DANH SÁCH THÍ SINH TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI NĂM 2015
| DANH SÁCH THÍ SINH TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI NĂM 2015 |
| |
| STT |
HỌ TÊN |
GIỚI |
NGÀY SINH |
NGÀNH |
MÔN ĐOẠT GIẢI |
LOẠI GIẢI |
QUÊ QUÁN |
| 1 |
Võ Hoàng Hương Giang |
Nữ |
09-05-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Quảng Bình |
| 2 |
Đặng Thị Ngọc Hà |
Nữ |
15-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Quảng Bình |
| 3 |
Lâm Phương Thảo |
Nữ |
13-06-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Quảng Bình |
| 4 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
20-04-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Quảng Bình |
| 5 |
Trần Thị Thanh Nhuần |
Nữ |
15-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Quảng Bình |
| 6 |
Võ Thị Ngọc |
Nữ |
04-09-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Quảng Bình |
| 7 |
Nguyễn Long Duy |
Nam |
02-04-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Hưng Yên |
| 8 |
Nguyễn Thị Xuân Hậu |
Nữ |
11-02-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Hưng Yên |
| 9 |
Đỗ Thị Thảo Anh |
Nữ |
24-03-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hưng Yên |
| 10 |
Đoàn Thị Hồng Ly |
Nữ |
24-02-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hưng Yên |
| 11 |
Phạm Thị Thảo |
Nữ |
11-11-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hưng Yên |
| 12 |
Lê Thị Trang |
Nữ |
28-01-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hưng Yên |
| 13 |
Trần Thị Hằng |
Nữ |
25-03-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hưng Yên |
| 14 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
05-02-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hưng Yên |
| 15 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
11-12-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hưng Yên |
| 16 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Nữ |
03-12-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Điện Biên |
| 17 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
03-08-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải nhì |
Điện Biên |
| 18 |
Hà Mỹ Ngọc |
Nữ |
08-04-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Điện Biên |
| 19 |
Ngô Thị Dung |
Nữ |
07-10-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhất |
Điện Biên |
| 20 |
Lê Ngọc Hồng |
Nữ |
06-05-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Điện Biên |
| 21 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
31-12-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Điện Biên |
| 22 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Nữ |
06-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Điện Biên |
| 23 |
Phạm Thị Huyền |
Nữ |
03-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Điện Biên |
| 24 |
Phạm Mai Thảo |
Nữ |
21-11-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Điện Biên |
| 25 |
Thái Nam An |
Nam |
16-08-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 26 |
Nguyễn Lưu Ly |
Nữ |
28-06-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 27 |
Bùi Thị Thu Uyên |
Nữ |
25-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 28 |
Lại Thị Ngọc Mỹ |
Nữ |
30-03-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 29 |
Nông Thị Hải Yến |
Nữ |
23-12-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 30 |
Nguyễn Ngọc Thuý |
Nữ |
10-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 31 |
Đỗ Quang Huy |
Nam |
28-04-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 32 |
Giang Thị Hải Lý |
Nữ |
03-07-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 33 |
Lê Thị Thuỳ Linh |
Nữ |
06-09-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 34 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
21-11-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 35 |
Vi Thị Vân |
Nữ |
03-10-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 36 |
Hoàng Thị Ninh |
Nữ |
04-04-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 37 |
Hoàng Thị Liên |
Nữ |
15-04-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 38 |
Nguyễn Văn Nhật |
Nữ |
31-05-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Thái Nguyên |
| 39 |
Hoàng Văn Vỹ |
Nam |
12-02-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hải Dương |
| 40 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Nam |
11-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Hải Dương |
| 41 |
Nguyễn Hương Thảo |
Nữ |
16-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhất |
Hải Dương |
| 42 |
Phạm Thành Lộc |
Nam |
12-08-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hải Dương |
| 43 |
Đặng Văn Khuyến |
Nam |
06-03-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Hải Dương |
| 44 |
Tăng Văn Đạt |
Nam |
29-07-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Hải Dương |
