Khối kiến thức chung |
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
7 |
85 |
|
X |
|
POLI 121 |
Triết học Mác - Lênin |
1 |
4 |
80 |
|
X |
|
ENGL 101 |
Tiếng Anh 1 |
1 |
4 |
80 |
|
|
X |
FREN 101 |
Tiếng Pháp 1 |
1 |
4 |
80 |
|
|
X |
RUSS 101 |
Tiếng Nga 1 |
1 |
4 |
80 |
|
|
X |
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
0 |
|
X |
|
POLI 124 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Triết học Mác - Lênin |
X |
|
ENGL 102 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Tiếng Anh 1 |
|
X |
FREN 102 |
Tiếng Pháp 2 |
2 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Tiếng Pháp 1 |
|
X |
RUSS 102 |
Tiếng Nga 2 |
2 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Tiếng Nga 1 |
|
X |
COMP 102 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
40 |
|
X |
|
PSYC 201 |
Tâm lý học |
2 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Triết học Mác - Lênin |
X |
|
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
2 |
1 |
0 |
|
X |
|
MUSI 109 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
40 |
|
|
X |
POLI 125 |
Giáo dục kỹ năng sống |
2 |
2 |
40 |
|
|
X |
PSYC 109 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
2 |
40 |
|
|
X |
POLI 221 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
3 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
X |
|
ENGL 202 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
3 |
60 |
|
|
X |
FREN 201 |
Tiếng Pháp 3 |
3 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Tiếng Pháp 2 |
|
X |
RUSS 201 |
Tiếng Nga 3 |
3 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Tiếng Nga 2 |
|
X |
PSYC 202 |
Giáo dục học |
3 |
4 |
80 |
Tiên quyết : Tâm lý học |
X |
|
PHYE 201 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
1 |
33 |
|
X |
|
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội khoa học |
X |
|
PHYE 202 |
Giáo dục thể chất 4 |
4 |
1 |
33 |
|
X |
|
COMM 011 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
X |
|
RUSS 211 |
Tiếng Nga chuyên ngành |
7 |
2 |
22 |
|
|
X |
POLI 401 |
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục |
8 |
1 |
20 |
|
X |
|
COMM 012 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
X |
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
HIST 125 |
Lịch sử thế giới |
1 |
2 |
25 |
|
X |
|
HIST 126 |
Lịch sử Việt Nam |
1 |
2 |
25 |
|
X |
|
POLI 122 |
Lịch sử Triết học phương Đông (Trung Quốc, Ấn Độ) cổ, trung đại |
1 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Lịch sử thế giới |
X |
|
POLI 123 |
Lịch sử Triết học phương Tây từ cổ đại đến cổ điển Đức |
1 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Lịch sử thế giới |
X |
|
POLI 126 |
Kinh tế học đại cương |
2 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
X |
|
POLI 222 |
Logic học |
3 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Triết học Mác - Lênin |
X |
|
POLI 223 |
Xã hội học |
3 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Triết học Mác - Lênin |
X |
|
POLI 109 |
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ |
3 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 225 |
Lịch sử Triết học Mác - Lênin và triết học phương Tây hiện đại |
3 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Lịch sử Triết học phương Tây từ cổ đại đến cổ điển Đức |
X |
|
POLI 227 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 228 |
Pháp luật học |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 229 |
Đạo đức học và giáo dục đạo đức |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 230 |
Tôn giáo học |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 231 |
Kinh tế học dân số |
4 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
X |
|
POLI 233 |
Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa |
4 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội khoa học |
X |
|
POLI 324 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
4 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
X |
|
POLI 226 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
5 |
2 |
40 |
|
X |
|
PSYC 301 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm |
5 |
1 |
20 |
|
X |
|
POLI 322 |
Văn hóa học |
5 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Triết học Mác - Lênin |
X |
|
POLI 323 |
Chính trị học |
5 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 325 |
Gia đình học và giáo dục gia đình |
5 |
1 |
20 |
Tiên quyết : Đạo đức học và giáo dục đạo đức |
X |
|
POLI 326 |
Hiến pháp và định chế chính trị |
5 |
1 |
20 |
Tiên quyết : Pháp luật học |
X |
|
POLI 327 |
Lý luận chung về phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân |
5 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Giáo dục học |
X |
|
POLI 328 |
Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường THPT |
5 |
4 |
80 |
|
X |
|
POLI 331 |
Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
5 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 329 |
Lịch sử tư tưởng Việt Nam |
6 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Lịch sử Triết học phương Đông (Trung Quốc, Ấn Độ) cổ, trung đại |
X |
|
POLI 332 |
Những vấn đề của thời đại ngày nay |
6 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chính trị học |
X |
|
ENGL 296 |
Tiếng Anh chuyên ngành GDCT |
6 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tiếng Anh 3 |
|
X |
FREN 287 |
Tiếng Pháp chuyên ngành GDCT |
6 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tiếng Pháp 3 |
|
X |
RUSS 290 |
Tiếng Nga chuyên ngành GDCT |
6 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tiếng Nga 2 |
|
X |
POLI 232 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
6 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
X |
|
POLI 334 |
