| Khối kiến thức chung | COMP 103 | Tin học đại cương | 0 | 2 | 40 |  | X |  | 
        
            | PSYC 301 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm | 0 | 1 | 20 |  | X |  | 
        
            | DEFE 201 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 7 | 160 |  | X |  | 
        
            | ENGL 101 | Tiếng Anh 1 | 1 | 4 | 80 |  |  | X | 
        
            | FREN 101 | Tiếng Pháp 1 | 1 | 4 | 80 |  |  | X | 
        
            | RUSS 101 | Tiếng Nga 1 | 1 | 4 | 80 |  |  | X | 
        
            | COMP 101 | Tin học đại cương | 1 | 2 | 40 |  | X |  | 
        
            | PHYE 101 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 1 | 33 |  | X |  | 
        
            | POLI 101 | NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 | 2 | 2 | 40 |  | X |  | 
        
            | ENGL 102 | Tiếng Anh 2 | 2 | 3 | 60 | Tiên quyết : Tiếng Anh 1 |  | X | 
        
            | FREN 102 | Tiếng Pháp 2 | 2 | 3 | 60 | Tiên quyết : Tiếng Pháp 1 |  | X | 
        
            | RUSS 102 | Tiếng Nga 2 | 2 | 3 | 60 | Tiên quyết : Tiếng Nga 1 |  | X | 
        
            | PHYE 102 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | 1 | 33 |  | X |  | 
        
            | MUSI 109 | Âm nhạc | 2 | 2 | 40 |  |  | X | 
        
            | POLI 109 | Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ | 2 | 2 | 40 |  |  | X | 
        
            | PSYC 109 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 2 | 40 |  |  | X | 
        
            | POLI 201 | NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 | 3 | 3 | 60 | Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 | X |  | 
        
            | ENGL 202 | Tiếng Anh 3 | 3 | 3 | 60 |  |  | X | 
        
            | FREN 201 | Tiếng Pháp 3 | 3 | 3 | 60 | Tiên quyết : Tiếng Pháp 2 |  | X | 
        
            | RUSS 201 | Tiếng Nga 3 | 3 | 3 | 60 | Tiên quyết : Tiếng Nga 2 |  | X | 
        
            | PSYC 201 | Tâm lý học | 3 | 3 | 60 | Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 | X |  | 
        
            | PHYE 201 | Giáo dục thể chất 3 | 3 | 1 | 33 |  | X |  | 
        
            | POLI 202 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 | 2 | 40 | Tiên quyết : NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 | X |  | 
        
            | PSYC 202 | Giáo dục học | 4 | 4 | 80 | Tiên quyết : Tâm lý học | X |  | 
        
            | PHYE 202 | Giáo dục thể chất 4 | 4 | 1 | 33 |  | X |  | 
        
            | RUSS 211 | Tiếng Nga chuyên ngành | 4 | 2 | 40 |  |  | X | 
        
            | FREN 211 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 4 | 2 | 40 |  |  | X | 
        
            | POLI 301 | Đường lối CM của ĐCS Việt Nam | 5 | 3 | 60 | Tiên quyết : Tư tưởng Hồ Chí Minh | X |  | 
        
            | COMM 011 | Thực tập sư phạm 1 | 6 | 2 | 0 |  | X |  | 
        
            | POLI 401 | Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục | 8 | 1 | 20 |  | X |  | 
        
            | Khối kiến thức chuyên ngành | MATH 145 | Đại số tuyến tính và ten xơ | 1 | 3 | 60 |  | X |  | 
        
            | MATH 150 | Giải tích 1 | 1 | 3 | 60 |  | X |  | 
        
            | PHYS 121 | Cơ học | 1 | 3 | 60 |  | X |  | 
        
            | MATH 152 | Giải tích 2 | 2 | 3 | 50 | Tiên quyết : Giải tích 1 | X |  | 
        
            | PHYS 122 | Nhiệt học | 2 | 2 | 40 | Tiên quyết : Cơ học | X |  | 
        
            | PHYS 123 | Điện từ và kỹ thuật điện | 2 | 4 | 80 | Tiên quyết : Cơ học | X |  | 
        
            | MATH 262 | Giải tích 3 | 3 | 2 | 40 |  | X |  | 
        
            | PHYS 228 | Phương pháp toán lý | 3 | 4 | 80 | Tiên quyết : Đại số tuyến tính và ten xơ | X |  | 
        
            | PHYS 221 | Dao động và quá trình sóng | 3 | 2 | 40 | Tiên quyết : Điện từ và kỹ thuật điện | X |  | 
        
            | COMM 010 | Kiến tập sư phạm | 3 | 1 | 0 |  | X |  | 
        
            | PHYS 231 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 4 | 2 | 40 |  | X |  | 
        
            | PHYS 223 | Quang học và vật lý hiện đại | 4 | 3 | 60 | Tiên quyết : Dao động và quá trình sóng | X |  | 
        
            | PHYS 224 | Cơ học lý Thuyết | 4 | 2 | 38 | Tiên quyết : Phương pháp toán lý | X |  | 
        
            | PHYS 225 | Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản | 4 | 3 | 60 |  | X |  | 
        
            | PHYS 226a | Thí nghiệm Vật lí đại cương 1 (Cơ nhiệt) | 5 | 1 | 30 | Tiên quyết : Nhiệt học | X |  | 
        