| 45 |
Đặng Quỳnh Trang |
Nữ |
25-11-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Hải Dương |
| 46 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
17-02-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hải Dương |
| 47 |
Phạm Thị Hương Giang |
Nữ |
06-12-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hải Dương |
| 48 |
Trịnh Thu Giang |
Nữ |
30-11-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hải Dương |
| 49 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
Nữ |
02-03-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Hải Dương |
| 50 |
Hoàng Thục Oanh |
Nữ |
01-02-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hải Dương |
| 51 |
Bùi Đức Hiệp Hưng |
Nam |
17-11-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hải Dương |
| 52 |
Phạm Thị Anh |
Nữ |
20-12-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hải Dương |
| 53 |
Phạm Hương Thảo |
Nữ |
25-10-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hải Dương |
| 54 |
Vũ Việt Hùng |
Nam |
29-07-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hải Dương |
| 55 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
17-09-97 |
SP Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
Giải nhì |
Hải Dương |
| 56 |
Hồ Ngọc Bảo Trâm |
Nữ |
27-11-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Hải Dương |
| 57 |
Nguyễn Hữu Hưng |
Nam |
09-11-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải ba |
Hải Dương |
| 58 |
Nguyễn Thanh Loan |
Nữ |
14-06-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Thái Bình |
| 59 |
Hoàng Trung Hiếu |
Nam |
22-10-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Thái Bình |
| 60 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nữ |
14-12-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Thái Bình |
| 61 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Nữ |
05-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Thái Bình |
| 62 |
Nguyễn Thị Hoài Nam |
Nữ |
23-07-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Thái Bình |
| 63 |
Phạm Thị Thanh |
Nữ |
10-05-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Thái Bình |
| 64 |
Phạm Thị Huyền Trang |
Nữ |
10-09-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Thái Bình |
| 65 |
Bùi Thị Ngọc Linh |
Nữ |
08-03-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Thái Bình |
| 66 |
Nguyễn Minh Thu |
Nữ |
22-06-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Thái Bình |
| 67 |
Vũ Duy Cường |
Nam |
02-02-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Thái Bình |
| 68 |
Nguyễn Việt Cường |
Nam |
27-06-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Thái Bình |
| 69 |
Bùi Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
01-11-97 |
SP Toán học (TA) |
Toán học |
Giải ba |
Thái Bình |
| 70 |
Hoàng Thị Thùy Dinh |
Nữ |
06-01-98 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Thái Bình |
| 71 |
Trần Ngọc Thuận |
Nam |
22-03-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Quảng Ngãi |
| 72 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
14-05-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải nhì |
Bắc Ninh |
| 73 |
Nguyễn Hồng Nga |
Nữ |
10-04-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Bắc Ninh |
| 74 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
01-03-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhất |
Bắc Ninh |
| 75 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
07-04-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Bắc Ninh |
| 76 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
22-06-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhất |
Bắc Ninh |
| 77 |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
Nữ |
27-08-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Bắc Ninh |
| 78 |
Đặng Thị Lan Anh |
Nữ |
31-12-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Bắc Ninh |
| 79 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nữ |
06-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Bắc Ninh |
| 80 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
11-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Bắc Ninh |
| 81 |
Lê Thị Hải Linh |
Nữ |
24-05-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Bắc Ninh |
| 82 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
03-12-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhất |
Hà Tĩnh |
| 83 |
Cao Thị Việt Anh |
Nữ |
12-11-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhất |
Hà Tĩnh |
| 84 |
Phạm Thị Ngọc Sương |
Nữ |
19-04-97 |
SP Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Giải nhì |
Hà Tĩnh |
| 85 |
Hoàng Thị Hoài |
Nữ |
01-03-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Tĩnh |
| 86 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
02-03-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Tĩnh |
| 87 |
Chu Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
30-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Hà Tĩnh |
| 88 |
Đặng Thị Kim Anh |
Nữ |
09-02-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Hà Tĩnh |
| 89 |
Nguyễn Đoàn Khánh Linh |
Nữ |
19-04-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Hà Tĩnh |
| 90 |
Bùi Thị Cẩm Dung |
Nữ |
15-09-97 |
SP Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
Giải nhì |
Hà Tĩnh |
| 91 |
Phạm Hiền Trang |
Nữ |
07-12-97 |
SP Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
Giải nhì |
Hà Tĩnh |
| 92 |
Nguyễn Đăng Cao |
Nam |
22-08-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hà Tĩnh |
| 93 |
Trần Hồng Quân |
Nam |
03-09-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hà Tĩnh |
| 94 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Nữ |
02-07-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải ba |
Hà Tĩnh |
| 95 |
Phạm Lê Minh Hoàn |
Nam |
31-08-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hà Tĩnh |
| 96 |
Nguyễn Trần Diệu Thúy |
Nữ |
25-04-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hà Tĩnh |
| 97 |
Nguyễn Xuân Đức |
Nam |
04-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hà Tĩnh |
| 98 |
Đậu Hương Thảo |
Nữ |
03-06-97 |
SP Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
Giải ba |
Nghệ An |
| 99 |
Nguyễn Văn Tâm |
Nam |
15-01-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 100 |
Trần Mạnh Thắng |
Nam |
19-01-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Nghệ An |
| 101 |
Cao Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
21-08-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Nghệ An |
| 102 |
Phạm Việt Tài |
Nam |
18-04-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Nghệ An |
| 103 |
Trần Thị Minh Trang |
Nữ |
11-01-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 104 |
Bùi Thị Hải Linh |
Nữ |
25-01-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Nghệ An |
| 105 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
17-12-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Nghệ An |
| 106 |
Phùng Ngọc Thành |
Nam |
02-09-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 107 |
Nguyễn Bá Tuấn Anh |
Nam |
15-05-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 108 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
Nữ |
03-10-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 109 |
Nguyễn Tất Tuấn |
Nam |
01-05-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 110 |
Trần Hữu Đức |
Nam |
26-04-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 111 |
Hoàng Phương Nguyên |
Nữ |
26-05-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Nghệ An |
| 112 |
Thái Bá Mạnh |
Nam |
14-05-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 113 |
Trần Thị Ngọc |
Nữ |
17-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Nghệ An |
| 114 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
09-12-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Nghệ An |
| 115 |
Lê Đức Cường |
Nam |
23-10-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 116 |
Hồ Thị Thúy Trà |
Nữ |
28-03-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 117 |
Lê Thị Bình |
Nữ |
02-09-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Nghệ An |
| 118 |
Trần Thị Mỹ Quyên |
Nữ |
24-03-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 119 |
Hoàng Thủy Tiên |
Nữ |
08-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Nghệ An |
| 120 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
Nữ |
01-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Nghệ An |
| 121 |
Hồ Nguyên Hạnh |
Nữ |
04-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Nghệ An |
| 122 |
Thái Doãn Hùng |
Nam |
23-08-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Nghệ An |
| 123 |
Nguyễn Hữu Lực |
Nam |
06-04-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải ba |
Nghệ An |
| 124 |
Trần Thu Vân |
Nữ |
11-03-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 125 |
Đỗ Thị Ngân Hà |
Nữ |
19-07-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Hải Phòng |
| 126 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
Nữ |
25-04-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 127 |
Trần Diệu Trang |
Nữ |
06-02-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 128 |
Trịnh Khánh Linh |
Nữ |
02-08-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 129 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
12-12-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 130 |
Phạm Hồng Nhung |
Nữ |
06-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 131 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
23-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Hải Phòng |
| 132 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
15-04-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 133 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
28-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhất |
Hải Phòng |
| 134 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
31-01-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 135 |
Vũ Thị Thu Ngân |
Nữ |
02-07-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 136 |
Vũ Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
28-09-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 137 |
Nguyễn Thục Anh |
Nữ |
20-05-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 138 |
Trần Hải Yến |
Nữ |
27-04-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hà Nội |
| 139 |
Nguyễn Thị Thu Giang |
Nữ |
04-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhất |
Hà Nội |
| 140 |
Lê Mai Phương |
Nữ |
31-08-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hà Nội |
| 141 |
Phạm Thị Thái Phương |
Nữ |
04-05-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hà Nội |
| 142 |
Nguyễn Minh Phương |
Nữ |
07-11-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hà Nội |
| 143 |
Lương Thị Thu Bình |
Nữ |
09-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hà Nội |
| 144 |
Trịnh Xuân Đức |
Nam |
25-07-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải ba |
Hà Nội |
| 145 |
Phạm Trí Hải |
Nam |
01-12-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 146 |
Trần Đức Linh |
Nam |
15-11-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 147 |
Bùi Xuân Trường |
Nam |
19-03-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 148 |
Lê Hoàng Vân |
Nữ |
24-04-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hà Nội |
| 149 |
Nguyễn Thị Việt Chinh |
Nữ |
02-10-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 150 |
Trần Thị Tường Vi |
Nữ |
16-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 151 |
Đỗ Quang Khải |
Nam |
04-10-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hà Nội |
| 152 |
Nguyễn Việt Hưng |
Nam |
04-03-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Hà Nội |
| 153 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
13-12-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải ba |
Hà Nội |
| 154 |
Nguyễn Trần Thy Khanh |
Nữ |
13-08-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 155 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
07-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 156 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
08-11-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hà Nội |
| 157 |
Nguyễn Chí Hiếu |
Nam |
25-06-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 158 |
Chu Văn Trang |
Nam |
15-12-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 159 |
Trần Nguyễn Lan Nhi |
Nữ |
20-08-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hà Nội |
| 160 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nam |
02-01-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Hà Nội |
| 161 |
Phạm Minh Khang |
Nam |
30-07-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Hà Nội |
| 162 |
Nguyễn Trường Sơn |
Nam |
02-09-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 163 |
Lương Trung Thu |
Nam |
16-09-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 164 |
Bùi Thị Mai Trang |
Nữ |
17-09-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 165 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
17-09-97 |
SP Sinh học (TA) |
Sinh học |
Giải ba |
Hà Nội |
| 166 |
Trần Hoàng Sơn |
Nam |
21-08-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 167 |
Phạn Thị Thanh Hường |
Nữ |
01-03-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hà Nội |
| 168 |
Trần Thị Thanh Hằng |
Nữ |
26-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hà Nội |
| 169 |
Trần Đình Cường |
Nam |
09-01-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hà Nội |
| 170 |
Bùi Thu Trang |
Nữ |
05-05-97 |
SP Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
Giải ba |
Hà Nội |
| 171 |
Phạm Thị Thanh Hường |
Nữ |
24-01-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải ba |
Hà Nội |
| 172 |
Nguyễn Hà Chi |
Nữ |
24-09-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Nội |
| 173 |
Lê Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
02-05-97 |
SP Tiếng Pháp |
Tiếng Pháp |
Giải nhất |
Hải Phòng |
| 174 |
Lê Xuân Tùng |
Nam |
01-12-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Hải Phòng |
| 175 |
Ngô Thu Hiền |
Nữ |
12-12-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hà Giang |
| 176 |
Vũ trường Giang |
Nam |
11-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Giang |
| 177 |
Hoàng Mai Anh |
Nữ |
08-05-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Lạng Sơn |
| 178 |
Hoàng Thị Duyên |
Nữ |
03-03-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Lạng Sơn |
| 179 |
Hoàng Diệu Minh |
Nữ |
15-04-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Lạng Sơn |
| 180 |
Hà An Quỳnh |
Nữ |
27-12-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Lạng Sơn |
| 181 |
Nông Hoàng Lan |
Nữ |
14-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Lạng Sơn |
| 182 |
Lê Nguyễn Thanh Nhàn |
Nữ |
14-03-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Huế |
| 183 |
Nguyễn Thu Huyền |
Nữ |
06-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Quảng Ninh |
| 184 |
Phạm Thọ Hải Minh |
Nam |
18-12-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Quảng Ninh |
| 185 |
Đinh Thị Thảo |
Nữ |
16-07-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Quảng Ninh |
| 186 |
Nghiêm Thị Thùy Linh |
Nữ |
15-03-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hòa Bình |
| 187 |
Bùi Thị Thiên Thu |
Nữ |
25-11-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hòa Bình |
| 188 |
Lê Thị Vân Anh |
Nữ |
13-07-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Hòa Bình |
| 189 |
Nguyễn Hùng Sơn |
Nam |
24-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hòa Bình |
| 190 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Nữ |
03-08-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Hòa Bình |
| 191 |
Phạm Hải Anh |
Nữ |
20-06-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hòa Bình |
| 192 |
Lê Trung Đức |
Nam |
16-12-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Yên Bái |
| 193 |
Đoàn Vĩnh Khải |
Nam |
17-12-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Yên Bái |
| 194 |
Nguyễn Hồng Nhật |
Nam |
09-08-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Yên Bái |
| 195 |
Trần Quang Huy |
Nam |
23-08-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải nhì |
Yên Bái |
| 196 |
Nguyễn Quang Ngọc |
Nam |
26-02-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Yên Bái |
| 197 |
Tẩn Thị Thảo |
Nữ |
07-07-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Yên Bái |
| 198 |
Thân Thị Lan Anh |
Nữ |
06-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Bắc Giang |
| 199 |
Trịnh Tùng Lâm |
Nam |
15-09-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Bắc Giang |
| 200 |
Nhữ Thu Trang |
Nữ |
07-05-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Bắc Giang |
| 201 |
Nguyễn Hồng Minh |
Nam |
09-02-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải nhì |
Bắc Giang |
| 202 |
Hà Thị Trang |
Nữ |
27-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Bắc Giang |
| 203 |
Đàm Quang Trung |
Nam |
19-05-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Bắc Giang |
| 204 |
Nguyễn Nguyệt Phương |
Nữ |
20-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Bắc Giang |
| 205 |
Lưu Thị Ngân |
Nữ |
18-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Bắc Giang |
| 206 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
Nữ |
11-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Bắc Giang |
| 207 |
Vũ Thị Hải Tới |
Nữ |
22-02-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Bắc Giang |
| 208 |
Triệu Linh Thảo |
Nữ |
28-04-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Bắc Giang |
| 209 |
Lê Văn Nam |
Nam |
29-11-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Đắc Lắc |
| 210 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
20-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Vĩnh Phúc |
| 211 |
Nguyễn Hoàng Linh |
Nữ |
05-05-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Vĩnh Phúc |
| 212 |
Dương Thị Dung |
Nữ |
24-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Vĩnh Phúc |
| 213 |
Nguyễn Đình Tùng |
Nam |
06-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Vĩnh Phúc |
| 214 |
Hoàng Minh Quang |
Nam |
08-09-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Vĩnh Phúc |
| 215 |
Nguyễn Đại Nghĩa |
Nam |
29-07-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Tuyên Quang |
| 216 |
Phan Thị Băng Dung |
Nữ |
01-02-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Tuyên Quang |
| 217 |
Nguyễn Việt Hưng |
Nam |
07-12-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải ba |
Tuyên Quang |
| 218 |
Triệu Thị Minh Thanh |
Nữ |
22-08-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Tuyên Quang |
| 219 |
Nguyễn Thị Hồng Châu |
Nữ |
17-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Tuyên Quang |
| 220 |
Ngô Thanh Huyền |
Nữ |
20-05-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Tuyên Quang |
| 221 |
Mai Lan Hương |
Nữ |
24-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Tuyên Quang |
| 222 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Nữ |
17-04-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Tuyên Quang |
| 223 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
07-06-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Tuyên Quang |
| 224 |
Nguyễn Việt Trung |
Nam |
28-02-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải nhì |
Tuyên Quang |
| 225 |
Phạm Thị Lê Na |
Nữ |
01-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Đà Nẵng |
| 226 |
Lã Quang Cường |
Nam |
15-08-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Hà Nam |
| 227 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
12-01-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Hà Nam |
| 228 |
Trịnh Thị Tú Quỳnh |
Nữ |
02-05-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Nam |
| 229 |
Đặng Thị Thúy Quỳnh |
Nữ |
17-07-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Hà Nam |
| 230 |
Nguyễn Tiến Thành |
Nam |
12-06-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải nhì |
Hà Nam |
| 231 |
Trịnh Ngọc Tú |
Nữ |
12-04-97 |
SP Toán học (TA) |
Toán học |
Giải ba |
Hà Nam |
| 232 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
24-11-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Hà Nam |
| 233 |
Phạm Minh Đức |
Nam |
03-02-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải nhất |
Nam Định |
| 234 |
Phạm Minh Đức |
Nam |
03-02-97 |
SP Sinh học (TA) |
Sinh học |
Giải nhất |
Nam Định |
| 235 |
Phạm Hương Giang |
Nữ |
02-03-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải nhì |
Nam Định |
| 236 |
Đào Minh Hạnh |
Nữ |
21-01-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải nhì |
Nam Định |
| 237 |
Trần Ngọc Long |
Nam |
13-01-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải ba |
Nam Định |
| 238 |
Bùi Thị Khánh Ly |
Nữ |
14-02-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Nam Định |
| 239 |
Trần Thu Hằng |
Nữ |
16-04-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Nam Định |
| 240 |
Phạm Ngọc Nam |
Nữ |
02-08-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải ba |
Nam Định |
| 241 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nữ |
09-07-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải nhì |
Nam Định |
| 242 |
Ngô Văn Tưởng |
Nam |
08-11-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Nam Định |
| 243 |
Trần Phúc Tài |
Nam |
19-02-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Nam Định |
| 244 |
Trần Đức Cường |
Nam |
27-01-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Nam Định |
| 245 |
Trần Thị Thúy Quỳnh |
Nữ |
17-10-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Nam Định |
| 246 |
Ninh Thị Duyên |
Nữ |
29-03-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Nam Định |
| 247 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
02-02-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Nam Định |
| 248 |
Nguyễn Bích Phương |
Nữ |
20-09-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Nam Định |
| 249 |
Hoàng Nguyên Long |
Nam |
07-04-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Nam Định |
| 250 |
Trần Thị Thục Trang |
Nữ |
30-12-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải nhì |
Nam Định |
| 251 |
Đinh Vân Anh |
Nữ |
01-08-9 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Nam Định |
| 252 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
Nam |
07-11-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Nam Định |
| 253 |
Nguyễn Bùi Hoàng Mai |
Nữ |
26-03-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Gia Lai |
| 254 |
Đoàn Việt Bách |
Nam |
18-03-97 |
SP Tin |
Tin học |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 255 |
Lê Thanh Bình |
Nam |
17-07-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 256 |
Nguyễn Hồng Hà |
Nam |
12-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 257 |
Hoàng Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
23-02-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Ninh Bình |
| 258 |
Phạm Minh Huyền |
Nữ |
19-11-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 259 |
Đoỗ Thị Mai |
Nữ |
02-05-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 260 |
Hoàng Nhật Minh |
Nam |
07-10-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhất |
Ninh Bình |
| 261 |
Tạ Hữu Nam |
Nam |
27-01-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 262 |
Lê Tuấn Nghĩa |
Nam |
11-03-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 263 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Nữ |
27-03-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Ninh Bình |
| 264 |
Tạ Bá Hoàng Phúc |
Nam |
08-08-97 |
SP Tin |
Tin học |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 265 |
Đào Anh Tấn |
Nam |
24-12-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải nhì |
Ninh Bình |
| 266 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
30-03-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 267 |
Đinh Quang Trường |
Nam |
19-10-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 268 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
17-04-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải ba |
Ninh Bình |