CNDVBC và CNDVLS - Những vấn đề lý luận và thực tiễn |
6 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Triết học Mác - Lênin |
X |
|
POLI 335 |
Kinh tế chính trị học - Những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay |
6 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
X |
|
POLI 336 |
Chủ nghĩa xã hội hiện thực |
6 |
1 |
20 |
|
X |
|
POLI 399 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
X |
|
POLI 421 |
Tác phẩm Kinh điển Triết học |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
|
X |
POLI 422 |
Triết học trong các Khoa học tự nhiên |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
|
X |
POLI 423 |
Triết học trong các Khoa học xã hội và nhân văn |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
|
X |
POLI 424 |
Lịch sử phép biện chứng |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Logic học |
|
X |
POLI 425 |
Logic học biện chứng |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Logic học |
|
X |
POLI 426 |
Triết học về môi trường và con người |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
|
X |
POLI 427 |
Chuyên đề Triết học 1 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : CNDVBC và CNDVLS - Những vấn đề lý luận và thực tiễn |
|
X |
POLI 428 |
Chuyên đề Triết học 2 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : CNDVBC và CNDVLS - Những vấn đề lý luận và thực tiễn |
|
X |
POLI 429 |
Phương pháp giảng dạy Triết học |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
X |
POLI 430 |
Tác phẩm kinh điển Kinh tế chính trị học |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
|
X |
POLI 431 |
Kinh tế học vĩ mô |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
|
X |
POLI 432 |
Kinh tế học vi mô |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
|
X |
POLI 433 |
Kinh tế học quốc tế |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
|
X |
POLI 434 |
Kinh tế học công cộng |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
|
X |
POLI 435 |
Kinh tế học phát triển |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
|
X |
POLI 436 |
Thống kê kinh tế |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế học đại cương |
|
X |
POLI 437 |
Chuyên đề kinh tế chính trị học |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
|
X |
POLI 438 |
Phương pháp giảng dạy Kinh tế chính trị học |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Kinh tế chính trị học - Những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay |
|
X |
POLI 439 |
Tác phẩm kinh điển CNXHKH 1 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
|
X |
POLI 440 |
Chuyên đề CNXHKH 1 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
X |
POLI 441 |
Chuyên đề CNXHKH 2 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
X |
POLI 442 |
Chuyên đề CNXHKH 3 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội hiện thực |
|
X |
POLI 443 |
Chuyên đề CNXHKH 4 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội hiện thực |
|
X |
POLI 444 |
Chuyên đề CNXHKH 5 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tôn giáo học |
|
X |
POLI 491 |
Chuyên đề CNXHKH 6 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội hiện thực |
|
X |
POLI 446 |
Phương pháp giảng dạy CNXHKH |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Chủ nghĩa xã hội hiện thực |
|
X |
POLI 490 |
Tác phẩm kinh điển CNXHKH 2 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
|
X |
POLI 447 |
Tác phẩm của Chủ nghĩa Mác - Lênin về xây dựng Đảng |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tác phẩm kinh điển của Mác, Ăngghen, Lênin |
|
X |
POLI 448 |
Tác phẩm của Hồ Chí Minh |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
X |
POLI 449 |
Tác phẩm của các lãnh tụ Đảng Cộng sản Việt Nam |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
X |
POLI 450 |
Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
X |
POLI 451 |
Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
X |
POLI 452 |
Phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
X |
POLI 453 |
Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1 |
7 |
2 |
40 |
|
|
X |
POLI 454 |
Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2 |
7 |
2 |
40 |
|
|
X |
POLI 455 |
Phương pháp giảng dạy tư tưởng Hồ Chí Minh |
7 |
2 |
40 |
|
|
X |
POLI 457 |
Thực tế chuyên môn ngành GDCT |
8 |
1 |
90 |
|
X |
|
POLI 468 |
Các phương pháp nhận thức khoa học |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
POLI 469 |
Lịch sử Mỹ học |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
POLI 470 |
Triết học Ai cập - Lưỡng Hà |
8 |
2 |
0 |
|
X |
|
POLI 496 |
Dạy học, kiểm tra và đánh giá môn GDCD theo chuẩn kiến thức, kỹ năng |
8 |
2 |
0 |
|
X |
|
POLI 460 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế trong thời kỳ quá độ |
8 |
2 |
0 |
|
X |
|
POLI 461 |
Giáo dục môi trường |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
POLI 462 |
Quản lý kinh tế |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
POLI 471 |
Chuyên đề về giới và bình đẳng giới |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
POLI 495 |
Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
POLI 497 |
Thể chế chính trị thế giới đương đại |
8 |
2 |
0 |
|
X |
|
POLI 463 |
Chủ trương của Đảng giải quyết tốt các vấn đề văn hóa, xã hội và con người |
8 |
2 |
0 |
|
X |
|
POLI 464 |
Đảng với việc xây dựng hậu phương trong chiến tranh cách mạng |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
POLI 465 |
Tư tưởng Hồ chí minh - di sản thời đại |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
POLI 498 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
X |
|
POLI 499 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
10 |
0 |
|
X |
|