            | PHYS 311 | Thiên văn đại cương | 5 | 2 | 40 | Tiên quyết : Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản | X |  | 
        
            | PHYS 313 | Cơ học lượng tử 1-2 | 5 | 5 | 100 | Tiên quyết : Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản | X |  | 
        
            | PHYS 312 | Điện Động Lực | 5 | 3 | 60 | Tiên quyết : Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản | X |  | 
        
            | PHYS 314 | Điện tử học đại cương | 5 | 3 | 60 | Tiên quyết : Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản | X |  | 
        
            | PHYS 315 | Lí luận dạy học Vật lí | 5 | 3 | 60 | Tiên quyết : Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản | X |  | 
        
            | PHYS 318 | Vật lý thống kê và nhiệt động lực học | 6 | 3 | 60 | Tiên quyết : Cơ học lượng tử 1-2 | X |  | 
        
            | PHYS 320 | Ghép nối máy tính | 6 | 2 | 40 | Tiên quyết : Điện tử học đại cương | X |  | 
        
            | PHYS 319 | Vật lí Chất rắn | 6 | 3 | 60 | Tiên quyết : Điện Động Lực | X |  | 
        
            | PHYS 316 | Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông | 6 | 3 | 60 | Tiên quyết : Lí luận dạy học Vật lí | X |  | 
        
            | PHYS 317 | Thí nghiệm Vật lí phổ thông | 6 | 2 | 60 | Tiên quyết : Lí luận dạy học Vật lí | X |  | 
        
            | PHYS 399 | Thực tập sư phạm 1 | 6 | 2 | 0 |  | X |  | 
        
            | PHYS 226b | Thí nghiệm Vật lí đại cương 2 (Điện và Quang) | 6 | 1 | 30 | Tiên quyết : Thí nghiệm Vật lí đại cương 1 (Cơ nhiệt) | X |  | 
        
            | PHYS 411 | Lịch sử Vật lí | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 412 | Phương pháp nghiên cứu khoa học dạy học Vật lý | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Lí luận dạy học Vật lí |  | X | 
        
            | PHYS 413 | Tin học trong dạy học Vật lí | 7 | 2 | 60 | Tiên quyết : Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông |  | X | 
        
            | PHYS 414 | Tổ chức hoạt động nhận thức trong dạy học Vật lý | 7 | 2 | 65 | Tiên quyết : Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông |  | X | 
        
            | PHYS 415 | Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý | 7 | 2 | 60 | Tiên quyết : Thí nghiệm Vật lí phổ thông |  | X | 
        
            | PHYS 416 | Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thí nghiệm Vật lí phổ thông |  | X | 
        
            | PHYS 417 | Giải Bài tập Vật lí phổ thông bằng Tiếng Anh | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông |  | X | 
        
            | PHYS 418 | Lý thuyết nhóm | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Phương pháp toán lý |  | X | 
        
            | PHYS 419 | Tin học ứng dụng | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Phương pháp toán lý |  | X | 
        
            | PHYS 420 | Cơ học lượng tử 3 | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Cơ học lượng tử 1-2 |  | X | 
        
            | PHYS 421 | Thống kê lượng tử | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Cơ học lượng tử 3 |  | X | 
        
            | PHYS 422 | Vật lý mới | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Cơ học lượng tử 3 |  | X | 
        
            | ENGL 381 | Tiếng Anh chuyên ngành VLLT | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Cơ học lượng tử 3 |  | X | 
        
            | PHYS 424 | Khoa học vật liệu | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Vật lí Chất rắn |  | X | 
        
            | PHYS 425 | Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Điện tử học đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 426 | Các phương pháp thực nghiệm nghiên cứu vật liệu | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Vật lí Chất rắn |  | X | 
        
            | PHYS 427 | Từ và siêu dẫn | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Vật lí Chất rắn |  | X | 
        
            | PHYS 428 | Vật lí bán dẫn | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Vật lí Chất rắn |  | X | 
        
            | ENGL 299 | Tiếng Anh chuyên ngành VLCR | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Vật lí Chất rắn |  | X | 
        
            | PHYS 430 | Kĩ thuật số | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Vật lí Chất rắn |  | X | 
        
            | PHYS 431 | Vi điều khiển | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Điện tử học đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 432 | Kĩ thuật máy tính | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Điện tử học đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 433 | Đo lường điện tử | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Điện tử học đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 434 | Điện tử ứng dụng | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Điện tử học đại cương |  | X | 
        
            | ENGL 295 | Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Vật lí Chất rắn |  | X | 
        
            | PHYS 436 | Vật lý môi trường | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 390 | Nhập môn Vũ trụ học | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 437 | Vật liệu và môi trường | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 438 | Thực hành Vật lý nâng cao | 7 | 2 | 60 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 442 | Kĩ thuật quan trắc Thiên văn | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 439 | Vật lý thiên văn | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 440 | Các Phương pháp VL trong NC môi trường | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | ENGL 298 | Tiếng Anh chuyên ngành môi trường và thiên văn | 7 | 2 | 40 | Tiên quyết : Thiên văn đại cương |  | X | 
        
            | PHYS 498 | Thực tập sư phạm 2 | 8 | 4 | 0 |  | X |  | 
        
            | PHYS 499 | Khoá luận tốt nghiệp | 8 | 10 | 0 |  | X |  |