| 269 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
10-01-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Thanh Hóa |
| 270 |
Phạm Hồng Quân |
Nam |
06-04-97 |
SP Vật lí |
Vật lí |
Giải nhì |
Thanh Hóa |
| 271 |
Phạm Thị Hải Anh |
Nữ |
16-04-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Thanh Hóa |
| 272 |
Lê Thị Mai |
Nữ |
08-01-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Thanh Hóa |
| 273 |
Trương Thị Hoa |
Nữ |
19-06-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Thanh Hóa |
| 274 |
Bùi Thị Thùy Dung |
Nữ |
15-11-97 |
SP Toán học (TA) |
Toán học |
Giải ba |
Thanh Hóa |
| 275 |
Lê Thị Ngọc |
Nữ |
06-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Thanh Hóa |
| 276 |
Thiều Thị Trinh |
Nữ |
05-02-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Thanh Hóa |
| 277 |
Trương Thị Thanh |
Nữ |
16-03-97 |
SP Sinh học |
Sinh học |
Giải ba |
Thanh Hóa |
| 278 |
Đinh Tuấn Hùng |
Nam |
21-10-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Lai Châu |
| 279 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
06-01-96 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Lai Châu |
| 280 |
Phạm Thị Ngân |
Nữ |
17-07-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Lai Châu |
| 281 |
Nguyễn Mỹ Linh |
Nữ |
18-10-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Phú Thọ |
| 282 |
Lê Minh Hoàng |
Nam |
04-07-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Phú Thọ |
| 283 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Nam |
28-06-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhì |
Phú Thọ |
| 284 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
03-02-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Phú Thọ |
| 285 |
Đinh Thị Lan Anh |
Nữ |
12-06-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải ba |
Phú Thọ |
| 286 |
Vũ Thị Mai |
Nữ |
26-04-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Phú Thọ |
| 287 |
Đỗ Phương Thảo |
Nữ |
30-09-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Phú Thọ |
| 288 |
Nguyễn Hạnh Loan |
Nữ |
06-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải nhất |
Phú Thọ |
| 289 |
Bùi Trung Hiếu |
Nam |
03-08-97 |
SP Địa lí |
Địa lí |
Giải ba |
Phú Thọ |
| 290 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
28-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Phú Thọ |
| 291 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
Nữ |
09-10-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Sơn La |
| 292 |
Bùi Thanh Lam |
Nữ |
28-06-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Sơn La |
| 293 |
Bùi Thanh Lam |
Nữ |
28-06-97 |
Văn học |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Sơn La |
| 294 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
23-09-97 |
SP Lịch sử |
Lịch sử |
Giải nhì |
Sơn La |
| 295 |
Đặng Thị Hạnh |
Nữ |
04-06-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Sơn La |
| 296 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Nữ |
26-01-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Sơn La |
| 297 |
Lê Ngọc Hà |
Nữ |
18-09-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải ba |
Quảng Trị |
| 298 |
Vũ Tiến Đức |
Nam |
05-02-97 |
SP Toán học |
Toán học |
Giải ba |
Quảng Trị |
| 299 |
Trương Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
22-06-97 |
SP Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Giải ba |
Quảng Trị |
| 300 |
Trần Thị Phương Thanh |
Nữ |
13-03-97 |
SP Ngữ văn |
Ngữ văn |
Giải nhì |
Quảng Trị |
| 301 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
Nữ |
10-04-97 |
Tâm lý học GD |
KH tâm lý |
Giải nhì |
Nghệ Anh |
| 302 |
Phùng Bảo Ngọc Vân |
Nữ |
06-03-97 |
SP Vật lí |
Vật lý |
HC vàng |
Hà Nội |
| 303 |
Lê Thị Thu Phương |
Nữ |
08-11-97 |
Tâm lý học |
KH xã hội |
Giải Ba |
Hà Nội |
| 304 |
Đào Thuý Hồng |
Nữ |
08-02-97 |
Tâm lý học GD |
KH xã hội |
Giải Ba |
Hà Nội |
| 305 |
Phạm Đình Hùng |
Nam |
06-10-97 |
Tâm lý học |
KH xã hội |
Giải Ba |
Hà Nội |
| 306 |
Vương Mỹ Linh |
Nữ |
08-06-97 |
SP Hoá học |
Hoá học |
Giải Nhì |
Hà Nội |
| 307 |
Đinh Bảo Ngọc |
Nữ |
03-10-97 |
SP Hoá học |
Hoá Sinh |
Giải Nhất |
Hà Nội |
| 308 |
Tạ Thị Bình |
Nữ |
19-05-97 |
SP Sinh học |
KH Môi trường |
Giải Nhất |
Thái Nguyên |
| 309 |
Ma Thị Thanh Huyền |
Nữ |
30-04-97 |
SP Sinh học |
KH Môi trường |
Giải Ba |
Thái Nguyên |
| 310 |
Lê Thị Thảo |
Nữ |
21-06-97 |
SP Sinh học |
Vi trùng học |
Giải Nhì |
Vĩnh Phúc |
| 311 |
Bùi Thị Tú Anh |
Nữ |
08-06-97 |
SP Sinh học |
Vi trùng học |
Giải Nhì |
Vĩnh Phúc |
| 312 |
Nguyễn Thu Thủy |
Nữ |
24-03-97 |
SP Sinh học |
Vi trùng học |
Giải Nhì |
Vĩnh Phúc |
| 313 |
Nguyễn Thế Linh |
Nam |
21-07-97 |
Tâm lý học |
KH xã hội |
Giải ba |
Hải Phòng |
| 314 |
Lê Long Nhật |
Nam |
28-12-97 |
SP Kỹ Thuật |
Kĩ thuật điện và cơ khí |
Giải ba |
Hà Tĩnh |
Publish: 24/08/2015 Views: 32645