|
Lý thuyết Galoa
|
MATH 312
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 240
|
|
31
|
Lý thuyết môđun
|
MATH 326
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 312
|
|
32
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
MATH 251
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 124
|
|
33
|
Hình học xạ ảnh
|
MATH 314
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 251
|
|
34
|
Hình học vi phân 1
|
MATH 316
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 251
|
|
35
|
Hình học vi phân 2
|
MATH 328
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 316
|
|
36
|
Phương trình vi phân
|
MATH 254
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
37
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
MATH 265
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 254
|
|
38
|
Không gian Metric-tôpô
|
MATH 243
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
39
|
Hàm biến phức
|
MATH 257
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
40
|
Giải tích hàm 1
|
MATH 447
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 243
|
|
41
|
Giải tích hàm 2
|
MATH 448
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 447
|
|
42
|
Xác suất thống kê
|
MATH 320
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 237
|
|
43
|
Quy hoạch tuyến tính
|
MATH 134
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 122
|
|
44
|
Lý luận dạy học môn Toán
|
MATH 323
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
PSYC 202
|
|
45
|
Phương pháp dạy học môn Toán
|
MATH 450
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
|
III.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
22/44
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Số học
|
MATH 245
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 240
|
|
47
|
Nhóm và Nửa nhóm
|
MATH 248
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 240
|
|
48
|
Đại số sơ cấp
|
MATH 452
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 326
|
|
49
|
Cơ sở đại số giao hoán
|
MATH 454
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 326
|
|
50
|
Hình học sơ cấp 1
|
MATH 338
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 328
|
|
51
|
Tôpô đại số
|
MATH 340
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 328
|
|
52
|
Hình học sơ cấp 2
|
MATH 457
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 338
|
|
53
|
Hình học đại số
|
MATH 460
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 340
|
|
54
|
Độ đo tích phân
|
MATH 334
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 237
|
|
55
|
Lý thuyết thế vị phẳng
|
MATH 336
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 257
|
|
56
|
Giải tích số
|
MATH 463
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 265
|
|
57
|
Toán học tính toán
|
MATH 466
|
3
|
32
|
28
|
|
|
90
|
MATH 265
|
|
58
|
Lịch sử Toán
|
MATH 342
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
|
59
|
Lịch sử Giáo dục
|
MATH 344
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 323
|
|
60
|
Phần mềm Toán
|
MATH 330
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 103
|
|
61
|
Khai thác CNTT trong Toán
|
MATH 332
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
COMP 103
|
|
62
|
Cơ lý thuyết
|
MATH 468
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
63
|
Vật lý đại cương
|
PHYS 143
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
MATH 237
|
|
64
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
MATH 259
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
ENGL 201
|
|
65
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
MATH 261
|
2
|
22
|
18
|
|
|
60
|
RUSS 201
|
|
IV
|
Thực tập SP hoặc tương đương
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 1
|
MATH 399
|
2
|
|
|
|
|
|
60
|
|
66
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương 2
|
MATH 498
|
4
|
|
|
|
|
|
90
|
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
MATH 499
|
10
|
|
|
|
|
|
130
|
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
|
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
|
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
|
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
|
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
|
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
|
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
|
9
|
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành
|
POLI 401
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
|
|
10
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
POLI 101
|
|
11
|
Giáo dục học
|
PSYC 202
|
4
|
44
|
24
|
12
|
0
|
120
|
PSYC 201
|
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIL 280
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PSYC 202
|
|
13
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PSYC 301
|
1
|
12
|
2
|
6
|
0
|
30
|
PHIL 280
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 101
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 102
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
PHYE 201
|
|
18
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
|
20
|
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
21
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
PSYC 201
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
|
23
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
|
Phần tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Nghệ thuật học đại cương
|
PHIL 180
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
25
|
Xã hội học nghệ thuật
|
PHIL 181
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần bắt buộc
|
|
63
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
PHIL 121
|
4
|
48
|
8
|
24
|
|
120
|
|
|
27
|
Văn học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII)
|
PHIL 122
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
|
28
|
Văn học Việt Nam trung đại II (TK XVIII - TKXIX)
|
PHIL 223
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 122
|
|
29
|
Văn học Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945)
|
PHIL 224
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 223
|
|
30
|
Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975)
|
PHIL 311
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 224
|
|
31
|
Văn học Việt Nam hiện đại III (sau1975)
|
PHIL 312
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 311
|
|
32
|
Văn học châu Á
|
PHIL 225
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 121
|
|
33
|
Văn học Phương Tây I (Từ cổ đại đến TK XVIII)
|
PHIL 226
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
34
|
Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
|
PHIL 313
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
|
35
|
Văn học Nga
|
PHIL 414
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 226
|
|
36
|
Văn học, nhà văn, bạn đọc
|
PHIL 227
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
POLI 222
|
|
37
|
Tác phẩm và thể loại văn học
|
PHIL 315
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 227
|
|
38
|
Tiến trình văn học
|
PHIL 316
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 315
|
|
39
|
Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt
|
PHIL 128
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
|
40
|
Hoạt động giao tiếp và thực hành văn bản tiếng Việt
|
PHIL 129
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
|
|
41
|
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
|
PHIL 230
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 129
|
|
42
|
Ngữ pháp và ngữ pháp văn bản Tiếng Việt
|
PHIL 317
|
4
|
48
|
8
|
24
|
0
|
120
|
PHIL 230
|
|
43
|
Phong cách học
|
PHIL 322
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 128
|
|
44
|
Hán Nôm I (Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm)
|
PHIL 131
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 177,PHIL 128
|
|
45
|
Hán Nôm II (Văn bản Hán văn Trung Quốc )
|
PHIL 232
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 131
|
|
46
|
Hán Nôm III (Văn bản Hán văn Việt Nam)
|
PHIL 319
|
3
|
36
|
6
|
18
|
0
|
90
|
PHIL 232
|
|
47
|
Lý luận dạy học ngữ văn
|
PHIL 320
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 223
|
|
48
|
Lý luận và phương pháp dạy học văn
|
PHIL 321
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320,PHIL 128
|
|
49
|
Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt
|
PHIL 422
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320
|
|
|
Phần tự chọn
|
|
10/34
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Phương pháp sưu tầm nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam / Sử thi dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam
|
PHIL 323
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 121
|
|
51
|
Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ
|
PHIL 434
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
|
52
|
Nguyễn Trãi trong tiến trình văn học Việt Nam /Nguyễn Du trong tiến trình văn học Việt Nam
|
PHIL 324
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 223
|
|
53
|
Những vấn đề phê bình văn học Việt Nam / Văn học Việt Nam ở nước ngoài
|
PHIL 325
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 311
|
|
54
|
Các tác gia văn học Nga cổ điển
|
PHIL 435
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
55
|
Thơ Pháp và những vấn đề lí luận
|
PHIL 436
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
56
|
Tiểu thuyết phương Tây /Văn học Bắc Mĩ - Mĩ la tinh
|
PHIL 437
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 313
|
|
57
|
Lịch sử phương pháp dạy học Ngữ văn
|
PHIL 326
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 320
|
|
58
|
Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư
|
PHIL 438
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
PHIL 225
|
|
59
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn |