Tiếng Việt
English
A
A
+
Lý lịch Khoa học
Home
/
Đào tạo
/
Khung chương trình
/
Cử nhân Sư phạm
Khung chương trình
Cử nhân Sư phạm
Cử nhân Sư phạm (CLC)
Cử nhân ngoài Sư phạm
Cử nhân Cao đẳng
Thạc sỹ
428
Khung chương trình
/
Khoa Sinh Học
/
Khung chương trình chuyên ngành Sư phạm Sinh học
Khung chương trình chuyên ngành Sư phạm Sinh học
Khối kiến thức
Mã học phần
Tên học phần
Kỳ thứ
Số tín chỉ
Tổng số tiết
Điều kiện tiên quyết
Bắt buộc
Tự chọn
Khối kiến thức chung
PSYC 301
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
0
1
20
X
DEFE 201
Giáo dục quốc phòng
0
7
160
X
ENGL 101
Tiếng Anh 1
1
4
80
X
FREN 101
Tiếng Pháp 1
1
4
80
X
RUSS 101
Tiếng Nga 1
1
4
80
X
COMP 103
Tin học đại cương
1
2
40
X
PHYE 101
Giáo dục thể chất 1
1
1
33
X
CHIN 101
Tiếng Trung 1
1
4
80
X
POLI 101
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1
2
2
40
X
ENGL 102
Tiếng Anh 2
2
3
60
Tiên quyết : Tiếng Anh 1
X
FREN 102
Tiếng Pháp 2
2
3
60
Tiên quyết : Tiếng Pháp 1
X
RUSS 102
Tiếng Nga 2
2
3
60
Tiên quyết : Tiếng Nga 1
X
PHYE 102
Giáo dục thể chất 2
2
1
33
X
MUSI 109
Âm nhạc
2
2
40
X
POLI 109
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ
2
2
40
X
PSYC 109
Kỹ năng giao tiếp
2
2
40
X
CHIN 102
Tiếng Trung 2
2
3
60
X
POLI 201
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2
3
3
60
Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1
X
ENGL 202
Tiếng Anh 3
3
3
60
X
FREN 201
Tiếng Pháp 3
3
3
60
Tiên quyết : Tiếng Pháp 2
X
RUSS 201
Tiếng Nga 3
3
3
60
Tiên quyết : Tiếng Nga 2
X
PSYC 201
Tâm lý học
3
3
60
X
PHYE 201
Giáo dục thể chất 3
3
1
33
X
CHIN 201
Tiếng Trung 3
3
3
60
X
POLI 202
Tư tưởng Hồ Chí Minh
4
2
40
Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2
X
PSYC 202
Giáo dục học
4
4
80
Tiên quyết : Tâm lý học
X
PHYE 202
Giáo dục thể chất 4
4
1
33
X
CHIN 211
Tiếng Trung chuyên ngành
4
2
0
X
RUSS 211
Tiếng Nga chuyên ngành
4
2
0
X
FREN 211
Tiếng Pháp chuyên ngành
4
2
0
X
POLI 301
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam
5
3
60
Tiên quyết : Tư tưởng Hồ Chí Minh
X
POLI 401
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục
8
1
20
X
Khối kiến thức chuyên ngành
MATH 141
Toán cao cấp
1
3
60
X
CHEM 142
Hóa học đại cương
1
3
40
X
BIOL 151
Sinh học tế bào
1
2
40
X
BIOL 152
Thực vật học I
1
3
60
X
BIOL 153
Động vật học I
1
3
60
X
MATH 144
Xác suất thống kê
2
3
60
Tiên quyết : Toán cao cấp
X
PHYS 143
Vật lý đại cương
2
3
33
X
CHEM 145
Hóa học vô cơ
2
2
40
Tiên quyết : Hóa học đại cương
X
CHEM 146
Hóa học hữu cơ
2
2
40
Tiên quyết : Hóa học đại cương
X
CHEM 147
Hóa học phân tích
2
2
40
Tiên quyết : Hóa học đại cương
X
BIOL 154
Thực vật học II
2
3
60
Tiên quyết : Thực vật học I
X
BIOL 155
Động vật học II
2
3
60
Tiên quyết : Động vật học I
X
BIOL 256
Hóa sinh học
3
4
80
X
BIOL 257
Giải phẫu học người
3
2
40
X
BIOL 266
Phương pháp nghiên cứu khoa học
4
2
40
X
ENGL 280
Tiếng Anh chuyên ngành
4
2
40
Tiên quyết : Tiếng Anh 3
X
BIOL 258
Cơ sở Sinh lý học thực vật
4
3
60
X
BIOL 259
Sinh thái học
4
2
40
Tiên quyết : Động vật học II
X
BIOL 260
Cở sở Vi sinh vật học
4
3
60
X
BIOL 261
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
4
2
60
Tiên quyết : Sinh thái học
X
BIOL 262
Mô phôi học và sinh học phát triển
4
2
40
Tiên quyết : Sinh học tế bào
X
FREN 280
Tiếng Pháp chuyên ngành
5
2
40
Tiên quyết : Tiếng Pháp 3
X
RUSS 280
Tiếng Nga chuyên ngành Sinh học
5
2
40
Tiên quyết : Tiếng Nga 3
X
BIOL 312
Sinh lý học người và động vật
5
4
80
Tiên quyết : Giải phẫu học người
X
BIOL 313
Di truyền học
5
4
80
X
BIOL 314
Lý luận dạy học đại cương môn SH
5
3
60
X
BIOL 315
Khoa học đất
5
2
40
X
BIOL 316
Bệnh lý học thực vật
5
2
40
Tiên quyết : Cơ sở Sinh lý học thực vật
X
BIOL 317
Bảo vệ Môi trường & Kiểm soát sinh học
5
2
40
Tiên quyết : Cở sở Vi sinh vật học
X
BIOL 318
Công nghệ sinh học
6
4
80
X
BIOL 319
Tiến hóa
6
2
40
X
BIOL 320
Phương pháp dạy học Sinh học, phần 1
6
2
40
Tiên quyết : Lý luận dạy học đại cương môn SH
X
BIOL 321
Lý sinh học
6
2
40
X
BIOL 322
Cơ sở chọn giống
6
2
40
Tiên quyết : Di truyền học
X
BIOL 323
Bệnh học động vật
6
2
40
Tiên quyết : Sinh lý học người và động vật
X
BIOL 324
Miễn dịch học
6
2
40
Tiên quyết : Cở sở Vi sinh vật học
X
BIOL 399
Thực tập sư phạm 1
6
2
0
X
BIOL 427
Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2
7
2
40
Tiên quyết : Phương pháp dạy học Sinh học, phần 1
X
BIOL 428
Sinh học phân tử
7
2
40
X
BIOL 429
Ứng dụng tiến bộ sinh học
7
2
40
X
BIOL 430
Giáo dục dân số và phòng chống HIV
7
2
40
Tiên quyết : Sinh lý học người và động vật
X
BIOL 431
Di truyền quần thể
7
2
40
Tiên quyết : Di truyền học
X
BIOL 432
Dinh dưỡng học
7
2
40
Tiên quyết : Sinh lý học người và động vật
X
BIOL 433
Tin sinh học
7
2
40
X
BIOL 498
Thực tập sư phạm 2
8
4
0
X
BIOL 499
Khoá luận tốt nghiệp
8
10
0
X
Liên kết:
Chuẩn đầu ra (Mã ngành: 301)
Chuyên ngành Sư phạm Sinh học
Đang trực tuyến:
124
Tổng lượt truy cập:
13.620.756
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
Top
https://paperio-live.com
https://agario.red
https://naughtyworms.com
escort pendik
maltepe escort