Tiếng Việt
English
A
A
+
Lý lịch Khoa học
Home
/
Đào tạo
/
Đào tạo Sau đại học
/
Đào tạo Tiến sĩ
/
Mã ngành
Đào tạo Tiến sĩ
Tuyển sinh NCS
Đào tạo
Mã ngành
Qui định
Hướng dẫn lập hồ sơ BV
Luận án
450
TT
Chuyên ngành
Mã số
1
Toán giải tích
62.46.01.02
2
Phương trình vi phân và tích phân
62.46.01.03
3
Đại số và lý thuyết số
62.46.01.04
4
Hinh học và Tôpô
62.46.01.05
5
Lý luận và PPDH bộ môn Toán
62.14.01.11
6
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
62.44.01.03
7
Vật lý chất rắn
62.44.07.04
8
Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý
62.14.01.11
9
Hoá học vô cơ
62.44.01.13
10
Hoá học hữu cơ
62.44.01.14
11
Hoá phân tích
62.44.01.18
12
Hoá lý thuyết và hoá lý
62.44.01.19
13
Lý luận và PPDH bộ môn Hoá học
62.14.01.11
14
Động vật học
62.42.01.03
15
Sinh lí học thực vật
62.42.30.05
16
Vi sinh vật học
62.42.01.07
17
Sinh thái học
62.42.01.20
18
Di truyền học
62.42.01.21
19
Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học
62.14.01.11
20
Địa lý học
62.31.05.01
21
Địa lý tự nhiên
62.44.02.17
22
Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý
62.14.01.11
23
Lý luận và PPDH bộ môn Kỹ thuật công nghiệp
62.14.01.11
24
Ngôn ngữ Việt Nam
62.22.01.02
25
Lý luận văn học
62.22.01.20
26
Văn học Việt Nam
62.22.01.21
27
Văn học dân gian
62.22.01.25
28
Hán Nôm
62.22.01.04
29
Lý luận và PPDH bộ môn Văn và tiếng Việt
62.14.01.11
30
Văn học Nước ngoài
62.22.02.45
31
Lịch sử thế giới
62.22.03.11
32
Lịch sử Việt Nam
62.22.03.13
33
Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử
62.14.01.11
34
Lý luận và lịch sử giáo dục
62.14.01.02
35
Tâm lý học chuyên ngành
62.31.04.01
36
Quản lý giáo dục
62.14.01.14
37
Lý luận và PPDH bộ môn Giáo dục Chính trị
62.14.01.11
38
Lý luận và PPDH Tiểu học
62.14.01.10
39
Giáo dục Mầm non
62.14.01.01
40
Triết học
62.22.03.01
Đang trực tuyến:
124
Tổng lượt truy cập:
13.620.756
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
Top
https://paperio-live.com
https://agario.red
https://naughtyworms.com
escort pendik
maltepe escort